4-Hydroxyphenylacetamide | 17194-82-0
Đặc điểm kỹ thuật sản phẩm
Điểm nóng chảy bột tinh thể màu trắng hoặc hơi vàng 175-177oC.
Mô tả sản phẩm
Mục | Tiêu chuẩn nội bộ |
Nội dung | ≥ 99% |
điểm nóng chảy | 176oC |
Tỉ trọng | 1,2 ± 0,1 g/cm3 |
độ hòa tan | Hòa tan trong nước |
Ứng dụng
Được sử dụng làm chất trung gian trong y học và tổng hợp hữu cơ.
Sản phẩm này dùng để tổng hợp aminopropanol, là một loại thuốc chẹn β được sử dụng trên lâm sàng để điều trị tăng huyết áp, đau thắt ngực, rối loạn nhịp tim và còn có tác dụng điều trị bệnh tăng nhãn áp.
Đóng gói: 25 kg/túi hoặc theo yêu cầu của bạn.
Bảo quản: Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát.
Tiêu chuẩn điều hành: Tiêu chuẩn quốc tế.