biểu ngữ trang

Sắc tố vô cơ phức tạp

  • Sắc tố xanh 73 |68187-40-6

    Sắc tố xanh 73 |68187-40-6

    Thông số kỹ thuật sản phẩm Tên sắc tố PB 73 Số chỉ số 77364 Khả năng chịu nhiệt (°C) 700 Độ bền ánh sáng 8 Khả năng chịu thời tiết 5 Độ hấp thụ dầu (cc/g) 18 Giá trị PH 6-8 Kích thước hạt trung bình (μm) ≤ 1,3 Khả năng kháng kiềm 5 Khả năng kháng axit 5 Mô tả sản phẩm Sắc tố vô cơ phức tạp coban tím PIGMENT BLUE 73 được tạo ra bằng cách nung ở nhiệt độ cao. Kết quả là tạo ra một cấu trúc hóa học độc đáo. Sắc tố này có khả năng che phủ tốt trước tia UV và ánh sáng khả kiến,...
  • Bột Màu Nâu 39 |71750-83-9

    Bột Màu Nâu 39 |71750-83-9

    Thông số kỹ thuật sản phẩm Tên sắc tố PBR 39 Số chỉ số 77312 Khả năng chịu nhiệt (°C) 1000 Độ bền ánh sáng 8 Khả năng chịu thời tiết 5 Độ hấp thụ dầu (cc/g) 16 Giá trị PH 7,6 Kích thước hạt trung bình (μm) 1,3 Độ bền kiềm 5 Khả năng kháng axit 5 Mô tả sản phẩm Chrome Mangan Zinc Brown Spinel, một chất màu vô cơ, là sản phẩm phản ứng của quá trình nung ở nhiệt độ cao trong đó Crom (III) Oxit, Mangan (II) Oxit và Kẽm (II) Oxit với lượng khác nhau...
  • Bột Màu Nâu 35 |68187-09-7

    Bột Màu Nâu 35 |68187-09-7

    Thông số kỹ thuật sản phẩm Tên sắc tố PBR 35 Số chỉ số 77501 Khả năng chịu nhiệt (°C) 1000 Độ bền ánh sáng 8 Khả năng chịu thời tiết 5 Độ hấp thụ dầu (cc/g) 18 Giá trị PH 7.4 Kích thước hạt trung bình (μm) 1.1 Kháng kiềm 5 Kháng axit 5 Mô tả Sản phẩm Sắt Cromit Spinel nâu, một chất màu vô cơ, là sản phẩm phản ứng của quá trình nung ở nhiệt độ cao trong đó Sắt (II) Oxit, Sắt (III) Oxit và Crom (III) Oxit với số lượng khác nhau là đồng nhất...
  • Sắc tố đen 33 |12062-81-6

    Sắc tố đen 33 |12062-81-6

    Thông số kỹ thuật sản phẩm Tên sắc tố PBK 33 Số chỉ số 77537 Khả năng chịu nhiệt (°C) 600 Độ bền ánh sáng 7 Khả năng chịu thời tiết 5 Độ hấp thụ dầu (cc/g) 28 Giá trị PH 6-8 Kích thước hạt trung bình (μm) ≤ 1,0 Khả năng kháng kiềm 5 Khả năng kháng axit 5 Mô tả sản phẩm Sắt Mangan trioxide chủ yếu bao gồm mangan ferrate (FeMnO3), có cấu trúc tinh thể Spinel và là sắc tố oxit kim loại chịu nhiệt độ với khả năng chịu nhiệt tuyệt vời.
  • Sắc tố đen 30 |71631-15-7

    Sắc tố đen 30 |71631-15-7

    Thông số kỹ thuật sản phẩm Tên sắc tố PBK 30 Số chỉ số 77504 Khả năng chịu nhiệt (°C) 1000 Độ bền ánh sáng 8 Khả năng chịu thời tiết 5 Độ hấp thụ dầu (cc/g) 17 Giá trị PH 7,6 Kích thước hạt trung bình (μm) 1,3 Độ bền kiềm 5 Khả năng kháng axit 5 Mô tả Sản phẩm Sắt Chrome PBK-30 đen: Là chất màu đen chứa crom-sắt-niken pha màu xanh, có khả năng tạo màu tuyệt vời, kháng hóa chất tuyệt vời, chịu được thời tiết ngoài trời, ổn định nhiệt...
  • Sắc tố đen 28 |68186-91-4

    Sắc tố đen 28 |68186-91-4

    Thông số kỹ thuật sản phẩm Tên sắc tố PBK 28 Số chỉ số 77428 Khả năng chịu nhiệt (°C) 1000 Độ bền ánh sáng 8 Khả năng chịu thời tiết 5 Độ hấp thụ dầu (cc/g) 17 Giá trị PH 7,0 Kích thước hạt trung bình (μm) 1,0 Độ bền kiềm 5 Khả năng kháng axit 5 Mô tả Sản phẩm Chrome đồng PBK-28 màu đen: Chất màu đen chrome đồng có khả năng kháng hóa chất tuyệt vời, chịu được thời tiết ngoài trời, ổn định nhiệt, bền nhẹ, không thấm và không di chuyển được khuyên dùng cho...
  • Sắc Tố Đen 26 |68186-94-7

    Sắc Tố Đen 26 |68186-94-7

    Thông số kỹ thuật sản phẩm Tên sắc tố PBK 26 Số chỉ số 77494 Khả năng chịu nhiệt (°C) 1000 Độ bền ánh sáng 8 Khả năng chịu thời tiết 5 Độ hấp thụ dầu (cc/g) 18 Giá trị PH 7,5 Kích thước hạt trung bình (μm) 1,0 Độ bền kiềm 5 Khả năng kháng axit 5 Mô tả Sản phẩm Mangan Ferrite PBK-26 đen: là chất màu đen ferromanganese vô cơ có khả năng tạo màu tuyệt vời, ổn định nhiệt tuyệt vời và do đó đặc biệt hữu ích trong môi trường nhiệt độ cao...
  • Sắc tố vàng 164 |68412-38-4

    Sắc tố vàng 164 |68412-38-4

    Thông số kỹ thuật sản phẩm Tên sắc tố PY 164 Số chỉ số 77899 Khả năng chịu nhiệt (°C) 1000 Độ bền ánh sáng 8 Khả năng chịu thời tiết 5 Độ hấp thụ dầu (cc/g) 19 Giá trị PH 7,2 Kích thước hạt trung bình (μm) 1,0 Độ bền kiềm 5 Khả năng kháng axit 5 Mô tả Sản phẩm Mangan Titan Brown PY-164: Một chất màu nâu có sắc tố cao chứa antimon mangan và titan có khả năng chống chịu thời tiết tuyệt vời. Nó có khả năng kháng hóa chất tuyệt vời, chịu được thời tiết ngoài trời,...
  • Bột Màu Nâu 33 |68186-88-9

    Bột Màu Nâu 33 |68186-88-9

    Thông số kỹ thuật sản phẩm Tên sắc tố PBR 33 Số chỉ số 77503 Khả năng chịu nhiệt (°C) 1000 Độ bền ánh sáng 8 Khả năng chống thời tiết 5 Độ hấp thụ dầu (cc/g) 17 Giá trị PH 7,6 Kích thước hạt trung bình (μm) 1,0 Độ bền kiềm 5 Khả năng kháng axit 5 Mô tả Sản phẩm PBR- 33: Chất màu nâu kẽm-sắt-crom có ​​khả năng kháng hóa chất tuyệt vời, chịu được thời tiết ngoài trời, ổn định nhiệt, bền nhẹ, không thấm và không di chuyển được khuyến nghị sử dụng trong RPVC, pol...
  • Sắc tố xanh 36 |68187-11-1

    Sắc tố xanh 36 |68187-11-1

    Thông số kỹ thuật sản phẩm Tên sắc tố PB 36 Số chỉ số 77343 Khả năng chịu nhiệt (°C) 1000 Độ bền ánh sáng 8 Khả năng chống thời tiết 5 Độ hấp thụ dầu (cc/g) 22 Giá trị PH 7,3 Kích thước hạt trung bình (μm) 1,0 Độ bền kiềm 5 Khả năng kháng axit 5 Mô tả Sản phẩm Màu xanh coban PB-36: Chất màu xanh coban-crom màu xanh lá cây hoặc xanh lam có khả năng kháng hóa chất tuyệt vời, chịu được thời tiết ngoài trời, ổn định nhiệt, bền nhẹ, không thấm và không di chuyển ánh sáng cao...
  • Sắc tố xanh 28 |1345-16-0

    Sắc tố xanh 28 |1345-16-0

    Thông số kỹ thuật sản phẩm Tên sắc tố PB 28 Số chỉ số 77346 Khả năng chịu nhiệt (°C) 1000 Độ bền ánh sáng 8 Khả năng chống chịu thời tiết 5 Độ hấp thụ dầu (cc/g) 28 Giá trị PH 7,4 Kích thước hạt trung bình (μm) 1,0 Độ bền kiềm 5 Khả năng kháng axit 5 Mô tả Sản phẩm Màu xanh coban PB-28: Chất màu xanh coban aluminate pha đỏ có khả năng che phủ tuyệt vời, độ trong suốt của màu sắc và khả năng tạo màu cao; khả năng kháng hóa chất tuyệt vời, chịu được thời tiết ngoài trời, ổn định nhiệt...
  • Sắc tố xanh 50 |68186-85-6

    Sắc tố xanh 50 |68186-85-6

    Thông số kỹ thuật sản phẩm Tên sắc tố PG 50 Số chỉ số 77377 Khả năng chịu nhiệt (°C) 1000 Độ bền ánh sáng 8 Khả năng chịu thời tiết 5 Độ hấp thụ dầu (cc/g) 13 Giá trị PH 7,5 Kích thước hạt trung bình (μm) 1,1 Độ bền kiềm 5 Khả năng kháng axit 5 Mô tả Sản phẩm Màu xanh titan PG-50: Chất màu titanat coban màu xanh vàng sáng có khả năng kháng hóa chất tuyệt vời, chịu được thời tiết ngoài trời, ổn định nhiệt, bền nhẹ, không thấm và không di chuyển được khuyên dùng...