biểu ngữ trang

Sắc tố vô cơ phức tạp

  • Sắc tố xanh 26 |68187-49-5

    Sắc tố xanh 26 |68187-49-5

    Thông số kỹ thuật sản phẩm Tên sắc tố PG 26 Số chỉ số 77344 Khả năng chịu nhiệt (°C) 1000 Độ bền ánh sáng 8 Khả năng chịu thời tiết 5 Độ hấp thụ dầu (cc/g) 16 Giá trị PH 7,5 Kích thước hạt trung bình (μm) ≤ 1,2 Khả năng kháng kiềm 5 Khả năng kháng axit 5 Mô tả sản phẩm Titanium Crom PG-26 màu xanh lá cây: Chất màu cromat coban màu xanh lá cây ban đầu được sử dụng để ngụy trang trong quân đội, có khả năng kháng hóa chất tuyệt vời, chịu được thời tiết ngoài trời, ổn định nhiệt, bền nhẹ, không thấm...
  • Sắc tố xanh 17 |1308-38-9

    Sắc tố xanh 17 |1308-38-9

    Thông số kỹ thuật sản phẩm Tên sắc tố PG 17 Số chỉ số 77288 Khả năng chịu nhiệt (°C) 1000 Độ bền ánh sáng 8 Khả năng chịu thời tiết 5 Độ hấp thụ dầu (cc/g) 13 Giá trị PH 7.1 Kích thước hạt trung bình (μm) ≤ 1.2 Khả năng kháng kiềm 5 Khả năng kháng axit 5 Mô tả sản phẩm Ferro Chrome Green PG-17: Sắc tố muối coban hematit màu xanh lá cây không đen có khả năng kháng hóa chất tuyệt vời, chịu được thời tiết ngoài trời, ổn định nhiệt, bền nhẹ, không thấm, không di chuyển…
  • Sắc tố vàng 163 |68186-92-5

    Sắc tố vàng 163 |68186-92-5

    Thông số kỹ thuật sản phẩm Tên sắc tố PY 163 Số chỉ số 77897 Khả năng chịu nhiệt (°C) 1000 Độ bền ánh sáng 8 Khả năng chịu thời tiết 5 Độ hấp thụ dầu (cc/g) 17 Giá trị PH 7,6 Kích thước hạt trung bình (μm) 1,0 Độ bền kiềm 5 Khả năng kháng axit 5 Mô tả Sản phẩm Titan Tantalum Màu vàng có khả năng kháng hóa chất tuyệt vời, chịu được thời tiết ngoài trời, ổn định nhiệt, cản sáng, không thấm và không di chuyển. Chịu nhiệt 1000°C, chịu ánh sáng...
  • Sắc tố vàng 162 |68611-42-7

    Sắc tố vàng 162 |68611-42-7

    Thông số kỹ thuật sản phẩm Tên sắc tố PY 162 Số chỉ số 77896 Khả năng chịu nhiệt (°C) 1000 Độ bền ánh sáng 8 Khả năng chịu thời tiết 5 Độ hấp thụ dầu (cc/g) 18 Giá trị PH 7,0 Kích thước hạt trung bình (μm) 1,0 Độ bền kiềm 5 Khả năng kháng axit 5 Mô tả sản phẩm Sắc tố này tương thích với hầu hết các loại nhựa nhiệt dẻo và nhựa nhiệt rắn. Màu sắc tương tự như sắc tố nâu 24, khả năng kháng hóa chất tuyệt vời, chịu được thời tiết ngoài trời, ổn định nhiệt, độ bền ánh sáng và...
  • Sắc tố nâu 24 |68186-90-3

    Sắc tố nâu 24 |68186-90-3

    Thông số kỹ thuật sản phẩm Tên sắc tố PBR 24 Số chỉ số 77310 Khả năng chịu nhiệt (°C) 1000 Độ bền ánh sáng 8 Khả năng chịu thời tiết 5 Độ hấp thụ dầu (cc/g) 17 Giá trị PH 7.4 Kích thước hạt trung bình (μm) 1.1 Kháng kiềm 5 Kháng axit 5 Mô tả Sản phẩm Niken titan Màu vàng PY-53: Chất màu có độ sắc tố cao, từ đỏ đến xanh lục, niken, antimon và vàng titan có khả năng kháng hóa chất tuyệt vời, chịu được thời tiết ngoài trời, ổn định nhiệt, bền nhẹ, ...
  • Sắc tố vàng 53 |8007-18-9

    Sắc tố vàng 53 |8007-18-9

    Thông số kỹ thuật sản phẩm Tên sắc tố PY 53 Số chỉ số 77788 Khả năng chịu nhiệt (°C) 1000 Độ bền ánh sáng 8 Khả năng chịu thời tiết 5 Độ hấp thụ dầu (cc/g) 14 Giá trị PH 7.2 Kích thước hạt trung bình (μm) 1.1 Khả năng kháng kiềm 5 Khả năng kháng axit 5 Mô tả Sản phẩm Niken titan Màu vàng PY-53: Chất màu có độ sắc tố cao, từ đỏ đến xanh lục, niken, antimon và vàng titan có khả năng kháng hóa chất tuyệt vời, chịu được thời tiết ngoài trời, ổn định nhiệt, bền nhẹ, không...
  • Sắc tố màu cam 20 |12656-57-4

    Sắc tố màu cam 20 |12656-57-4

    Thông số kỹ thuật sản phẩm Tên sắc tố PO 20 Số chỉ số 77196 Khả năng chịu nhiệt (°C) 600 Độ bền ánh sáng 7 Khả năng chịu thời tiết 5 Độ hấp thụ dầu (cc/g) 23 Giá trị PH 6-8 Kích thước hạt trung bình (μm) ≤ 1,0 Khả năng kháng kiềm 5 Khả năng kháng axit 5 Mô tả sản phẩm Pigment Orange 20 là chất màu cam cadmium có khả năng chịu nhiệt 600oC, có độ bền ánh sáng và khả năng chống chịu thời tiết tuyệt vời, bột che phủ mạnh, độ bền màu cao, không di chuyển và không chảy máu....
  • Sắc tố đỏ 108 |12214-12-9

    Sắc tố đỏ 108 |12214-12-9

    Thông số kỹ thuật sản phẩm Tên sắc tố PR 108 Số chỉ số 77202 Khả năng chịu nhiệt (°C) 900 Độ bền ánh sáng 7 Khả năng chịu thời tiết 5 Độ hấp thụ dầu (cc/g) 22 Giá trị PH 6-8 Kích thước hạt trung bình (μm) ≤ 1,0 Khả năng kháng kiềm 5 Khả năng kháng axit 5 Mô tả sản phẩm Pigment Red 108 là chất màu đỏ cadmium có khả năng chịu nhiệt 500-900oC, có màu từ hơi vàng đến hơi xanh, có độ bền ánh sáng và khả năng chống chịu thời tiết tuyệt vời, bột che phủ mạnh, độ bền màu cao.
  • Sắc tố vàng 37 |68859-25-6

    Sắc tố vàng 37 |68859-25-6

    Thông số kỹ thuật sản phẩm Tên sắc tố PY 37 Số chỉ số 77199 Khả năng chịu nhiệt (°C) 900 Độ bền ánh sáng 7 Khả năng chịu thời tiết 5 Độ hấp thụ dầu (cc/g) 20 Giá trị PH 6-8 Kích thước hạt trung bình (μm) ≤ 1,0 Khả năng kháng kiềm 5 Khả năng kháng axit 5 Mô tả sản phẩm Sắc tố màu vàng 37 là sắc tố màu vàng Cadmium có màu từ vàng chanh đến vàng đỏ, khả năng chịu nhiệt 500oC, có độ bền ánh sáng và khả năng chống chịu thời tiết tuyệt vời, bột che phủ mạnh, độ bền cao...
  • Sắc tố vàng 119 |68187-51-9

    Sắc tố vàng 119 |68187-51-9

    Thông số kỹ thuật sản phẩm Tên sắc tố PY 119 Số chỉ số 77496 Khả năng chịu nhiệt (°C) 900 Độ bền ánh sáng 8 Khả năng chịu thời tiết 5 Độ hấp thụ dầu (cc/g) 18 Giá trị PH 6-8 Kích thước hạt trung bình (μm) ≤ 1,0 Khả năng kháng kiềm 5 Khả năng kháng axit 5 Mô tả sản phẩm Sắc tố màu vàng 119 có độ bền màu và khả năng chịu nhiệt cao hơn màu vàng oxit sắt thông thường, có khả năng chịu nhiệt, axit và kiềm vượt trội, độ bền ánh sáng, không di chuyển dễ phân tán.
  • Sắc tố vàng 184 |14059-33-7

    Sắc tố vàng 184 |14059-33-7

    Thông số kỹ thuật sản phẩm Tên sắc tố PY 184 Số chỉ số 771740 Khả năng chịu nhiệt (°C) 480 Độ bền ánh sáng 8 Khả năng chịu thời tiết 5 Độ hấp thụ dầu (cc/g) 18 Giá trị PH 6-8 Kích thước hạt trung bình (μm) 1,0 Khả năng kháng kiềm 5 Khả năng kháng axit 5 Mô tả sản phẩm Sắc tố màu vàng 184 là loại bột màu vàng chanh sáng, độ bền màu của nó gấp bốn lần màu vàng titan antimon niken (sắc tố màu vàng 53), bột che giấu tương tự như titan dioxide, khả năng chống chịu tốt ...
  • Sắc Tố Nâu 29 |12737-27-8

    Sắc Tố Nâu 29 |12737-27-8

    Thông số kỹ thuật sản phẩm Tên sắc tố PB 29 Số chỉ số 77500 Khả năng chịu nhiệt (°C) 800 Độ bền ánh sáng 8 Khả năng chịu thời tiết 5 Độ hấp thụ dầu (cc/g) 17 Giá trị PH 6-9 Kích thước hạt trung bình (μm) ≤ 1,0 Khả năng kháng kiềm 5 Khả năng kháng axit 5 Mô tả sản phẩm Pigment Brown 29 là chất màu vô cơ phức hợp màu đen đục có độ phản xạ NIR cao, không bị cong vênh hay co ngót. Nó có khả năng chống chịu nhiệt, ánh sáng, thời tiết, axit, kiềm, dung môi, v.v. rất tốt.