biểu ngữ trang

Oxit sắt màu nâu

  • Sắt Oxit Nâu 663 |52357-70-7

    Sắt Oxit Nâu 663 |52357-70-7

    Từ khóa: Sắc tố oxit sắt Oxit sắt màu nâu CAS NO.52357-70-7 Fe2O3 Bột oxit màu nâu nâu Bột màu vô cơ Đặc điểm kỹ thuật sản phẩm: Mặt hàng Oxit sắt màu nâu TP76 Hàm lượng ≥% 95 Độ ẩm ≤% 1,5 325 Meshres % 0,3 Hòa tan trong nước% (MM) 0,5 Giá trị PH 3,5 ~ 7 Độ hấp thụ dầu% 20 ~30 Độ bền màu % 95~105 Mô tả Sản phẩm: Mô tả Sản phẩm: Iron Oxide Brown, công thức phân tử (Fe2O3+FeO)·nH2O, Bột màu nâu.Đ...
  • Sắt Oxit Nâu 665 |52357-70-7

    Sắt Oxit Nâu 665 |52357-70-7

    Từ khóa: Sắc tố oxit sắt Oxit sắt màu nâu CAS NO.52357-70-7 Fe2O3 Bột oxit màu nâu nâu Bột màu vô cơ Đặc điểm kỹ thuật sản phẩm: Mặt hàng Oxit sắt màu nâu TP43 Hàm lượng ≥% 95 Độ ẩm ≤% 1,5 325 Meshres % 0,3 Hòa tan trong nước% (MM) 0,5 Giá trị PH 3,5 ~ 7 Độ hấp thụ dầu% 20 ~30 Độ bền màu % 95~105 Mô tả Sản phẩm: Mô tả Sản phẩm: Iron Oxide Brown, công thức phân tử (Fe2O3+FeO)·nH2O, Bột màu nâu.Đ...
  • Sắt Oxit Nâu 686 |52357-70-7

    Sắt Oxit Nâu 686 |52357-70-7

    Từ khóa: Sắc tố oxit sắt Oxit sắt màu nâu CAS NO.52357-70-7 Fe2O3 Bột oxit màu nâu nâu Bột màu vô cơ Đặc điểm kỹ thuật sản phẩm: Mặt hàng Oxit sắt màu nâu TP46 Hàm lượng ≥% 95 Độ ẩm ≤% 1,5 325 Meshres % 0,3 Hòa tan trong nước% (MM) 0,5 Giá trị PH 3,5 ~ 7 Độ hấp thụ dầu% 20 ~30 Độ bền màu % 95~105 Mô tả Sản phẩm: Mô tả Sản phẩm: Iron Oxide Brown, công thức phân tử (Fe2O3+FeO)·nH2O, Bột màu nâu.Đ...
  • Sắt Oxit Nâu 610 |52357-70-7

    Sắt Oxit Nâu 610 |52357-70-7

    Từ khóa: Sắc tố oxit sắt Oxit sắt màu nâu CAS NO.52357-70-7 Fe2O3 Bột oxit màu nâu nâu Bột màu vô cơ Đặc điểm kỹ thuật sản phẩm: Mặt hàng Oxit sắt màu nâu TP16 Hàm lượng ≥% 95 Độ ẩm ≤% 1,5 325 Meshres % 0,3 Hòa tan trong nước% (MM) 0,5 Giá trị PH 3,5 ~ 7 Độ hấp thụ dầu% 20 ~30 Độ bền màu % 95~105 Mô tả Sản phẩm: Mô tả Sản phẩm: Iron Oxide Brown, công thức phân tử (Fe2O3+FeO)·nH2O, Bột màu nâu.Đừng hòa tan...
  • Sắt Oxit Nâu 660 |52357-70-7

    Sắt Oxit Nâu 660 |52357-70-7

    Từ khóa: Sắc tố oxit sắt Oxit sắt màu nâu CAS NO.52357-70-7 Fe2O3 Bột oxit màu nâu nâu Bột màu vô cơ Đặc điểm kỹ thuật sản phẩm: Mặt hàng Oxit sắt màu nâu TP26 Hàm lượng ≥% 95 Độ ẩm ≤% 1,5 325 Lưới% ≤ 0,3 Hòa tan trong nước% (MM) 0,5 Giá trị PH 3,5 ~ 7 Độ hấp thụ dầu% 20 ~30 Độ bền màu % 95~105 Mô tả Sản phẩm: Mô tả Sản phẩm: Iron Oxide Brown, công thức phân tử (Fe2O3+FeO)·nH2O, Bột màu nâu.Đừng hòa tan...