Axit Vàng 23 | 1934-21-0
Tương đương quốc tế:
VÀNG 5 | Axit vàng N |
LEN VÀNG | TARTRAZIN O |
Lọc màu vàng | Axit CI màu vàng 23 |
Tính chất vật lý của sản phẩm:
Tên sản phẩm | Axit Vàng 23 | ||
Đặc điểm kỹ thuật | Giá trị | ||
Vẻ bề ngoài | Bột đồng phục màu vàng cam | ||
Tỉ trọng | 2,121 [ở 20oC] | ||
Điểm sôi | 909,54oC [ở 101 325 Pa] | ||
Độ hòa tan trong nước | 260 g/L (30 oC) | ||
Áp suất hơi | 0Pa ở 25oC | ||
Phương pháp kiểm tra | AATCC | ISO | |
Kháng kiềm | 3 | 3-4 | |
Bãi biển clo | - | 5 | |
Ánh sáng | 4 | 4 | |
kiên trì | 3 | 4-5 | |
xà phòng | Phai dần | 2 | 2 |
Đứng | 2 | 5 |
Tính ưu việt:
Bột đồng nhất màu vàng cam. Hòa tan trong nước, glycerin và propylene glycol, ít tan trong ethanol, không tan trong chất béo. Nó có khả năng chịu nhiệt tốt, kháng axit, kháng ánh sáng và kháng muối, ổn định với axit citric và axit tartaric, và có khả năng chống oxy hóa kém. Nó chuyển sang màu đỏ khi tiếp xúc với kiềm và mờ dần khi giảm. Hồ màu vàng chanh là chất bột mịn màu vàng, không mùi. Hòa tan chậm trong dung dịch nước có chứa axit hoặc kiềm và không hòa tan trong nước và dung môi hữu cơ. Khả năng chịu nhiệt và cản sáng mạnh hơn màu vàng chanh.
Ứng dụng:
Axit vàng 23 được dùng làm màu thực phẩm, thuốc và mỹ phẩm hàng ngày.
Bưu kiện:25 kg/túi hoặc theo yêu cầu của bạn.
Kho:Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát.
Tiêu chuẩn thực hiện:Tiêu chuẩn quốc tế.