Axit kali photphat
Đặc điểm kỹ thuật sản phẩm:
Mục | Axit kali photphat |
Xét nghiệm(Như H3PO4. KH2PO4) | ≥98,0% |
Phốt pho pentaoxit (Như P2O5) | ≥60,0% |
Kali oxit(K2O) | ≥20,0% |
Giá trị PH (dung dịch nước 1%/dung dịch PH n) | 1,6-2,4 |
Không tan trong nước | .10,10% |
Mô tả sản phẩm:
Tinh thể màu trắng hoặc không màu, dễ tan trong nước, không tan trong dung môi hữu cơ. Dung dịch nước của nó có tính axit mạnh. Nó có độ ổn định nhiệt thấp và dễ bị phân hủy khi đun nóng.
Ứng dụng:
(1)Một loại phân bón thích hợp để cải thiện việc canh tác các loài đất kiềm.
(2) Nó cũng được sử dụng rộng rãi trong y học như một chất trung gian, chất đệm, chất nuôi cấy và các nguyên liệu thô khác.
Bưu kiện:25 kg/túi hoặc theo yêu cầu của bạn.
Kho:Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát.
Điều hànhTiêu chuẩn:Tiêu chuẩn quốc tế