biểu ngữ trang

Muối dinatri Adenosine 5′-monophosphate | 4578-31-8

Muối dinatri Adenosine 5′-monophosphate | 4578-31-8


  • Tên sản phẩm:Muối dinatri Adenosine 5'-monophosphate
  • Tên khác: /
  • Loại:Dược phẩm - API-API dành cho nam giới
  • Số CAS:4578-31-8
  • EINECS:224-961-2
  • Vẻ bề ngoài:Bột tinh thể màu trắng
  • Công thức phân tử: /
  • Tên thương hiệu:Colorcom
  • Hạn sử dụng:2 năm
  • Nơi xuất xứ:Chiết Giang, Trung Quốc
  • Chi tiết sản phẩm

    Thẻ sản phẩm

    Mô tả sản phẩm

    Muối dinatri Adenosine 5'-monophosphate (AMP disodium) là một hợp chất hóa học có nguồn gốc từ adenosine, một nucleoside quan trọng trong quá trình chuyển hóa tế bào và truyền năng lượng.

    Cấu trúc hóa học: Dinatri AMP bao gồm adenosine, bao gồm bazơ adenine và đường ribose có 5 carbon, liên kết với một nhóm photphat ở đầu 5' carbon của ribose. Dạng muối dinatri tăng cường khả năng hòa tan của nó trong dung dịch nước.

    Vai trò sinh học: AMP disodium là một phân tử thiết yếu tham gia vào các quá trình tế bào khác nhau:

    Chuyển hóa năng lượng: AMP tham gia vào quá trình tổng hợp và phân hủy adenosine triphosphate (ATP), chất mang năng lượng chính trong tế bào. Nó đóng vai trò là tiền chất cho quá trình tổng hợp ATP và cũng được tạo ra trong quá trình phân hủy ATP.

    Phân tử tín hiệu: AMP có thể hoạt động như một phân tử tín hiệu, điều chỉnh các quá trình tế bào và quá trình trao đổi chất để đáp ứng nhu cầu năng lượng thay đổi và tín hiệu môi trường.

    Chức năng sinh lý

    Tổng hợp ATP: Disodium AMP tham gia vào phản ứng adenylate kinase, trong đó nó có thể được phosphoryl hóa để tạo thành adenosine diphosphate (ADP), sau đó có thể được phosphoryl hóa thêm để tạo thành ATP.

    Tín hiệu tế bào: Mức AMP trong tế bào có thể đóng vai trò là chỉ số về trạng thái năng lượng và hoạt động trao đổi chất, ảnh hưởng đến các đường truyền tín hiệu như protein kinase kích hoạt AMP (AMPK), điều chỉnh quá trình chuyển hóa tế bào và cân bằng nội môi năng lượng.

    Nghiên cứu và ứng dụng trị liệu

    Nghiên cứu nuôi cấy tế bào: AMP disodium được sử dụng trong môi trường nuôi cấy tế bào để cung cấp nguồn nucleotide adenosine cho sự phát triển và tăng sinh tế bào.

    Nghiên cứu dược lý: AMP và các dẫn xuất của nó được nghiên cứu cho các ứng dụng điều trị tiềm năng, bao gồm rối loạn chuyển hóa, bệnh tim mạch và ung thư.

    Quản lý: Trong môi trường phòng thí nghiệm, dinatri AMP thường được hòa tan trong dung dịch nước để sử dụng thử nghiệm. Khả năng hòa tan trong nước làm cho nó phù hợp cho các ứng dụng khác nhau trong nuôi cấy tế bào, xét nghiệm sinh hóa và thí nghiệm sinh học phân tử.

    Những cân nhắc về mặt dược lý: Mặc dù bản thân AMP disodium có thể không được sử dụng trực tiếp như một tác nhân trị liệu, nhưng vai trò của nó như một tiền chất trong quá trình tổng hợp ATP và sự tham gia của nó vào các con đường truyền tín hiệu tế bào khiến nó trở nên phù hợp trong các nỗ lực nghiên cứu dược phẩm và khám phá thuốc nhằm vào các rối loạn chuyển hóa và các bệnh khác liên quan đến chuyển hóa năng lượng.

    Bưu kiện

    25kg/túi hoặc theo yêu cầu của bạn.

    Kho

    Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát.

    Tiêu chuẩn điều hành

    Tiêu chuẩn quốc tế.


  • Trước:
  • Kế tiếp: