biểu ngữ trang

hóa chất nông nghiệp

  • Chitosan Oligosacarit|148411-57-8

    Chitosan Oligosacarit|148411-57-8

    Đặc điểm kỹ thuật sản phẩm: Mục Mục lục (Màu vàng) Bột màu nâu Chất lỏng màu nâu đỏ Chitosan Oligosaccharide Nội dung 70-80% 50-200g/L Độ khử acetyl DAC ≥90% ≥90% PH 4–7,5 4–7,5 Mô tả Sản phẩm: Sản phẩm này có nước tốt độ hòa tan và chức năng tuyệt vời. Sản phẩm có trọng lượng phân tử thấp có hoạt tính sinh học cao. Đây là oligosacarit amin cơ bản cation duy nhất có điện tích dương trong tự nhiên. Ứng dụng: Như ...
  • Phân bón kali sunfat |7778-80-5

    Phân bón kali sunfat |7778-80-5

    Đặc điểm kỹ thuật sản phẩm: Hạng mục kiểm tra Bột tinh thể cao cấp Oxit kali loại % 52,0 50 Cloridion % ≤ 1,5 2,0 Axit tự do % ≤ 1,0 1,5 Độ ẩm(H2O) % 1,0 1,5 S% ≥ 17,0 16,0 Tiêu chuẩn triển khai sản phẩm là GB/T20406 -2017 Sản phẩm Mô tả: Kali sunfat tinh khiết (SOP) là tinh thể không màu, và sự xuất hiện của kali sunfat dùng trong nông nghiệp ...
  • Buprofezin | 69327-76-0

    Buprofezin | 69327-76-0

    Đặc điểm kỹ thuật sản phẩm: Mục Loại kỹ thuật Buprofezin (%) 97 Mô tả Sản phẩm: Buprofezin, còn được gọi là pendimethalin, là thuốc trừ sâu thuộc nhóm chất điều hòa sinh trưởng côn trùng. Nó được sử dụng làm thuốc trừ sâu trên đất nông nghiệp và có thể gây ô nhiễm trực tiếp cho đất và nước, sử dụng lâu dài có thể gây ra dư lượng trên cây trồng. Ứng dụng: (1) Buprofezin là chất điều hòa sinh trưởng côn trùng thuộc nhóm thidiazide, là chất ức chế sự lột xác của côn trùng. Bằng chất ức chế...
  • Phân bón lá axit amin

    Phân bón lá axit amin

    Đặc điểm kỹ thuật sản phẩm: Mục Chỉ số Axit amin ≥100g/L Nguyên tố vi lượng (Cu、Fe、Zn、Mn、B) ≥20g/L PH 4-5 Không tan trong nước <30g/L Mô tả Sản phẩm: Sản phẩm này được cây trồng hấp thụ qua lá , thân hoặc rễ của cây trồng, và có tác dụng rõ rệt trong việc ra rễ, nảy mầm, củng cố cây con, thúc đẩy hoa, tăng cường sức mạnh của quả và bảo quản quả, đồng thời có thể kích thích hoạt động của enzyme, cải thiện hiệu quả quang hợp, tăng tốc độ hấp thụ chất dinh dưỡng...
  • Phân bón hòa tan trong nước axit amin

    Phân bón hòa tan trong nước axit amin

    Đặc điểm kỹ thuật sản phẩm: Mục Đặc điểm kỹ thuật Ngoại hình Bột màu vàng Hàm lượng axit amin ≥70% Độ hòa tan trong nước Hòa tan hoàn toàn trong nước Tổng nitơ ≥12% PH 4-6 Độ ẩm 5% Axit amin tự do ≥65% Mô tả Sản phẩm: Phân bón hòa tan trong nước axit amin là một loại phân bón hiệu quả phân bón cung cấp chất dinh dưỡng, kích thích sinh trưởng, tăng cường sức đề kháng. Việc bón phân hợp lý có thể cải thiện năng suất và chất lượng cũng như tăng khả năng chống chịu sâu bệnh của cây trồng. ...
  • Hợp chất axit amin 40%

    Hợp chất axit amin 40%

    Đặc điểm kỹ thuật sản phẩm: Mục Đặc điểm kỹ thuật Độ hòa tan 100% Hình thức Bột màu vàng Tổng N 16,8% Tổng axit amin 45,1% Axit amin tự do 40,2% Độ ẩm 4,3% ASH 2,0% Asen(As) <2 PPM Chì (Pb) <3 PPM Mô tả Sản phẩm: Hợp chất amino phân bón có chứa chất giống axit amin. Không có tiêu chuẩn quốc gia. Axit amin tồn tại trong phân bón dưới dạng các phân tử nhỏ nhất cấu thành nên protein, cây trồng dễ hấp thụ; họ cũng...
  • Phân bón sắt chelat axit amin

    Phân bón sắt chelat axit amin

    Đặc điểm kỹ thuật sản phẩm: Mục Đặc điểm kỹ thuật Ngoại hình Màu vàng nhạt Độ hòa tan 100% tan trong nước Độ ẩm 5% Tổng axit amin ≥ 25% Tổng nitơ ≥ 10% Sắt hữu cơ ≥ 10% Mô tả sản phẩm: Phân bón sắt chelat axit amin, chứa sắt axit amin hòa tan trong nước và Hàm lượng nguyên tố sắt nguyên chất hiện nay là chất phòng trừ bệnh vàng lá cây ăn quả, bệnh lở loét là loại phân bón sắt rất tốt. Ứng dụng: (1) Hầu hết các loại cây trồng, đặc biệt là...
  • Magiê Sulfate khan | 7487-88-9

    Magiê Sulfate khan | 7487-88-9

    Đặc điểm kỹ thuật sản phẩm: Mục Đặc điểm kỹ thuật Ngoại hình Bột hoặc hạt màu trắng Xét nghiệm % tối thiểu 98 MgS04% tối thiểu 98 MgO% tối thiểu 32,60 Mg% tối thiểu 19,6 PH(Dung dịch 5%) 5,0-9,2 lron(Fe)% tối đa 0,0015 Clorua(CI)% tối đa 0,014 Nặng kim loại (dưới dạng Pb)% tối đa 0,0008 Asen (As)% tối đa 0,0002 Mô tả Sản phẩm: Magiê sunfat là nguyên liệu thô lý tưởng để sản xuất phân bón hỗn hợp, có thể trộn với nitơ, phốt pho và kali thành phân bón hỗn hợp hoặc phân bón hỗn hợp...
  • Magiê Sulfate Monohydrat | 14168-73-1

    Magiê Sulfate Monohydrat | 14168-73-1

    Đặc điểm kỹ thuật sản phẩm: Mục Đặc điểm kỹ thuật Ngoại hình Bột hoặc hạt màu trắng Xét nghiệm % tối thiểu 99 MgS04% tối thiểu 86 MgO% tối thiểu 28,60 Mg% tối thiểu 17,21 PH(Dung dịch 5%) 5,0-9,2 lron(Fe)% tối đa 0,0015 Clorua(CI)% tối đa 0,014 Nặng kim loại (dưới dạng Pb)% tối đa 0,0008 Asen (As)% tối đa 0,0002 Mô tả Sản phẩm: Magiê Sulfate Monohydrat là chất bột màu trắng hòa tan trong nước, ít tan trong rượu và không tan trong axeton. Bởi vì magiê là một trong những thành phần chính của clo...
  • Magiê Sulfate Dihydrat | 22189-08-8

    Magiê Sulfate Dihydrat | 22189-08-8

    Đặc điểm kỹ thuật sản phẩm: Mục Đặc điểm kỹ thuật Ngoại hình Bột hoặc hạt màu trắng Xét nghiệm % tối thiểu 99 MgS04% tối thiểu 76 MgO% tối thiểu 25,30 Mg% tối thiểu 15,23 PH(Dung dịch 5%) 5,0-9,2 lron(Fe)% tối đa 0,0015 Clorua(CI)% tối đa 0,014 Nặng kim loại (dưới dạng Pb)% tối đa 0,0007 Asen (As)% tối đa 0,0002 Mô tả Sản phẩm: Magiê sunfat hòa tan trong nước, glycerin và ethanol. Ngành dệt may làm chất chống cháy và chất trợ nhuộm, ngành da giày làm chất thuộc da và chất trợ tẩy trắng, b...
  • Magiê Sulfate Trihydrat | 15320-30-6

    Magiê Sulfate Trihydrat | 15320-30-6

    Đặc điểm kỹ thuật sản phẩm: Mục Đặc điểm kỹ thuật Ngoại hình Bột hoặc hạt màu trắng Xét nghiệm % tối thiểu 99 MgS04% tối thiểu 68 MgO% tối thiểu 22,70 Mg% tối thiểu 13,65 PH(Dung dịch 5%) 5,0-9,2 lron(Fe)% tối đa 0,0015 Clorua(CI)% tối đa 0,014 Nặng kim loại (dưới dạng Pb)% tối đa 0,0007 Asen (As)% tối đa 0,0002 Mô tả Sản phẩm: Magiê sunfat hòa tan trong nước, glycerin và ethanol. Ngành dệt may làm chất chống cháy và chất trợ nhuộm, ngành da giày làm chất thuộc da và chất trợ tẩy trắng, b...
  • Magiê Sulfate Pentahydrat | 22189-08-8

    Magiê Sulfate Pentahydrat | 22189-08-8

    Đặc điểm kỹ thuật sản phẩm: Mục Đặc điểm kỹ thuật Ngoại hình Bột hoặc hạt màu trắng Xét nghiệm % tối thiểu 99 MgS04% tối thiểu 56 MgO% tối thiểu 19,00 Mg% phút 11,31 PH(Dung dịch 5%) 5,0-9,2 lron(Fe)% tối đa 0,0015 Clorua(CI)% tối đa 0,014 Nặng kim loại (dưới dạng Pb)% tối đa 0,0006 Asen (As)% tối đa 0,0002 Mô tả Sản phẩm: Magiê sunfat hòa tan trong nước, glycerin và ethanol. Ngành dệt may làm chất chống cháy và chất trợ nhuộm, ngành da giày làm chất thuộc da và chất trợ tẩy trắng, b...