biểu ngữ trang

hóa chất nông nghiệp

  • Phân bón lá dinh dưỡng rong biển

    Phân bón lá dinh dưỡng rong biển

    Đặc điểm kỹ thuật sản phẩm: Chỉ số mục Độ hòa tan trong nước 100% chất hữu cơ ≥50g/L Axit Humic ≥35g/L Chiết xuất rong biển ≥150g/L Mô tả Sản phẩm: Sản phẩm này là chất lỏng màu đen và chứa đầy dinh dưỡng, chứa một lượng lớn các nguyên tố, axit humic và nguyên tố vi lượng. Nó chứa các chất dinh dưỡng chelate dễ dàng được cây trồng hấp thụ. Ứng dụng: Làm phân bón Đóng gói: 25 kg/bao hoặc theo yêu cầu của bạn. Bảo quản: Tránh ánh sáng, bảo quản nơi thoáng mát. Đứng...
  • Chất kích thích mọc rễ nhanh rong biển

    Chất kích thích mọc rễ nhanh rong biển

    Đặc điểm kỹ thuật sản phẩm: Mục Chỉ số Độ hòa tan trong nước 100% PH 7-9 Mật độ 1,16 Chất hữu cơ ≥45g/L Axit Humic ≥30g/L Chiết xuất rong biển ≥200g/L Mô tả Sản phẩm: Sản phẩm này là sự kết hợp hữu cơ giữa yếu tố tạo rễ chiết xuất rong biển và khả năng ra rễ mạnh mẽ Yếu tố. Sản phẩm này là chất lỏng màu đen và chứa chất ra rễ nhanh, chất nảy mầm, axit amin, nguyên tố vi lượng, vitamin. Ứng dụng: Dùng làm phân bón Đóng gói: 25 kg/bao hoặc theo yêu cầu...
  • Kali Humate | 68514-28-3

    Kali Humate | 68514-28-3

    Đặc điểm kỹ thuật sản phẩm: Mục Chỉ mục Dạng hạt Dạng hạt Vảy đen Độ ẩm hạt đen ≤15% ≤15% K2O ≥6-12% ≥8-10% Axit Humic ≥60% ≥50-55% PH 9-11 9-11 Hòa tan trong nước ≥ 95% ≥80-90% Mô tả Sản phẩm: Kali Humate Flakes/Granule Plus là muối kali của axit humic được chiết xuất từ ​​leonardite cao cấp tự nhiên. Nó chứa cả kali dinh dưỡng và axit humic. Kali humate sáng bóng...
  • Axit Fulvic | Kali Fulvat | 479-66-3

    Axit Fulvic | Kali Fulvat | 479-66-3

    Quy cách sản phẩm: Mục Chỉ số Độ ẩm 15% K2O ≥10-14% Axit Humic ≥50-60% PH 9-11 Hòa tan trong nước ≥99-99,9% Axit Fulvic ≥15-50% Mô tả sản phẩm: Phân bón axit Fulvic (kali fulvate) Loại được làm từ leonardite trẻ tự nhiên, được xử lý thông qua công nghệ chống keo tụ độc đáo, phân tử axit fulvic nhỏ hơn, chống nước cứng đến 25 ° dh (445ppm), hòa tan hoàn toàn trong nước cứng và điều kiện axit, buồm co...
  • Bột rong biển

    Bột rong biển

    Quy cách sản phẩm: Mặt hàng Chỉ số Ngoại hình Bột & bột Protein (%) ≥18 Tro (%) ≤30 Chất xơ (%) ≤42 Canxi(%) 7-10 Phốt pho(%) ≥0,1 Fe 1350ppm Zn 40ppm Độ ẩm(%) 5- 10 Arginine (%) 0,54 Methionine (%) 0,4 Iodine(‰) 2,5 Clorua hòa tan trong nước(%) 2 Mô tả sản phẩm: Sản phẩm này sử dụng tảo bẹ làm nguyên liệu, dạng bột màu nâu hoặc nâu sẫm, chứa nhiều iốt, canxi, magie , mangan...
  • Amoni Alginate | 9005-34-9

    Amoni Alginate | 9005-34-9

    Đặc điểm kỹ thuật sản phẩm: Mục Đặc điểm kỹ thuật PH 5-8 Độ hòa tan Không hòa tan trong ethanol và trong ether Mô tả Sản phẩm: Amoni Alginate là một loại kẹo cao su là muối amoni của axit alginic. nó hòa tan trong nước lạnh và tạo thành dung dịch nhớt. Ứng dụng: Amoni alginate được sử dụng rộng rãi trong mỹ phẩm và thực phẩm cũng như trong các công thức dược phẩm như dạng viên nén. Đóng gói: 25 kg/túi hoặc theo yêu cầu của bạn. Bảo quản: Tránh ánh sáng, bảo quản nơi thoáng mát. Tiêu chuẩn ...
  • Chất lỏng axit amin | 65072-01-7

    Chất lỏng axit amin | 65072-01-7

    Quy cách sản phẩm: Mục Đặc điểm kỹ thuật Axit amin ≥100g/L Các nguyên tố vi lượng (Cu, Fe, Zn, Mn, B) ≥20g/L Axit Fulvic sinh hóa ≥40g/L PH 4-5 Chất không hòa tan <30g/L Mô tả Sản phẩm: Sản phẩm là một loại phân bón lá sinh thái thông thường. Về cơ bản, nó phù hợp với nhiều loại ngũ cốc, cây ăn quả, rau, dưa và trái cây, lá chè, bông, hạt có dầu, thuốc lá, v.v. Bởi vì các loại cây trồng, điều kiện đất đai và thời tiết rất đa dạng...
  • 28-Homobrassinolide | 74174-44-0

    28-Homobrassinolide | 74174-44-0

    Đặc điểm kỹ thuật sản phẩm: Mục Đặc điểm kỹ thuật Mất khi sấy 0,7% PH 5,4 Điểm nóng chảy 269-271oC Mô tả Sản phẩm: 28-Homobrassinolide là thế hệ thứ sáu bảo vệ môi trường, hiệu quả, chất điều hòa sinh trưởng thực vật xanh, là một sản phẩm tự nhiên. Nó có tác dụng thúc đẩy sự ra rễ và tăng cường cây con, bảo vệ hoa và quả, v.v. Cải thiện khả năng chống chịu bệnh tật, lạnh, hạn hán, ngập úng, kháng muối và kiềm của cây; Thúc đẩy năng suất cây trồng...
  • Ametryn | 834-12-8

    Ametryn | 834-12-8

    Đặc điểm kỹ thuật sản phẩm: Đặc điểm kỹ thuật của mặt hàng Hàm lượng natri clorua 1,0% Hàm lượng thành phần hoạt chất ≥97%; Điểm nóng chảy 86,3-87oC Nước 1,0% Mô tả Sản phẩm: Atrazine là thuốc diệt cỏ triazobenzen chọn lọc. Tinh thể màu. Độ hòa tan trong nước là 185mg/L. Ứng dụng: Là thuốc diệt cỏ, được sử dụng để kiểm soát chuối, cam quýt, cà phê, mía, chè và cỏ dại lá rộng và cỏ dại không thể trồng trọt được. Đóng gói: 25 kg/túi hoặc theo yêu cầu của bạn. Bảo quản: Sản phẩm...
  • Atrazine | 1912-24-9

    Atrazine | 1912-24-9

    Đặc điểm kỹ thuật sản phẩm: Đặc điểm kỹ thuật của mặt hàng Hàm lượng natri clorua 1,0% Hàm lượng thành phần hoạt chất ≥97%; Điểm nóng chảy 175,8oC Nước 1,0% Mô tả Sản phẩm: Atrazine hay còn gọi là atrazine là một hợp chất hữu cơ, công thức hóa học C8H14ClN5, là thuốc diệt cỏ triazine. Ứng dụng: Là thuốc diệt cỏ, thích hợp cho ngô, lúa miến, mía, cây ăn quả, vườn ươm, rừng và kiểm soát cây trồng trên ruộng khô khác. Đóng gói: 25 kg/túi hoặc theo yêu cầu của bạn. Bảo quản: Bảo quản sản phẩm...
  • Bispyribac-Natri | 125401-75-4

    Bispyribac-Natri | 125401-75-4

    Quy cách sản phẩm: Mục Đặc điểm kỹ thuật Hoạt chất Nội dung ≥95% Điểm nóng chảy 223-224oC Nước 0,5% PH 3-6 Vật liệu không hòa tan trong đất ≤0,5% Mô tả Sản phẩm: Bispyribac-Sodium là một loại thuốc diệt cỏ cho ruộng lúa. Nó có tác dụng đặc biệt trên cỏ Barnyard và cỏ Barnyard (cỏ rễ hỗn hợp đỏ, rồng qua sông). Nó có thể được sử dụng để kiểm soát cỏ Barnyard ở độ tuổi lớn hơn và cỏ Barnyard kháng các loại thuốc diệt cỏ khác. Ứng dụng: Như...
  • Bromacil | 314-40-9

    Bromacil | 314-40-9

    Đặc điểm kỹ thuật sản phẩm: Đặc điểm kỹ thuật của mặt hàng Thành phần hoạt chất Nội dung ≥95% Điểm nóng chảy 158-159oC Nước 0,5% PH 3-6 Vật liệu không hòa tan trong đất ≤0,5% Mô tả Sản phẩm: Bromacil là một tinh thể không màu. Điểm nóng chảy 158 ~ 159oC. Áp suất hơi 0,1lmPa (25oC). Ở 25oC, độ hòa tan trong nước là 815mg/L, hòa tan trong axeton, etanol và các dung môi hữu cơ khác, nhưng cũng hòa tan trong kiềm mạnh. Ứng dụng: Dùng làm thuốc diệt cỏ Đóng gói: 25 kg/bao hoặc theo yêu cầu...