biểu ngữ trang

hóa chất nông nghiệp

  • Cypermethrin | 52315-07-8

    Cypermethrin | 52315-07-8

    Đặc điểm kỹ thuật sản phẩm: Mục Đặc điểm kỹ thuật Hoạt chất Hàm lượng ≥92% Nước 0,1% Độ axit (dưới dạng H2SO4) 0,1% Mô tả Sản phẩm: Cypermethrin là một hợp chất hữu cơ. Nó là một loại thuốc trừ sâu phổ rộng, được sử dụng để kiểm soát các loài gây hại trên bông, lúa, ngô, đậu tương và các loại cây trồng khác, cây ăn quả và rau. Ứng dụng: Dùng làm thuốc trừ sâu Bảo quản: Sản phẩm nên bảo quản ở nơi râm mát. Đừng để nó tiếp xúc với ánh nắng mặt trời. Hiệu suất ...
  • Clofentezine | 74115-24-5

    Clofentezine | 74115-24-5

    Đặc điểm kỹ thuật sản phẩm: Mục Đặc điểm kỹ thuật Điểm nóng chảy 182-185°C Điểm sôi 457,37°C Mô tả Sản phẩm: Clofentezine là chất ức chế tăng trưởng và có tác dụng gây chết mạnh đối với ve. Ứng dụng: Dùng làm thuốc trừ sâu Đóng gói: 25 kg/bao hoặc theo yêu cầu của bạn. Bảo quản: Sản phẩm nên được bảo quản ở những nơi râm mát, thoáng mát. Đừng để nó tiếp xúc với ánh nắng mặt trời. Hiệu suất sẽ không bị ảnh hưởng với độ ẩm. Tiêu chuẩn thực hiện: Tiêu chuẩn quốc tế.
  • Deltamethrin | 52918-63-5

    Deltamethrin | 52918-63-5

    Đặc điểm kỹ thuật sản phẩm: Mục Đặc điểm kỹ thuật Hoạt chất Hàm lượng ≥98% Nước 0,5% Chất liệu không hòa tan Acetone 0,5% Mô tả Sản phẩm: Deltamethrin là một trong những loại thuốc trừ sâu pyrethroid có độc tính cao nhất đối với côn trùng. Nó có tác dụng tiếp xúc và gây độc cho dạ dày, tác dụng tiếp xúc nhanh, lực hạ gục mạnh, không có tác dụng xông hơi và hít thở, đồng thời có tác dụng xua đuổi một số loài gây hại ở nồng độ cao. Ứng dụng: Là gói thuốc trừ sâu...
  • Diafenthiuron | 80060-09-9

    Diafenthiuron | 80060-09-9

    Đặc điểm kỹ thuật sản phẩm: Mục Đặc điểm kỹ thuật Điểm nóng chảy 144,6-147,7oC Độ hòa tan trong nước 0,06 mg/l (25oC) Mô tả Sản phẩm: Diafenthiuron là một loại thuốc trừ sâu và thuốc diệt côn trùng thiourea mới, có tác dụng sờ nắn, gây độc cho dạ dày, hút bên trong và xông hơi , và có tác dụng diệt trứng nhất định. Độc tính thấp nhưng độc tính cao đối với cá và ong. Ứng dụng: Dùng làm thuốc trừ sâu Đóng gói: 25 kg/bao hoặc theo yêu cầu của bạn. Bảo quản: Sản phẩm nên được bảo quản ở...
  • Diazinon | 333-41-5

    Diazinon | 333-41-5

    Đặc điểm kỹ thuật sản phẩm: Mục Đặc điểm kỹ thuật Hàm lượng hoạt chất ≥95% Nước 0,05% Độ axit (dưới dạng H2SO4) 0,2% O, Hàm lượng D-TEPP 0,1% S, Hàm lượng S-TEPP 0,5% Mô tả Sản phẩm: Đây là một loại rộng -spectrum, thuốc trừ sâu không nội sinh, có tác dụng sờ nắn, gây độc dạ dày, khử trùng cũng như diệt ve và diệt trứng tốt hơn. Nó chủ yếu được sử dụng để kiểm soát sâu ăn lá và đốt các loài gây hại ở miệng trên lúa, cây ăn quả...
  • Diflubenzuron | 35367-38-5

    Diflubenzuron | 35367-38-5

    Đặc điểm kỹ thuật sản phẩm: Mục Đặc điểm kỹ thuật Hàm lượng hoạt chất ≥97% Thất thoát khi sấy khô 0,5% Độ axit (dưới dạng H2SO4) 0,5% DMF Chất không hòa tan 0,5% Mô tả Sản phẩm: Để kiểm soát nhiều loại côn trùng ăn lá trong lâm nghiệp, cây cảnh thân gỗ và trái cây. Kiểm soát một số loài gây hại chính trên bông, đậu nành, cam quýt, chè, rau và nấm. Ngoài ra còn kiểm soát ấu trùng ruồi, muỗi, châu chấu và châu chấu di cư. Được sử dụng như một loại ký sinh trùng...
  • Emamectin Benzoat | 155569-91-8

    Emamectin Benzoat | 155569-91-8

    Đặc điểm kỹ thuật sản phẩm: Mục Đặc điểm kỹ thuật Hàm lượng thành phần hoạt chất ≥50% Nước 2,0% Vật liệu không hòa tan Acetone 0,5% Mô tả sản phẩm: Đây là một chất diệt côn trùng và diệt côn trùng tuyệt vời, có hoạt tính cao chống lại sâu bệnh lepidoptera, ve, coleoptera và homoptera sâu bệnh, chẳng hạn như bông reelworm, và không dễ gây ra khả năng kháng sâu bệnh. Nó an toàn cho con người và động vật và có thể trộn với hầu hết các loại thuốc trừ sâu. Ứng dụng: Là gói thuốc trừ sâu...
  • Fipronil | 120068-37-3

    Fipronil | 120068-37-3

    Đặc điểm kỹ thuật sản phẩm: Mục Đặc điểm kỹ thuật Hàm lượng hoạt chất ≥97% Nước 0,5% Vật liệu không hòa tan Acetone 0,5% Độ axit (dưới dạng H2SO4) 0,4% Mô tả Sản phẩm: Đây là thuốc trừ sâu phenylpyrazole có phổ diệt côn trùng rộng. Nó chủ yếu có tác dụng gây độc cho dạ dày đối với sâu bệnh, đồng thời có tác dụng sờ nắn và hấp thụ nội bộ nhất định. Tác nhân có thể được bón vào đất hoặc có thể phun lên bề mặt lá. Ứng dụng đất có thể kiểm soát hiệu quả...
  • Flufenoxuron | 101463-69-8

    Flufenoxuron | 101463-69-8

    Đặc điểm kỹ thuật sản phẩm: Mục Đặc điểm kỹ thuật Hàm lượng hoạt chất ≥95% Mất khi sấy khô 0,5% Độ axit (dưới dạng H2SO4) 0,5% Mô tả sản phẩm: Flufenuron thuộc loại thuốc trừ sâu benzoyl urê, là chất ức chế tổng hợp chitin, hoạt tính diệt côn trùng, phổ diệt côn trùng và tốc độ tác dụng khác biệt và có khả năng giữ bề mặt lá tốt. Đặc biệt, nó có hoạt tính cao chống lại bọ ve và sâu bệnh chưa trưởng thành. Nó được sử dụng rộng rãi trong cam quýt, bông, nho, đậu nành...
  • Fenazaquin | 120928-09-8

    Fenazaquin | 120928-09-8

    Đặc điểm kỹ thuật sản phẩm: Mục Đặc điểm kỹ thuật Điểm nóng chảy 77,5-80oC Độ hòa tan trong nước 0,22 mg/l (20oC) Mô tả Sản phẩm: Fenazaquin là một loại thuốc diệt côn trùng quinazoline, có hoạt tính diệt khuẩn và có thể kiểm soát hiệu quả nhiều loại ve lá thật, pantalus ve và ve lá đỏ, cũng như nhện đỏ tím. Ứng dụng: Là thuốc trừ sâu, nó được sử dụng để kiểm soát bọ ve trên cây có múi, táo, bông và cây cảnh. Đóng gói: 25 kg/túi hoặc theo yêu cầu của bạn...
  • Hexythiazox | 78587-05-0

    Hexythiazox | 78587-05-0

    Đặc điểm kỹ thuật sản phẩm: Mục Đặc điểm kỹ thuật Điểm nóng chảy 108-108,5oC Độ hòa tan trong nước 0,5 mg/l (20oC) Hàm lượng thành phần hoạt chất ≥98% Mất khi sấy khô ≤0,5% Mô tả sản phẩm: Hexythiazox là một loại thuốc diệt côn trùng chọn lọc có hoạt tính diệt trứng, diệt ấu trùng và diệt côn trùng rộng rãi được sử dụng để kiểm soát hóa học của ve trên bông, trái cây và rau quả. Ứng dụng: Làm thuốc trừ sâu. Kiểm soát trứng và ấu trùng của nhiều loại nhện thực vật (đặc biệt là Panonychus, Tetr...
  • Imidacloprid | 138261-41-3

    Imidacloprid | 138261-41-3

    Đặc điểm kỹ thuật sản phẩm: Mục Đặc điểm kỹ thuật Điểm nóng chảy 144oC Độ hòa tan trong nước 0,61g/l (20oC) Hàm lượng thành phần hoạt chất ≥97% Mất khi sấy khô ≤0,5% PH 5-8 Mô tả Sản phẩm: Imidacloprid là thuốc trừ sâu nicotinic siêu hiệu quả với phổ rộng , hiệu quả cao, độc tính thấp và dư lượng thấp. Sâu bệnh không dễ phát triển sức đề kháng, an toàn cho con người, vật nuôi, thực vật và thiên địch, đồng thời có nhiều tác dụng như sờ nắn, đốt...