biểu ngữ trang

hóa chất nông nghiệp

  • Triflumuron | 64628-44-0

    Triflumuron | 64628-44-0

    Đặc điểm kỹ thuật sản phẩm: Mục Đặc điểm kỹ thuật Hàm lượng thành phần hoạt chất ≥97% Mất khi sấy khô 0,3% Độ axit (dưới dạng H2SO4) 0,3% Mô tả Sản phẩm: Triflumuron là chất điều hòa sinh trưởng côn trùng benzoylurea. Nó chủ yếu gây độc cho dạ dày đối với côn trùng, có tác dụng cảm ứng nhất định, nhưng không có tác dụng hút bên trong, có tác dụng diệt trứng tốt. Ứng dụng: Dùng làm thuốc trừ sâu Đóng gói: 25 kg/bao hoặc theo yêu cầu của bạn. Bảo quản: Sản phẩm nên được bảo quản ở những nơi râm mát, thoáng mát. Đừng...
  • Tuyên truyền | 2312-35-8

    Tuyên truyền | 2312-35-8

    Quy cách sản phẩm: Mục Quy cách Hoạt chất Hàm lượng ≥90% Nước 0,4% Độ axit (dưới dạng H2SO4) 0,3% Acetone Chất không hòa tan 0,2% Mô tả Sản phẩm: Propargite là hợp chất hữu cơ, dễ cháy, không tan trong nước, dễ tan trong axeton, xylene và hầu hết các dung môi hữu cơ khác. Ứng dụng: Là thuốc trừ sâu, kiểm soát bọ ve thực vật (đặc biệt là giai đoạn di động) trên nhiều loại cây trồng, bao gồm cả cây dây leo, cây ăn quả (ví dụ như quả trên, s...
  • Profenofos | 41198-08-7Profenofos

    Profenofos | 41198-08-7Profenofos

    Đặc điểm kỹ thuật sản phẩm: Đặc điểm kỹ thuật của mặt hàng Hàm lượng thành phần hoạt chất ≥90% Nước ≤0,3% Độ axit ≤0,3% Mô tả sản phẩm: Nó được sử dụng để kiểm soát nhiều loại sâu bệnh trên bông, rau, cây ăn quả và các loại cây trồng khác, đặc biệt là sâu đục quả bông kháng bệnh. Ứng dụng: Là thuốc trừ sâu, kiểm soát côn trùng (đặc biệt là Lepidoptera) và nhện trên bông, ngô, củ cải đường, đậu nành, khoai tây, rau, thuốc lá và các loại cây trồng khác. Đóng gói: 25 kg/bao hoặc theo yêu cầu của bạn...
  • Pyriproxyfen | 95737-68-1

    Pyriproxyfen | 95737-68-1

    Đặc điểm kỹ thuật sản phẩm: Mục Đặc điểm kỹ thuật Hàm lượng thành phần hoạt chất ≥97% Nước 0,5% Mất khi sấy khô 0,5% PH 6-8 Dimethylbenzen Chất liệu không hòa tan 0,5% Mô tả Sản phẩm: Nó là chất điều hòa sinh trưởng cho côn trùng, có thể được sử dụng để kiểm soát sâu bệnh của homoptera, deliptera, Diptera và Lepidoptera. Nó có đặc điểm là hiệu quả cao, liều lượng ít, thời gian sử dụng dài, an toàn cho cây trồng, ít độc tính đối với cá và ít ảnh hưởng đến hệ sinh thái...
  • Teflubenzuron | 83121-18-0

    Teflubenzuron | 83121-18-0

    Đặc điểm kỹ thuật sản phẩm: Mục Đặc điểm kỹ thuật Thành phần hoạt chất Hàm lượng ≥98% Nước 0,5% Độ axit 0,2% Chất liệu không hòa tan Acetone 0,5% Mô tả Sản phẩm: Thiamethoxam là thuốc trừ sâu nicotinic thế hệ thứ hai có hiệu quả cao và độc tính thấp. Công thức hóa học của nó là C8H10ClN5O3S. Nó có độc tính dạ dày, hoạt động tiếp xúc và hấp thụ bên trong đối với sâu bệnh, và được sử dụng để phun qua lá và xử lý tưới đất. Sau khi áp dụng, nó nhanh chóng ...
  • Bitertanol | 70585-36-3

    Bitertanol | 70585-36-3

    Quy cách sản phẩm: Mục Đặc điểm kỹ thuật Hoạt chất Hàm lượng ≥90% Thất thoát khi sấy khô ≤0,5% Độ axit (dưới dạng H2SO4) ≤0,5% Nước ≤0,5% Mô tả Sản phẩm: Kiểm soát bệnh ghẻ và bệnh Monilinia trên quả; bệnh gỉ sắt và phấn trắng trên cây cảnh; đốm đen trên hoa hồng; Sigatoka trên chuối; và bệnh đốm lá và các bệnh khác trên rau, bầu bí, ngũ cốc, trái cây rụng lá, đậu phộng, đậu nành, chè, v.v. Dùng để bón hạt, kiểm soát bệnh smuts và bunts của lúa mì...
  • Thuyền trưởng | 133-06-2

    Thuyền trưởng | 133-06-2

    Đặc điểm kỹ thuật sản phẩm: Hàm lượng thành phần hoạt chất Mất ≥95% khi sấy khô ≤0,8% PH 6-8 Mô tả Sản phẩm: Captan là một hợp chất hữu cơ, Không hòa tan trong nước, ít tan trong ethanol, hòa tan trong tetrachloromethane, chloroform, xylene, cyclohexanone và dichloroethane, chủ yếu được sử dụng làm thuốc diệt nấm bảo vệ. Ứng dụng: Dùng làm thuốc diệt nấm Đóng gói: 25 kg/bao hoặc theo yêu cầu của bạn. Bảo quản: Sản phẩm nên được bảo quản ở những nơi râm mát, thoáng mát. Đừng để nó tiếp xúc với ...
  • Carboxin | 5234-68-4

    Carboxin | 5234-68-4

    Đặc điểm kỹ thuật sản phẩm: Mục Đặc điểm kỹ thuật Hàm lượng thành phần hoạt chất ≥98% Mất khi sấy khô 1,0% Độ axit (dưới dạng H2SO4) 0,5% Chất liệu không hòa tan Acetone 0,5% Mô tả Sản phẩm: Carboxin là một loại thuốc diệt nấm dị vòng có khả năng hấp thụ bên trong. Sản phẩm nguyên chất là tinh thể hình kim màu trắng. Không hòa tan trong nước, hòa tan trong metanol, axeton, benzen và các dung môi hữu cơ khác. Ứng dụng: Dùng làm thuốc diệt nấm Đóng gói: 25 kg/bao hoặc theo yêu cầu của bạn. Bảo quản: Sản phẩm nên...
  • Cymoxanil | 57966-95-7

    Cymoxanil | 57966-95-7

    Thông số kỹ thuật sản phẩm: Mục Đặc điểm kỹ thuật Thành phần hoạt chất Hàm lượng ≥97% Nước ≤0,3% Độ axit (dưới dạng H2SO4) 0,1% Chất liệu không hòa tan Acetone 0,5% Mô tả Sản phẩm: Kiểm soát Peronosporales, đặc biệt là Peronospora, Phytophthora và Plasmopara spp. Thường được sử dụng kết hợp với thuốc diệt nấm bảo vệ (để cải thiện hoạt động còn sót lại) trên nhiều loại cây trồng, bao gồm cây nho, hoa bia, khoai tây và cà chua. Ứng dụng: Dùng làm thuốc diệt nấm Đóng gói: 25 kg/bao hoặc theo...
  • Oxit dạng cốc | 1317-39-1

    Oxit dạng cốc | 1317-39-1

    Đặc điểm kỹ thuật sản phẩm: Đặc điểm kỹ thuật của mặt hàng Điểm nóng chảy 1235oC Điểm sôi 1800oC Mô tả Sản phẩm: Kiểm soát bệnh bạc lá, sương mai, rỉ sét và bệnh đốm lá ở nhiều loại cây trồng, bao gồm khoai tây, cà chua, cây nho, hoa bia, ô liu, quả táo, trái cây đá, trái cây họ cam quýt, củ cải đường, củ cải đường, cần tây, cà rốt, cà phê, ca cao, trà, chuối, v.v. Ứng dụng: Làm thuốc diệt nấm Đóng gói: 25 kg/bao hoặc theo yêu cầu của bạn. Bảo quản: Sản phẩm nên được bảo quản ở nơi râm mát và...
  • Đồng Hydroxit | 20427-59-2

    Đồng Hydroxit | 20427-59-2

    Đặc điểm kỹ thuật sản phẩm: Đặc điểm kỹ thuật của mặt hàng Tổng hàm lượng ≥96% Hàm lượng Cu ≥62% Chất không hòa tan trong axit ≤0,2% Mô tả sản phẩm: Để kiểm soát Peronosporaceae trong cây nho, hoa bia và đồng thau; Alternaria và Phytophthora ở khoai tây; Septoria trong cần tây; và Septoria, Leptosphaeria, và Mycosphaerella trong ngũ cốc. Ứng dụng: Dùng làm thuốc diệt nấm Đóng gói: 25 kg/bao hoặc theo yêu cầu của bạn. Bảo quản: Sản phẩm nên được bảo quản ở những nơi râm mát, thoáng mát. Đừng để nó bị lộ...
  • Cyproconazol | 94361-06-5

    Cyproconazol | 94361-06-5

    Đặc điểm kỹ thuật sản phẩm: Mục Đặc điểm kỹ thuật Hàm lượng hoạt chất ≥95% Nước 1,0% Độ axit (dưới dạng H2SO4) 0,5% Chất không hòa tan Acetone 0,5% Mô tả sản phẩm: Thuốc diệt nấm trên lá, thuốc diệt nấm toàn thân để kiểm soát Septoria, rỉ sét, phấn trắng, Rhynchosporium, Cercospora, và Ramularia trong ngũ cốc và củ cải đường; và bệnh gỉ sắt, Mycena, Sclerotinia và Rhizoctonia trên cà phê và cỏ. Ứng dụng: Dùng làm thuốc diệt nấm Đóng gói: 25 kg/bao hoặc theo yêu cầu của bạn. Bảo quản: Sản phẩm...