Bitmut Nitrat | 10361-44-1
Đặc điểm kỹ thuật sản phẩm:
Mục | Lớp xúc tác | Cấp công nghiệp |
Xét nghiệm (Bi(NO3)3 ·5H2O) | ≥99,0% | ≥99,0% |
Chất không hòa tan axit nitric | 0.0.002% | 0.0.005% |
Clorua(Cl) | 0.0.001% | 0.0.005% |
Sunfat(SO4) | .00,005% | .00,01% |
Sắt (Fe) | .00,0005% | .00,001% |
Đồng (Cu) | 0.0.001% | 0.0.003% |
Asen (As) | 0.0.0005% | 0.0.01% |
Chì (Pb) | 0.0.005% | 0.0.01% |
Kiểm tra độ rõ ràng | 3 | 5 |
Mô tả sản phẩm:
Tinh thể không màu, dễ chảy nước. Mùi axit nitric. Mật độ tương đối 2,83, điểm nóng chảy 30°C. 80°C khi toàn bộ nước kết tinh bị mất đi. Muối kiềm dễ kết tủa khi tiếp xúc với nước. Hòa tan trong axit loãng, glycerol, axeton, không hòa tan trong ethanol và etyl axetat. Nó có tính chất oxy hóa. Tiếp xúc với các sản phẩm dễ cháy có thể gây cháy. Gây kích ứng da.
Ứng dụng:
Dùng làm thuốc thử phân tích, chất xúc tác, sản xuất các muối bismuth khác, còn dùng trong sản xuất đèn ống hình và sơn dạ quang.
Đóng gói: 25 kg/túi hoặc theo yêu cầu của bạn.
Bảo quản: Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát.
Tiêu chuẩn điều hành: Tiêu chuẩn quốc tế.