Thủy phân Casein | 65072-00-6
Mô tả sản phẩm:
Casein Hydrolyzate Cas No: 65072-00-6 là chất thủy phân protein sữa ở dạng bột sấy phun có chứa decapeptide hoạt tính sinh học tự nhiên với đặc tính làm dịu.
Ứng dụng sản phẩm:
1.Hydrolysate đã được chứng minh lâm sàng giúp giảm các triệu chứng liên quan đến căng thẳng: vấn đề về cân nặng, rối loạn giấc ngủ, hút thuốc, thay đổi tâm trạng, giảm ham muốn tình dục, suy giảm trí nhớ và tập trung, rối loạn tiêu hóa, v.v.
2.Casein hydrolysate thích hợp hoàn hảo cho cả thực phẩm bổ sung như: bột uống, viên nén, viên nang, gel mềm, nướu và thực phẩm chức năng như: thanh, sô cô la, đồ uống.
Đặc điểm kỹ thuật sản phẩm:
Mục | Tiêu chuẩn |
Màu sắc | Sữa trắng |
AS1-Cn (F91-100) | ≥1,8% |
Trọng lượng phân tử trung bình | ≈1000 Dalton |
% tro | 7±0,25 |
Mập % | 0,2 ± 0,05 |
% độ ẩm | 5±1 |
Dữ liệu dinh dưỡng (Tính theo thông số) | |
Giá trị dinh dưỡng trên 100g sản phẩm KJ/399 Kcal | 1549 |
Đạm G/100g | >80 |
Carbohydrate G/100g | 2±0,5 |
chất độc hại | |
Nitrit ≤Mg/Kg | 2 |
Nitrat ≤Mg/Kg | 100 |
Như ≤Mg/Kg | 0,3 |
Pb ≤Mg/Kg | 0,2 |
Aflatoxin ΜG/Kg | 0,5 |
Dữ liệu vi sinh | |
Nấm mốc (CFU/G) | 50 |
Vi khuẩn gây bệnh (CFU/G) | Không được phát hiện |
Tổng số đĩa (CFU/G) | 3000 |
Coliform (CFU/G) | .3.0 |
Bưu kiện | 1kg/Trống Nhựa, 5kg/Trống Nhựa |
Điều kiện lưu trữ | Bảo quản ở nơi khô mát tránh nhiệt độ cao và ánh nắng trực tiếp |
Hạn sử dụng | Trường hợp còn nguyên bao bì và đạt yêu cầu bảo quản nêu trên thì thời hạn sử dụng là 2 năm. |