biểu ngữ trang

Hóa trung cấp

  • 2,3,5,6-TetrachloroPyridine | 2402-79-1

    2,3,5,6-TetrachloroPyridine | 2402-79-1

    Đặc điểm kỹ thuật sản phẩm: Mục Đặc điểm kỹ thuật Thành phần hoạt chất Hàm lượng ≥95% Điểm nóng chảy 90,5°C Điểm sôi 251,6°C Mật độ 2,0309 g/cm³ Mô tả Sản phẩm: 2,3,5,6-Tetrachlor0Pyridine là một trong những nguyên liệu thô để tổng hợp hữu cơ và là một chất trung gian quan trọng trong sản xuất thuốc trừ sâu và dược phẩm. Ứng dụng: Dùng làm thuốc, thuốc trừ sâu trung gian, là nguyên liệu chính để tổng hợp thuốc diệt cỏ picloram. Đóng gói: 25 kg/bao hoặc một...
  • Pyroxasulfone | 447399-55-5

    Pyroxasulfone | 447399-55-5

    Đặc điểm kỹ thuật sản phẩm: Mục Đặc điểm kỹ thuật Hàm lượng thành phần hoạt chất ≥95% Điểm sôi 418,1 ± 55,0 ° C Mật độ 1,59 ± 0,1g / mL Mô tả Sản phẩm: Pyroxasulfone là một phương pháp xử lý đất phổ rộng mới trước khi nảy mầm. Ứng dụng: Pyroxasulfone thích hợp cho ngô, đậu tương, cánh đồng lúa mì và các loại cỏ và cỏ dại lá rộng khác trước khi kiểm soát cây con, thuộc loại thuốc diệt cỏ chọn lọc isoxazole mới. Đóng gói: 25 kg/túi hoặc theo yêu cầu của bạn. Bảo quản: Bảo quản ở nơi thoáng mát...
  • Isophthaloyl Dichloride | 99-63-8

    Isophthaloyl Dichloride | 99-63-8

    Quy cách sản phẩm: Mục Đặc điểm kỹ thuật Thành phần hoạt chất Hàm lượng ≥95% Điểm sôi 276°C Mật độ 1,388g/mL Điểm nóng chảy 43-44°C Mô tả Sản phẩm: Isophthaloyl Dichloride được sử dụng làm nguyên liệu thô cho sợi thơm. Ứng dụng: Isophthaloyl Dichloride có thể được sử dụng trong quá trình tổng hợp aramid, polyacrylate, nhựa nhiệt độ cao, thuốc nhuộm, bột màu, dược phẩm và thuốc trừ sâu, v.v. Đóng gói: 25 kg/bao hoặc theo yêu cầu của bạn. Bảo quản: Bảo quản ở nơi thoáng mát...
  • Axit cacbonochloridic | 17134-17-7

    Axit cacbonochloridic | 17134-17-7

    Đặc điểm kỹ thuật sản phẩm: Mục Đặc điểm kỹ thuật Hàm lượng hoạt chất ≥99% Điểm sôi 385,47°C Mật độ 1,34g/mL Mô tả Sản phẩm: Axit cacbonochloridic là một trong những nguyên liệu thô để tổng hợp hữu cơ và là chất trung gian quan trọng trong sản xuất thuốc trừ sâu và dược phẩm. Đóng gói: 25 kg/túi hoặc theo yêu cầu của bạn. Bảo quản: Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát. Tiêu chuẩn điều hành: Tiêu chuẩn quốc tế.
  • Benzyl cloroformat | 501-53-1

    Benzyl cloroformat | 501-53-1

    Đặc điểm kỹ thuật sản phẩm: Mục Đặc điểm kỹ thuật Thành phần hoạt chất Hàm lượng ≥95% Điểm sôi 103°C Mật độ 1,212g/mL Điểm nóng chảy -20°C Mô tả Sản phẩm: Benzyl Chloroformate là một hợp chất hữu cơ được sử dụng trong tổng hợp hữu cơ để tạo ra carbonyl benzyloxy (Cbz), nhóm bảo vệ cho nhóm amin. Đồng thời, nó được sử dụng làm chất trung gian trong tổng hợp hữu cơ. Ứng dụng: Nó được sử dụng như một chất bảo vệ amino trong quá trình tổng hợp kháng sinh và...
  • Propyl cloroformat |109-61-5

    Propyl cloroformat |109-61-5

    Đặc điểm kỹ thuật sản phẩm: Mục Đặc điểm kỹ thuật Hoạt chất Hàm lượng ≥95% Điểm sôi 105-106°C Mật độ 1,09mg/L Mô tả Sản phẩm: Propyl Chloroformate là chất trung gian của thuốc diệt nấm Fenitrothion. Ứng dụng: Propyl Chloroformate có thể được sử dụng trong quá trình tổng hợp chất nhạy cảm ánh sáng, chất xúc tác trùng hợp, thuốc diệt nấm và các sản phẩm khác; nó cũng có thể được sử dụng để điều chế bọt vinyl sáng màu bằng cách phản ứng với chất thổi lỏng của alkene-ba...
  • 2-Chloroethyl Chloroformate | 627-11-2

    2-Chloroethyl Chloroformate | 627-11-2

    Đặc điểm kỹ thuật sản phẩm: Mục Đặc điểm kỹ thuật Hoạt chất Hàm lượng ≥95% Điểm nóng chảy <25°C Điểm sôi 155-156°C Mật độ 1,385mg/L Mô tả Sản phẩm: 2-Chloroethyl Chloroformate là chất trung gian cho thuốc diệt nấm oxacillin. Ứng dụng: Dùng làm chất trung gian trong y học và thuốc trừ sâu. Đóng gói: 25 kg/túi hoặc theo yêu cầu của bạn. Bảo quản: Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát. Tiêu chuẩn điều hành: Tiêu chuẩn quốc tế.
  • Methoxyacetyl clorua | 38870-89-2

    Methoxyacetyl clorua | 38870-89-2

    Đặc điểm kỹ thuật sản phẩm: Mục Đặc điểm kỹ thuật Hoạt chất Hàm lượng ≥95% Điểm nóng chảy <-40°C Điểm sôi 112-113°C Mật độ 1.187mg/L Mô tả Sản phẩm: Methoxyacetyl Clorua là chất trung gian trong thuốc diệt nấm oxacillin và methomyl. Ứng dụng: Được sử dụng làm chất trung gian dược phẩm và thuốc nhuộm. Đóng gói: 25 kg/túi hoặc theo yêu cầu của bạn. Bảo quản: Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát. Tiêu chuẩn điều hành: Tiêu chuẩn quốc tế.
  • Metyl 3-Chlorosulfonylthiophene-2-Carboxylat | 59337-92-7

    Metyl 3-Chlorosulfonylthiophene-2-Carboxylat | 59337-92-7

    Đặc điểm kỹ thuật sản phẩm: Mục Đặc điểm kỹ thuật Thành phần hoạt chất Hàm lượng ≥95% Điểm nóng chảy 61-64°C Điểm sôi 364,8±27,0°C Mật độ 1,568±0,06 g/cm³ Mô tả Sản phẩm: Methyl 3-Chlorosulfonylthiophene-2-Carboxylate là một trong những nguyên liệu thô cho tổng hợp hữu cơ và là chất trung gian quan trọng trong sản xuất thuốc trừ sâu và dược phẩm. Đóng gói: 25 kg/túi hoặc theo yêu cầu của bạn. Bảo quản: Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát. Tiêu chuẩn điều hành: Tiêu chuẩn quốc tế...
  • Metyl 3-Aminosulfonylthiophene-2-Carboxylat | 59337-93-8

    Metyl 3-Aminosulfonylthiophene-2-Carboxylat | 59337-93-8

    Đặc điểm kỹ thuật sản phẩm: Mục Đặc điểm kỹ thuật Thành phần hoạt chất Nội dung ≥95% Điểm nóng chảy 123-124°C Điểm sôi 428,3±55,0°C Mật độ 1,517±0,06 g/cm³ Mô tả Sản phẩm: Methyl 3-Aminosulfonylthiophene-2-Carboxylate là chất trung gian của thuốc diệt cỏ sulfonylurea thifensulfuron. Ứng dụng: Nó được sử dụng trong quá trình tổng hợp thuốc diệt cỏ thifensulfuron và cũng có thể được sử dụng trong quá trình tổng hợp các sản phẩm dược phẩm. Đóng gói: 25 kg/túi hoặc theo yêu cầu của bạn. Lưu trữ: St...
  • Metyl 3-Amino-2-Thiophenecarboxylat | 22288-78-4

    Metyl 3-Amino-2-Thiophenecarboxylat | 22288-78-4

    Đặc điểm kỹ thuật sản phẩm: Mục Đặc điểm kỹ thuật Thành phần hoạt chất Nội dung ≥95% Điểm nóng chảy 62-64°C Điểm sôi 100-102°C Mật độ 1,274 g/cm³ Mô tả Sản phẩm: Methyl 3-Amino-2-Thiophenecarboxylate là chất trung gian của thuốc diệt cỏ sulfonylurea thifensulfuron. Ứng dụng: Dùng làm chất trung gian thuốc trừ sâu và dược phẩm, chất trung gian để tổng hợp thuốc trừ sâu thiazuron, lá rộng và thuốc tenoxicam. Đóng gói: 25 kg/túi hoặc theo yêu cầu của bạn. Lưu trữ...
  • 4-Methoxy-N,6-Dimethyl-1,3,5-Triazin-2-Amin | 5248-39-5

    4-Methoxy-N,6-Dimethyl-1,3,5-Triazin-2-Amin | 5248-39-5

    Quy cách sản phẩm: Mục Đặc điểm kỹ thuật Hoạt chất Hàm lượng ≥95% Điểm nóng chảy 162-166°C Điểm sôi 304,9±25,0°C Mật độ 1,196±0,06 g/cm³ Mô tả Sản phẩm: 4-Methoxy-N,6-Dimethyl-1,3,5 -Triazin-2-Amine là chất trung gian trong thuốc diệt cỏ sulfonylurea benzosulfuron. Ứng dụng: Chất trung gian cho thuốc diệt cỏ thuốc trừ sâu. Đóng gói: 25 kg/túi hoặc theo yêu cầu của bạn. Bảo quản: Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát. Tiêu chuẩn điều hành: Tiêu chuẩn quốc tế.