biểu ngữ trang

Chất tạo màu

  • GG màu nâu lưu huỳnh

    GG màu nâu lưu huỳnh

    Tương đương quốc tế: Nâu GG Nâu lưu huỳnh Đặc tính vật lý của sản phẩm: Tên sản phẩm Nâu lưu huỳnh GG Ngoại hình Bột màu nâu Thuốc nhuộm: 50% Natri sunfua 1:1,5 Nhiệt độ nhuộm 90-95 Phương pháp oxy hóa C Độ bền Đặc tính Ánh sáng (Xenon) 2-3 Giặt 40oC CH 4 Perpiration CH 4-5 Chà xát Khô ướt 4 3 Ứng dụng: Màu nâu lưu huỳnh GG được sử dụng để nhuộm bông, vải lanh, sợi viscose, vinylon và da. Bưu kiện:...
  • Màu nâu lưu huỳnh 4 | 1326-90-5

    Màu nâu lưu huỳnh 4 | 1326-90-5

    Tương đương quốc tế: Nâu đậm GD Diresul Brown R Sofral Brown CGN Sulfanol Olive TR Pirocard Brown CGN Sofral Dark Brown CRN Tính chất vật lý của sản phẩm: tên sản phẩm Nâu lưu huỳnh 4 Ngoại hình Bột màu nâu Thuốc nhuộm: 50% Natri sunfua 1:1,5 Nhiệt độ nhuộm 90-95 Phương pháp oxy hóa A, B, C Đặc tính độ bền Ánh sáng (Xenon) 4 Giặt 40oC CH 4 Thấm mồ hôi CH 4 Chà xát Khô ướt 4 2 Ứng dụng: Lưu huỳnh...
  • Lưu huỳnh nâu 10 | Lưu Huỳnh Vàng Nâu 5G | 1326-51-8

    Lưu huỳnh nâu 10 | Lưu Huỳnh Vàng Nâu 5G | 1326-51-8

    Tương đương quốc tế: Vàng lưu huỳnh Nâu 5G Vàng nâu 5G Nâu 10 Nâu lưu huỳnh CI53055 Acco Lưu huỳnh Vàng nâu 4R-CF Tính chất vật lý của sản phẩm: Tên sản phẩm Nâu lưu huỳnh 10 Ngoại hình Màu nâu Bột thuốc nhuộm: 50% Natri sunfua 1:1,5 Nhiệt độ nhuộm 90-95 Phương pháp oxy hóa A Đặc tính độ bền Ánh sáng (Xenon) 3 Giặt 40oC CH 2-3 Đổ mồ hôi CH 4 Chà xát Khô ướt 3-4 2-3 Ứng dụng: Lưu huỳnh...
  • Lưu Huỳnh Xanh Ô Liu 519 | Lưu huỳnh xanh ô liu 715

    Lưu Huỳnh Xanh Ô Liu 519 | Lưu huỳnh xanh ô liu 715

    Chất tương đương quốc tế: Xanh ô liu lưu huỳnh 519 Xanh ô liu lưu huỳnh 715 Xanh ô liu 519 Xanh ô liu 715 Đặc tính vật lý của sản phẩm: Tên sản phẩm Xanh ô liu lưu huỳnh 519 | Lưu huỳnh Xanh ô liu 715 Bề ngoài Bột màu xanh Thuốc nhuộm: 50% Natri sunfua 1:2 Nhiệt độ nhuộm 90-95 Phương pháp oxy hóa A Độ bền Thuộc tính Ánh sáng (Xenon) 4 Giặt 40oC CH 4 Perpiration CH 3 Chà xát Khô ướt 4 2-3 Ứng dụng: Lưu huỳnh. ..
  • Lưu huỳnh xanh đậm 611

    Lưu huỳnh xanh đậm 611

    Tương đương quốc tế: Xanh đậm 611 Lưu huỳnh Xanh đậm Đặc tính vật lý của sản phẩm: Tên sản phẩm Lưu huỳnh Xanh đậm 611 Ngoại hình Bột màu xanh đậm Thuốc nhuộm: 50% Natri sunfua 1:2 Nhiệt độ nhuộm 90-95 Phương pháp oxy hóa C Độ bền Đặc tính Ánh sáng (Xenon) 5 Giặt 40oC CH 4 Thấm mồ hôi CH 3 Chà xát Khô ướt 3-4 2-3 Ứng dụng: Lưu huỳnh xanh đậm 511 dùng để nhuộm bông, lanh, sợi viscose, vin...
  • Lưu huỳnh xanh đậm 511

    Lưu huỳnh xanh đậm 511

    Tương đương quốc tế: Xanh đậm 511 Lưu huỳnh Xanh đậm Đặc tính vật lý của sản phẩm: Tên sản phẩm Lưu huỳnh Xanh đậm 511 Ngoại hình Bột màu xanh đậm Thuốc nhuộm: 50% Natri sunfua 1:2 Nhiệt độ nhuộm 90-95 Phương pháp oxy hóa C Độ bền Đặc tính Ánh sáng (Xenon) 5 Giặt 40oC CH 4 Thấm mồ hôi CH 3 Chà xát Khô ướt 3-4 2-3 Ứng dụng: Lưu huỳnh xanh đậm 511 dùng để nhuộm bông, lanh, sợi viscose, vin...
  • Lưu huỳnh xanh 14 | 12227-06-4

    Lưu huỳnh xanh 14 | 12227-06-4

    Tương đương quốc tế: Xanh lục nhạt lưu huỳnh 7713 Xanh lục nhạt lưu huỳnh. Màu xanh lưu huỳnh rực rỡ A Màu xanh lưu huỳnh hòa tan 14 Asathio Brilliant Green 2G Kayaku Homodye Green LF-S Đặc tính vật lý của sản phẩm: Tên sản phẩm Xanh lưu huỳnh 14 Ngoại hình Bột màu xanh đậm Thuốc nhuộm: 50% Natri sunfua 1:3 Nhiệt độ nhuộm 80-95 Phương pháp oxy hóa C Độ bền Đặc tính Ánh sáng (Xenon) 6-7 Giặt 40oC CH 4-5 Perpiration CH 4-5 Ru...
  • Lưu Huỳnh Xanh 3 | GB xanh rực rỡ | 1327-73-7

    Lưu Huỳnh Xanh 3 | GB xanh rực rỡ | 1327-73-7

    Tương đương quốc tế: Brilliant Green GB NGAY LẬP TỨC BRILLIANT GREEN GB Atul Sulphur Green G Asathio Brilliant Green GO Sulphur Green 3 (CI 53570) Sulphur Green Tính chất vật lý của sản phẩm: tên sản phẩm Xanh lưu huỳnh 3 Ngoại hình Bột màu xanh lá cây Thuốc nhuộm: 50% Natri sunfua 1:0,7 Nhiệt độ nhuộm 50-85 Phương pháp oxy hóa A, B Độ bền Thuộc tính Ánh sáng (Xenon) 5 Giặt 40oC CH 3-4 Đổ mồ hôi CH 4 Chà xát Khô ướt 4...
  • Xanh lưu huỳnh 15 | 1327-69-1

    Xanh lưu huỳnh 15 | 1327-69-1

    Tương đương quốc tế: Xanh da trời CV Calcogene Electric Blue CF Xanh sapphire CV Mitsui Xanh lưu huỳnh CV Xanh lục ngay lập tức Xanh lam CV Xanh lưu huỳnh 15 (CI 53540) Tính chất vật lý của sản phẩm: tên sản phẩm Xanh lưu huỳnh 15 Ngoại hình Bột màu xanh lam Thuốc nhuộm: 50% Natri sunfua 1:1.5 Nhuộm Nhiệt độ 90-95 Phương pháp oxy hóa B Độ bền Thuộc tính Ánh sáng (Xenon) 6-7 Giặt 40oC CH 3-4 Đổ mồ hôi CH 3 Chà xát Khô ướt 4 2 ...
  • Xanh lưu huỳnh 13 | Xanh lưu huỳnh 13 | 1327-59-9

    Xanh lưu huỳnh 13 | Xanh lưu huỳnh 13 | 1327-59-9

    Tương đương quốc tế: Xanh lam BBF Acco Lưu huỳnh xanh rực rỡ RN-CF Indigo R Xanh lưu huỳnh 13 (CI 53450) CI Xanh lưu huỳnh 13 Kayaku Lưu huỳnh Brilliant Indigo CL Tính chất vật lý của sản phẩm: Tên sản phẩm Xanh lưu huỳnh 13 Ngoại hình Bột màu xanh lam Thuốc nhuộm: 50% Natri sunfua 1: 2 Nhiệt độ nhuộm 60-70 Phương pháp oxy hóa B Tính chất độ bền Ánh sáng (Xenon) 5-6 Giặt 40oC CH 4 Đổ mồ hôi CH 2-3 Chà xát Khô ướt 4-5 2-3 ...
  • Lưu huỳnh xanh 5 | Lưu Huỳnh Xanh Đậm 3R | 60569-85-9

    Lưu huỳnh xanh 5 | Lưu Huỳnh Xanh Đậm 3R | 60569-85-9

    Tương đương quốc tế: Xanh lưu huỳnh đậm 3R Asathio Xanh hải quân R Xanh lưu huỳnh 3R. Dycosulfur Xanh đậm 3R Dycosulphur Xanh đậm 3R Xanh đậm 3R Đặc tính vật lý của sản phẩm: Tên sản phẩm Xanh lưu huỳnh 5 Ngoại hình Bột màu xanh đậm Thuốc nhuộm: 50% Natri sunfua 1:1.5 Nhiệt độ nhuộm 80-85 Phương pháp oxy hóa B, C Độ bền Đặc tính Ánh sáng (Xenon) 5 Giặt 40oC CH 4 Thấm mồ hôi CH 3-4 Chà xát Khô ướt 4 2 Ứng dụng...
  • Lưu Huỳnh Xanh 7 | 1327-57-7

    Lưu Huỳnh Xanh 7 | 1327-57-7

    Tương đương quốc tế: Blue BRN Acco Sulfur Blue B-CF CI Sulphur Blue 7 Acco Sulphur Blue R-CF Tính chất vật lý của sản phẩm: Tên sản phẩm Xanh lưu huỳnh 7 Ngoại hình Bột màu xanh Thuốc nhuộm: 50% Natri sunfua 1:2 Nhiệt độ nhuộm 70-75 Phương pháp oxy hóa C Độ bền Đặc tính Ánh sáng (Xenon) 5-6 Giặt 40oC CH 3-4 Đổ mồ hôi CH 3-4 Chà xát Khô Ướt 3-4 2 Ứng dụng: Xanh lưu huỳnh 7 được sử dụng làm Xanh lưu huỳnh BRN,...