biểu ngữ trang

Chất tạo màu

  • Da lưu huỳnh đen | 1326-82-5

    Da lưu huỳnh đen | 1326-82-5

    Tương đương quốc tế: Da lưu huỳnh Da đen Đặc tính vật lý của sản phẩm: Tên sản phẩm Da lưu huỳnh màu đen Bề ngoài Bột màu đen Độ bền 100% Bóng râm Gần đúng với tiêu chuẩn Độ ẩm ≤7% Tạp chất không hòa tan trong nước ≤0,5% Ứng dụng: Da đen lưu huỳnh được sử dụng để nhuộm nguyên chất sợi bông, da và giấy. Đóng gói: 25 kg/túi hoặc theo yêu cầu của bạn. Bảo quản: Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát. Thực hiện...
  • Lưu huỳnh hòa tan trong nước Đen BR | 1326-82-5

    Lưu huỳnh hòa tan trong nước Đen BR | 1326-82-5

    Tương đương quốc tế: đen lưu huỳnh BR Đen lưu huỳnh 1 - Lưu huỳnh hòa tan đen 1 CI Đen lưu huỳnh hòa tan 1 Đặc tính vật lý của sản phẩm: Tên sản phẩm Lưu huỳnh hòa tan trong nước Đen BR Ngoại hình Bột đen Độ mạnh 100% Bóng râm Gần đúng với tiêu chuẩn Độ ẩm ≤7% Tạp chất không hòa tan trong nước 0,5% Ứng dụng: BR đen lưu huỳnh hòa tan trong nước được sử dụng trong nhuộm bông và vải pha sợi/bông...
  • Lưu huỳnh đen 3B | 1326-82-5

    Lưu huỳnh đen 3B | 1326-82-5

    Chất tương đương quốc tế: Đen lưu huỳnh BR SURLF ĐEN Lưu huỳnh đen 1 (CI 53185) Phenol sunfur hóa 2,4-Dinitro-phenol không hòa tan, 2,4-dinitro-, lưu huỳnh hóa Đặc tính vật lý của sản phẩm: Tên sản phẩm Đen lưu huỳnh 1 Hình thức Bột màu đen Độ mạnh 200% Bóng râm Xấp xỉ với tiêu chuẩn Độ ẩm ≤7% Chất không hòa tan trong Natri sunfua ≤0,5% Ứng dụng: Đen lưu huỳnh 3B được sử dụng trong nhuộm bông và sợi/bông...
  • Lưu huỳnh đen B | 1326-82-5

    Lưu huỳnh đen B | 1326-82-5

    Chất tương đương quốc tế: Đen lưu huỳnh BR SURLF ĐEN Lưu huỳnh đen 1 (CI 53185) Phenol sunfur hóa 2,4-Dinitro-phenol không hòa tan, 2,4-dinitro-, lưu huỳnh hóa Đặc tính vật lý của sản phẩm: Tên sản phẩm Đen lưu huỳnh 1 Hình thức Bột màu đen Độ mạnh 200% Bóng râm Xấp xỉ với tiêu chuẩn Độ ẩm ≤7% Chất không hòa tan trong Natri sunfua ≤0,5% Ứng dụng: Đen lưu huỳnh B được sử dụng trong nhuộm bông và sợi/bông...
  • Đen lưu huỳnh 2BR | 1326-82-5

    Đen lưu huỳnh 2BR | 1326-82-5

    Tương đương quốc tế: Đen 2BR Lưu huỳnh kép Đen BR Đặc tính vật lý của sản phẩm: Tên sản phẩm Đen lưu huỳnh 2BR Ngoại hình Bột màu đen Độ bền 200% Bóng râm Gần đúng với tiêu chuẩn Độ ẩm ≤7% Chất không hòa tan trong Natri Sulfua ≤0,5% Ứng dụng: Đen lưu huỳnh 2BR được sử dụng trong các loại sợi thực vật nhuộm, rayon và phối màu với các loại thuốc nhuộm khác. Đóng gói: 25 kg/túi hoặc theo yêu cầu của bạn. Bảo quản: Bảo quản ở nơi thoáng mát,...
  • Lưu huỳnh đen 1 | 1326-82-5

    Lưu huỳnh đen 1 | 1326-82-5

    Chất tương đương quốc tế: Đen lưu huỳnh BR SURLF ĐEN Lưu huỳnh đen 1 (CI 53185) Phenol sunfur hóa 2,4-Dinitro-phenol không hòa tan, 2,4-dinitro-, lưu huỳnh hóa Đặc tính vật lý của sản phẩm: Tên sản phẩm Đen lưu huỳnh 1 Hình thức Bột màu đen Độ mạnh 200% Bóng râm Xấp xỉ với tiêu chuẩn Độ ẩm ≤7% Chất không hòa tan trong Natri sunfua ≤0,5% Ứng dụng: Đen lưu huỳnh 1 được sử dụng trong nhuộm bông và sợi/bông...
  • Vật Đen 38 | 12237-35-3

    Vật Đen 38 | 12237-35-3

    Tương đương Quốc tế: Đen trực tiếp DB Vat Black Đặc tính vật lý của sản phẩm: Tên sản phẩm Vat Black 38 Thông số kỹ thuật Giá trị Hình thức bên ngoài Bột màu đen Độ bền màu 1:1 Độ sâu tiêu chuẩn Ánh sáng(xenon) 7 Giặt(95°) CH/CO 3-4 4-5 Mồ hôi CH/ CO 3 4-5 Chà xát Khô/Ướt 3-4 2-3 Ép nóng 4 Hypochiorite 3-4 Phương pháp nhuộm TRONG Ứng dụng: Vat black 38 được sử dụng trong dệt, giấy, mực, da, gia vị, thức ăn chăn nuôi, phèn anodized...
  • Vat Xanh Hải Quân VB

    Vat Xanh Hải Quân VB

    Tương đương quốc tế: Xanh navy VB Blue DB Đặc tính vật lý của sản phẩm: Tên sản phẩm Vat Navy Blue VB Thông số kỹ thuật Giá trị Hình thức bên ngoài Màu xanh Bột Độ bền màu 1:1 Độ sâu tiêu chuẩn Ánh sáng(xenon) 7-8 Giặt(95°) CH/CO 3-4 4-5 Mồ hôi CH/CO 3-4 4-5 Xoa khô/ướt 4 2-3 Ép nóng 3-4 Hypochiorite 2-3 Phương pháp nhuộm TRONG Ứng dụng: Vat xanh navy VB dùng trong dệt, giấy, mực in, da, gia vị, thức ăn chăn nuôi , Anodize...
  • Vật Trắng BL-03

    Vật Trắng BL-03

    Đặc tính vật lý của sản phẩm: Tên sản phẩm Vat Black BL-03 Thông số kỹ thuật Giá trị Hình thức Bột màu đen Đặc tính chung Phương pháp nhuộm KN Độ sâu nhuộm (g/L) 100 Ánh sáng(xenon) 6 Đốm nước (ngay lập tức) 4-5 Đặc tính nhuộm cấp độ Ánh sáng tốt & Độ kiềm mồ hôi 4 -5 Độ axit 4-5 Đặc tính độ bền Giặt CH 4 CO 4 VI 4-5 Mồ hôi Độ axit CH 4-5 CO 4-5 WO 4-5 Độ kiềm ...
  • Vật Trắng BL-02

    Vật Trắng BL-02

    Đặc tính vật lý của sản phẩm: Tên sản phẩm Vat Black BL-02 Thông số kỹ thuật Giá trị Hình thức Bột màu đen Đặc tính chung Phương pháp nhuộm KN Độ sâu nhuộm (g/L) 120 Ánh sáng (xenon) 7 Đốm nước (ngay lập tức) 4-5 Đặc tính nhuộm cấp độ Ánh sáng tốt & Độ kiềm mồ hôi 4 -5 Độ axit 4-5 Đặc tính độ bền Giặt CH 4-5 CO 4 VI 4-5 Độ mồ hôi Độ axit CH 4-5 CO 4-5 WO 4-5 Độ kiềm...
  • Vật Trắng BL-01

    Vật Trắng BL-01

    Đặc tính vật lý của sản phẩm: Tên sản phẩm Đen BL-01 Đặc điểm kỹ thuật Giá trị Hình thức Bột màu đen Đặc tính chung Phương pháp nhuộm KW Độ sâu nhuộm (g/L) 70 Ánh sáng (xenon) 7 Đốm nước (ngay lập tức) 3-4G Đặc tính nhuộm cấp độ Ánh sáng tốt & Độ kiềm mồ hôi 4- 5 Độ axit 4-5 Đặc tính độ bền Giặt CH 3-4 CO 4-5 VI 4-5 Mồ hôi Độ axit CH 3-4 CO 4-5 WO 4-5 Độ kiềm CH 3-4 CO ...
  • Vật Giá Xanh G-03

    Vật Giá Xanh G-03

    Đặc tính vật lý của sản phẩm: Tên sản phẩm Xanh Vat G-03 Thông số kỹ thuật Giá trị Hình thức Bột màu xanh lá cây Đặc tính chung Phương pháp nhuộm KN Độ sâu nhuộm (g/L) 35 Ánh sáng (xenon) 7 Đốm nước (ngay lập tức) 4G Đặc tính nhuộm cấp độ Ánh sáng tốt & mồ hôi Độ kiềm 4-5 Độ axit 4 Đặc tính độ bền Giặt CH 4 CO 4 VI 4-5 Mồ hôi Độ axit CH 4-5 CO 4-5 WO 4-5 Độ kiềm CH ...