biểu ngữ trang

Chất tạo màu

  • Vật Đen 16 | 1328-19-4

    Vật Đen 16 | 1328-19-4

    Tương đương quốc tế: Xám 3B Xám Vat 3b Xám Navinon 3B Xám Tyrian I 3B CIVat Đen 16 Xám Paradone 3B Đặc tính vật lý của sản phẩm: Tên sản phẩm Đen Vat 16 Thông số kỹ thuật Giá trị Hình thức bề ngoài Kim loại đen Bột Đặc tính chung Phương pháp nhuộm KN Độ sâu nhuộm (g/L) 30 Ánh sáng (xenon) 7 Đốm nước (ngay lập tức) 2-3R Đặc tính nhuộm mức độ Vừa phải Ánh sáng&mồ hôi Độ kiềm 4-5 Độ axit 4-5 Độ bền...
  • Vật Đen 29 | 6049-19-0

    Vật Đen 29 | 6049-19-0

    Tương đương quốc tế: Xám BG Vat Xám BG CIVat Đen 29 Dycosthren Xám BG Vat đen 29 (CI 65225) Youhaothrene Xám BG Colloisol. Đặc tính vật lý của sản phẩm: Tên sản phẩm Vat Black 29 Thông số kỹ thuật Giá trị Hình thức Bột màu xanh đậm Đặc tính chung Phương pháp nhuộm KN Độ sâu nhuộm (g/L) 40 Ánh sáng (xenon) 7 Đốm nước (ngay lập tức) 3-4R Đặc tính nhuộm cấp độ Tốt Ánh sáng & mồ hôi Độ kiềm 4- 5 Độ axit 4-5 ...
  • Vat Xám 8807

    Vat Xám 8807

    Đặc tính vật lý của sản phẩm: Tên sản phẩm Vat Grey 8807 Thông số kỹ thuật Giá trị Hình thức Màu xám Bột Đặc tính chung Phương pháp nhuộm KN Độ sâu nhuộm (g/L) 30 Ánh sáng (xenon) 6 Đốm nước (ngay lập tức) 4 Đặc tính nhuộm cấp độ Ánh sáng tốt & mồ hôi Độ kiềm 4-5 Độ axit 4 -5 Đặc tính độ bền Giặt CH 4 CO 4-5 VI 4-5 Mồ hôi Độ axit CH 4-5 CO 4-5 WO 4-5 Độ kiềm CH ...
  • Vật Đen 25 | 4395-53-3

    Vật Đen 25 | 4395-53-3

    Tương đương Quốc tế: Olive T Vat Olivet CIVATBLACK25 Cibanone Olive S Anthramar Olive T Intravat Olive S Tính chất vật lý của sản phẩm: Tên sản phẩm Vat Black 25 Thông số kỹ thuật Giá trị Hình thức Tan Mật độ bột 1,527±0,06 g/cm3(Dự đoán) pKa -2,72±0,20(Dự đoán) Chung đặc tính Phương pháp nhuộm KN Độ sâu nhuộm (g/L) 30 Ánh sáng (xenon) 7 Đốm nước (ngay lập tức) 4-5 Đặc tính nhuộm cấp độ Ánh sáng vừa phải&Mồ hôi...
  • VAT ĐEN 27 | 883833-79-2

    VAT ĐEN 27 | 883833-79-2

    Đặc tính vật lý của sản phẩm: Tên sản phẩm VAT ĐEN 27 Thông số kỹ thuật Giá trị Hình thức Màu nâu Bột Đặc tính chung Phương pháp nhuộm KW Độ sâu nhuộm (g/L) 40 Ánh sáng(xenon) 7 Đốm nước (ngay lập tức) 3-4G Đặc tính nhuộm cấp độ Ánh sáng tốt&Mồ hôi Độ kiềm 4-5 Độ axit 4-5 Đặc tính độ bền Giặt CH 3-4 CO 4-5 VI 4-5 Mồ hôi Độ axit CH 3-4 CO 4-5 WO 4-5 Độ kiềm ...
  • Vật Nâu LBG

    Vật Nâu LBG

    Đặc tính vật lý của sản phẩm: Tên sản phẩm Màu nâu Vat LBG Thông số kỹ thuật Giá trị Hình thức Bột màu nâu Đặc tính chung Phương pháp nhuộm kw Độ sâu nhuộm (g/L) 40 Ánh sáng(xenon) 7 Đốm nước (ngay lập tức) 4-5 Đặc tính nhuộm cấp độ Vừa phải Ánh sáng&Mồ hôi Độ kiềm 4-5 Độ axit 4 Đặc tính độ bền Giặt CH 4 CO 4-5 VI 4-5 Mồ hôi Độ axit CH 4-5 CO 4-5 WO 4-5 Độ kiềm ...
  • Vat Nâu GGS

    Vat Nâu GGS

    Đặc tính vật lý của sản phẩm: Tên sản phẩm Màu nâu Vat GGS Thông số kỹ thuật Giá trị Hình thức Bột màu nâu Đặc tính chung Phương pháp nhuộm KW Độ sâu nhuộm (g/L) 30 Ánh sáng(xenon) 7 Đốm nước (ngay lập tức) 3-4Y Đặc tính nhuộm cấp độ Ánh sáng tốt và mồ hôi Độ kiềm 4-5 Độ axit 4-5 Đặc tính độ bền Giặt CH 4 CO 4-5 VI 4-5 Mồ hôi Độ axit CH 4-5 CO 4-5 WO 4-5 Độ kiềm ...
  • Vật Nâu GS

    Vật Nâu GS

    Đặc tính vật lý của sản phẩm: Tên sản phẩm Màu nâu Vat GS Đặc tính kỹ thuật Giá trị Hình thức Bột màu nâu Đặc tính chung Phương pháp nhuộm KW Độ sâu nhuộm (g/L) 30 Ánh sáng(xenon) 7 Đốm nước (ngay lập tức) 3-4Y Đặc tính nhuộm cấp độ Ánh sáng tốt & mồ hôi Độ kiềm 4-5 Độ axit 4-5 Đặc tính độ bền Giặt CH 4 CO 4-5 VI 4-5 Mồ hôi Độ axit CH 4-5 CO 4-5 WO 4-5 Độ kiềm C...
  • Vật Nâu GA

    Vật Nâu GA

    Đặc tính vật lý của sản phẩm: Tên sản phẩm Vat Brown GA Thông số kỹ thuật Giá trị Hình thức Bột màu nâu Đặc tính chung Phương pháp nhuộm KW Độ sâu nhuộm (g/L) 30 Ánh sáng(xenon) 7 Đốm nước (ngay lập tức) 3-4Y Đặc tính nhuộm cấp độ Ánh sáng tốt và mồ hôi Độ kiềm 4-5 Độ axit 4-5 Đặc tính độ bền Giặt CH 3-4 CO 4-5 VI 4-5 Mồ hôi Độ axit CH 4-5 CO 4-5 WO 4-5 Độ kiềm ...
  • Vật Nâu 72 | 12237-41-1

    Vật Nâu 72 | 12237-41-1

    Tương đương quốc tế: Nâu GG Vat Brown Gg CIVat Brown 72 Dycosthren Brown GG Mikethrene Brown GG Nihonthrene Brown GG Tính chất vật lý của sản phẩm: Tên sản phẩm Vat Brown 72 Đặc điểm kỹ thuật Giá trị Hình thức bên ngoài Bột màu nâu sẫm Đặc tính chung Phương pháp nhuộm KW Độ sâu nhuộm (g/L) 30 Ánh sáng( xenon) 5-6 Đốm nước (ngay lập tức) 4-5 Đặc tính nhuộm cấp độ Ánh sáng tốt&mồ hôi Độ kiềm 4-5 Độ axit 4 Độ bền p...
  • Vật Nâu 68 | 12237-38-6

    Vật Nâu 68 | 12237-38-6

    Tương đương quốc tế: vat Brown GG Mikethrene Brown G Dycosthren Brown G VAT BROWN G (VAT BROWN 68) Đặc tính vật lý của sản phẩm: Tên sản phẩm Vat Brown 68 Thông số kỹ thuật Giá trị Hình thức bên ngoài Bột màu đen Độ bền màu 1:1 Độ sâu tiêu chuẩn Ánh sáng(xenon) 7 Giặt(95°) CH/CO 4-5 4-5 Mồ hôi CH/CO 4-5 4-5 Chà xát Khô/Ướt 4-5 4-5 Ép nóng 4-5 Hypochiorite 4-5 Phương pháp nhuộm IW Ứng dụng: Sử dụng Vat brown 68 i. ..
  • Vật Nâu 81 | 324033-68-3

    Vật Nâu 81 | 324033-68-3

    Tương đương Quốc tế: Nâu RP CI Vat Brown 81 Đặc tính vật lý của sản phẩm: Tên sản phẩm Vat Brown 81 Thông số kỹ thuật Giá trị Hình thức Bột màu nâu Đặc tính chung Phương pháp nhuộm KN Độ sâu nhuộm (g/L) 35 Ánh sáng(xenon) 6 Đốm nước (ngay lập tức) 4-5 Cấp độ -đặc tính nhuộm Ánh sáng tốt&Mồ hôi Độ kiềm 4-5 Độ axit 4-5 Đặc tính độ bền Giặt CH 4-5 CO 4 VI 4-5 Axit mồ hôi...