biểu ngữ trang

Chất tạo màu

  • Vật Nâu 3 | 131-92-0

    Vật Nâu 3 | 131-92-0

    Tương đương quốc tế: Brown R Vat brown CIVat Brown 3 CI VAT BROWN 3 CI Pigment Brown 28 Calcoloid Brown R. Tính chất vật lý của sản phẩm: Tên sản phẩm Vat Brown 3 Thông số kỹ thuật Giá trị Hình thức Màu nâu sẫm Mật độ bột 1,537 Đặc tính chung Phương pháp nhuộm KW Độ sâu nhuộm (g/L) 35 Ánh sáng(xenon) 6-7 Đốm nước (ngay lập tức) 4-5 Đặc tính nhuộm cấp độ Ánh sáng tốt&Mồ hôi Độ kiềm 4-5 Độ axit 4 Fa...
  • Vật Nâu 1 | 2475-33-4

    Vật Nâu 1 | 2475-33-4

    Tương đương quốc tế: Nâu BR Vat Brown 1 Vat Brown Br CIVATBROWN1 CIVat Brown 1 Cibanone Brown BR Tính chất vật lý của sản phẩm: Tên sản phẩm Vat Brown 1 Thông số kỹ thuật Giá trị Hình thức Màu nâu sẫm Mật độ bột 1,2856 (ước tính sơ bộ) pKa 11,33±0,20(Dự đoán) Đặc tính chung Phương pháp nhuộm KW Độ sâu nhuộm (g/L) 30 Ánh sáng(xenon) 6-7 Đốm nước (ngay lập tức) 4 Đặc tính nhuộm cấp độ Ánh sáng tốt&Kiềm mồ hôi...
  • Cỏ Vat Xanh GN

    Cỏ Vat Xanh GN

    Đặc tính vật lý của sản phẩm: Tên sản phẩm Cỏ Vat Màu xanh lá cây GN Đặc điểm kỹ thuật Giá trị Hình thức Màu xanh lá cây Bột Đặc tính chung Phương pháp nhuộm KN Độ sâu nhuộm (g/L) 30 Ánh sáng (xenon) 7 Đốm nước (ngay lập tức) 4-5 Đặc tính nhuộm cấp độ Vừa phải Ánh sáng&Mồ hôi Độ kiềm 4- 5 Độ axit 4-5 Đặc tính độ bền Giặt CH 4 CO 4-5 VI 4-5 Mồ hôi Độ axit CH 4 CO 4-5 WO 4-5 Kiềm...
  • Vật Xanh 13 | 57456-28-7

    Vật Xanh 13 | 57456-28-7

    Tương đương quốc tế: Vat Green MW Olive MW CIVat Green 13 Vat Olive Green MW Indanthren Olive MW Indanthren Olive T-MW Đặc tính vật lý của sản phẩm: Tên sản phẩm Vat Green 13 Đặc điểm kỹ thuật Giá trị Hình thức bên ngoài Bột màu xanh lá cây Đặc tính chung Phương pháp nhuộm KN Độ sâu nhuộm (g/L) 25 Ánh sáng(xenon) 7 Đốm nước (ngay lập tức) 4-5 Đặc tính nhuộm màu - Ánh sáng&Mồ hôi Độ kiềm 4-5 Độ axit 4-5 Đặc tính độ bền...
  • Vật Giá Đỏ 10 | 2379-79-5

    Vật Giá Đỏ 10 | 2379-79-5

    Tương đương quốc tế: Đỏ FBB Vat Đỏ FBB Ahcovat Đỏ FBB CIVATRED10 Đỏ rực rỡ FBB Vat đỏ 10 (CI 67000) Đặc tính vật lý của sản phẩm: Tên sản phẩm Đỏ Vat 10 Thông số kỹ thuật Giá trị Ngoại hình Màu đỏ Tỷ trọng bột 1,57[ở 20oC] Điểm sôi 759,9°C ở 760 mmHg Điểm chớp cháy 413,4°C Đặc tính chung Phương pháp nhuộm KN Độ sâu nhuộm (g/L) 30 Ánh sáng(xenon) 7 Đốm nước (ngay lập tức) 4-5 Đặc tính nhuộm cấp độ Ánh sáng tốt&Mồ hôi...
  • Vật Xanh 8 | 14999-97-4

    Vật Xanh 8 | 14999-97-4

    Tương đương Quốc tế: CIVATGREEN8 Khaki 2G Dycosthren Khaki GG Vat green 8 (CI 71050) Tính chất vật lý của sản phẩm: Tên sản phẩm Vat Green 8 Thông số kỹ thuật Giá trị Hình thức bên ngoài Màu xanh lá cây Mật độ bột 1,739±0,06 g/cm3(Dự đoán) Đặc tính chung Phương pháp nhuộm KN Độ sâu nhuộm (g/ L) 20 Ánh sáng(xenon) 7 Đốm nước (ngay lập tức) 4-5 Đặc tính nhuộm màu Vừa phải Ánh sáng&mồ hôi Độ kiềm 4-5 Độ axit 4-5 Độ bền...
  • Vật Xanh 3 | 3271-76-9

    Vật Xanh 3 | 3271-76-9

    Tương đương quốc tế: Xanh ô liu B CIVATGREEN3 Vat Xanh ô liu B Vat Ô liu B Cibanone Ô liu B-01 Fabrivat Xanh ô liu B Đặc tính vật lý của sản phẩm: Tên sản phẩm Xanh lục 3 Thông số kỹ thuật Giá trị Hình thức bên ngoài Màu xanh xám đậm Mật độ bột 1,2566 (ước tính sơ bộ) Độ hòa tan trong nước 0,03ng /L ở 20oC Áp suất hơi 9,27E-24mmHg ở 25°C pKa -2,68±0,20(Dự đoán) Đặc tính chung Phương pháp nhuộm KN Độ sâu nhuộm (g/L) 40 Ánh sáng(xenon) ...
  • Vật Xanh 1 | 128-58-5

    Vật Xanh 1 | 128-58-5

    Tương đương quốc tế: JADE GREEN FFB CI Vat Green 1 JADE GREEN BASE ahcovatjadegreenb Vat Brilliant Green Ffb Vat Green Tính chất vật lý của sản phẩm: Tên sản phẩm Vat Green 1 Thông số kỹ thuật Giá trị Hình thức Màu xanh đậm Tỷ trọng bột 1.1534 (ước tính sơ bộ) Đặc tính chung Phương pháp nhuộm KN Độ sâu nhuộm (g) /L) 20 Ánh sáng(xenon) 7 Đốm nước (ngay lập tức) 4G Đặc tính nhuộm cấp độ Ánh sáng tốt & Độ kiềm mồ hôi 4-5 ...
  • Vật chất xanh DB

    Vật chất xanh DB

    Tương đương quốc tế: Vat Blue DB Vat Blue Đặc tính vật lý của sản phẩm: Tên sản phẩm Vat Blue DB Thông số kỹ thuật Giá trị Hình thức Bột màu xanh lam Đặc tính chung Phương pháp nhuộm KN Độ sâu nhuộm (g/L) 30 Ánh sáng(xenon) 7 Đốm nước (ngay lập tức) 3-4R Cấp độ- đặc tính nhuộm Ánh sáng tốt&Mồ hôi Độ kiềm 4-5 Độ axit 4-5 Đặc tính độ bền Giặt CH 4 CO 4-5 VI 4-5 Độ axit mồ hôi C...
  • VB xanh đậm

    VB xanh đậm

    Tương đương quốc tế: Vat Blue DB Vat Blue Đặc tính vật lý của sản phẩm: Tên sản phẩm Dark Blue VB Thông số kỹ thuật Giá trị Hình thức Bột màu xanh lam Đặc tính chung Phương pháp nhuộm KN Độ sâu nhuộm (g/L) 25 Ánh sáng(xenon) 7 Đốm nước (ngay lập tức) 3-4R Cấp độ- đặc tính nhuộm Chung Ánh sáng&Mồ hôi Độ kiềm 4-5 Độ axit 4-5 Đặc tính độ bền Giặt CH 3-4 CO 4 VI 4 Độ axit mồ hôi ...
  • Vật Xanh 20 | 116-71-2

    Vật Xanh 20 | 116-71-2

    Tương đương quốc tế: Xanh đậm BO Violanthrone Dibenzanthrone CIVat Blue 20 Sắc tố xanh 65 Vat Xanh đậm BO Đặc tính vật lý của sản phẩm: Tên sản phẩm Vat Blue 20 Đặc điểm kỹ thuật Giá trị Hình thức Màu xanh-đen Mật độ bột 1.1055 (ước tính sơ bộ) Đặc tính chung Phương pháp nhuộm KN Độ sâu nhuộm (g/ L) 40 Ánh sáng(xenon) 6-7 Đốm nước (ngay lập tức) 3-4R Đặc tính nhuộm màu Mức độ vừa phải Ánh sáng&mồ hôi Độ kiềm 4-5 ...
  • Vật Vàng 5508

    Vật Vàng 5508

    Đặc tính vật lý của sản phẩm: Tên sản phẩm Vat Blue 5508 Thông số kỹ thuật Giá trị Hình thức Bột màu xanh Đặc tính chung Phương pháp nhuộm KN Độ sâu nhuộm (g/L) 30 Ánh sáng(xenon) 7 Đốm nước (ngay lập tức) 3-4R Đặc tính nhuộm cấp độ Ánh sáng tốt&Độ kiềm mồ hôi 4-5 Độ axit 4-5 Đặc tính độ bền Giặt CH 4 CO 4 VI 4-5 Mồ hôi Độ axit CH 4-5 CO 4-5 WO 4-5 Độ kiềm CH ...