biểu ngữ trang

Chất tạo màu

  • Vat Xanh Navy R

    Vat Xanh Navy R

    Đặc tính vật lý của sản phẩm: Tên sản phẩm Vat Navy Blue R Thông số kỹ thuật Giá trị Hình thức Bột màu xanh lam Đặc tính chung Phương pháp nhuộm KN Độ sâu nhuộm (g/L) 25 Ánh sáng(xenon) 7 Đốm nước (ngay lập tức) 4R Đặc tính nhuộm cấp độ Vừa phải Ánh sáng&mồ hôi Độ kiềm 4-5 Độ axit 4-5 4 Đặc tính độ bền Giặt CH 4 CO 4 VI 4-5 Mồ hôi Độ axit CH 3-4 CO 4-5 WO 4-5 Độ kiềm C...
  • Vật Vàng 5510

    Vật Vàng 5510

    Đặc tính vật lý của sản phẩm: Tên sản phẩm Vat Blue 5510 Thông số kỹ thuật Giá trị Hình thức Bột màu xanh Đặc tính chung Phương pháp nhuộm KN Độ sâu nhuộm (g/L) 30 Ánh sáng(xenon) 7 Đốm nước (ngay lập tức) 3-4R Đặc tính nhuộm cấp độ Ánh sáng tốt&Độ kiềm mồ hôi 4-5 Độ axit 4-5 Đặc tính độ bền Giặt CH 4 CO 4-5 VI 4-5 Mồ hôi Độ axit CH 4-5 CO 4-5 WO 4-5 Độ kiềm C...
  • Vật Xanh 6 | 130-20-1

    Vật Xanh 6 | 130-20-1

    Tương đương Quốc tế: Blue BC Harmone B.79 Fenan Blue BCS CIVat Blue 6 Pigment Blue 64 Cibanone Blue GF Đặc tính vật lý của sản phẩm: Tên sản phẩm Vat Blue 6 Thông số kỹ thuật Giá trị Hình thức bên ngoài Xanh lam Xanh lục Tỷ trọng bột 1,4366 (ước tính sơ bộ) Điểm Boling 788,5±60,0 °C( Dự đoán) Áp suất hơi 7,83E-25mmHg ở 25°C pKa -4,66±0,20(Dự đoán) Đặc tính chung Phương pháp nhuộm KN Độ sâu nhuộm (g/L) 30 Ánh sáng(xenon) 7 Đốm nước...
  • Vật Xanh 4 | 81-77-6

    Vật Xanh 4 | 81-77-6

    Tương đương quốc tế: Blue RSN aticvatbluexrn Indanthrone Vat Blue RD sắc tố xanh 60 Vat Blue 4 Tính chất vật lý của sản phẩm: Tên sản phẩm Vat Blue 4 Thông số kỹ thuật Giá trị Hình thức Màu xanh đậm Tỷ trọng bột 1.3228 (ước tính sơ bộ) Đặc tính chung Phương pháp nhuộm KN Độ sâu nhuộm (g/L) 30 Ánh sáng(xenon) 7 Đốm nước (ngay lập tức) 4-5 Đặc tính nhuộm màu tốt Ánh sáng&mồ hôi Độ kiềm 4-5 Độ axit 4-5 Fa...
  • Vật Tím 9 | 1324-17-0

    Vật Tím 9 | 1324-17-0

    Tương đương quốc tế: Brilliant Violet 3B PV33 Paliofast Violet B Threne Brilliantviolet CIVATVIOLET9 CIPigment Violet 33 Tính chất vật lý của sản phẩm: Tên sản phẩm Vat Violet 9 Thông số kỹ thuật Giá trị Hình thức bên ngoài Bột màu xanh Đặc tính chung Phương pháp nhuộm KN Độ sâu nhuộm (g/L) 30 Ánh sáng(xenon) 7 Đốm nước (ngay lập tức) 2-3Y Đặc tính nhuộm cấp độ chung Ánh sáng&Mồ hôi Độ kiềm 4-5 Độ axit 4-5 Độ bền...
  • Vật Tím 1 | 1324-55-6

    Vật Tím 1 | 1324-55-6

    Tương đương quốc tế: Brilliant purple 2R CI Vat Violet 1 Cibanone Violet 2R CI Pigment Violet 31 Anthramar Brilliant Violet 2R CI Vat Violet 1 (8CI) Tính chất vật lý của sản phẩm: Tên sản phẩm Vat Violet 1 Thông số kỹ thuật Giá trị Hình thức bên ngoài Màu nâu tím Mật độ bột 1,3948 (ước tính) Chung đặc tính Phương pháp nhuộm KN Độ sâu nhuộm (g/L) 30 Ánh sáng (xenon) 7 Đốm nước (ngay lập tức) 2-3R Đặc tính nhuộm cấp độ Lig chung...
  • Vật Tím 3 | 2379-75-1

    Vật Tím 3 | 2379-75-1

    Tương đương quốc tế: Đỏ tím RRN CI Vat Violet 3 CI Sắc tố tím 38 Sắc tố tím 38 (CI) Tính chất vật lý của sản phẩm: Tên sản phẩm Vat Violet 3 Thông số kỹ thuật Giá trị Hình thức Màu đỏ tím Bột mật độ 1,499 Áp suất hơi 3,19E-12mmHg ở 25°C Điểm sôi 551,8 ° C ở 760 mmHg Đặc tính chung Phương pháp nhuộm KN Spl Độ sâu nhuộm (g / L) 30 Ánh sáng (xenon) 6 Đốm nước (ngay lập tức) 4 Đặc tính nhuộm cấp độ Tốt ...
  • Vật Đỏ 15 | 4216-02-8

    Vật Đỏ 15 | 4216-02-8

    Tương đương quốc tế: Bordeaux 2R PR194 CIVATRED15 Sắc tố đỏ 2R Đỏ vĩnh viễn Sắc tố TG đỏ 194 Đặc tính vật lý của sản phẩm: Tên sản phẩm Đỏ Vat 15 Thông số kỹ thuật Giá trị Hình thức bên ngoài Màu tím đỏ Mật độ bột 1,66 Điểm sôi 906,7±75,0 °C(Dự đoán) Điểm chớp cháy 502,2°C Áp suất hơi 1,05E-33mmHg ở 25°C pKa 1,40±0,20(Dự đoán) Đặc tính chung Phương pháp nhuộm KN Độ sâu nhuộm (g/L) 35 Ánh sáng(xenon) 6-7 Vết nước...
  • Vật Đỏ 14 | 8005-56-9

    Vật Đỏ 14 | 8005-56-9

    Tương đương quốc tế: Scarlet GG Vat Red GG CIVATRED14 CI Vat Red 14 Vat red 14 (CI 71110) Vat Scarlet GG Tính chất vật lý của sản phẩm: Tên sản phẩm Vat Red 14 Thông số kỹ thuật Giá trị Hình thức Màu cam Tỷ trọng bột 1,515g/cm3 ở 28,9oC Tính chất chung Phương pháp nhuộm KN Độ sâu nhuộm (g/L) 30 Ánh sáng (xenon) 7 Đốm nước (ngay lập tức) 4B Đặc tính nhuộm cấp độ Ánh sáng và mồ hôi tốt Độ kiềm 4 Độ axit 4-5 ...
  • Vật Đỏ 31 | 12227-47-3

    Vật Đỏ 31 | 12227-47-3

    Tương đương Quốc tế: Đỏ Vat F3B Đỏ Vat Đặc tính vật lý của sản phẩm: Tên sản phẩm Vat Red 31 Thông số kỹ thuật Giá trị Hình thức Màu đỏ Bột mật độ 1,538g/cm3 Điểm sôi 873,1°C ở 760 mmHg Điểm chớp cháy 481,8°C Áp suất hơi 5,9E-31mmHg ở 25°C Đặc tính chung Phương pháp nhuộm KN Độ sâu nhuộm (g/L) 30 Ánh sáng(xenon) 6-7 Đốm nước (ngay lập tức) 3-4R Đặc tính nhuộm cấp độ Ánh sáng tốt&Độ kiềm mồ hôi 4-5 ...
  • Vật Giá Đỏ 6B

    Vật Giá Đỏ 6B

    Đặc tính vật lý của sản phẩm: Tên sản phẩm Vat Red 6B Thông số kỹ thuật Giá trị Hình thức Bột màu đỏ Đặc tính chung Phương pháp nhuộm KN Độ sâu nhuộm (g/L) 25 Ánh sáng(xenon) 6-7 Đốm nước (ngay lập tức) 5 Đặc tính nhuộm theo cấp độ Ánh sáng tốt& Độ kiềm mồ hôi Độ kiềm 4-5 Độ axit 4-5 Đặc tính độ bền Giặt CH 4-5 CO 4 VI 4-5 Mồ hôi Độ axit CH 4-5 CO 4-5 WO 4-5 Độ kiềm CH 4...
  • Vật Đỏ 29 | 6424-77-7

    Vật Đỏ 29 | 6424-77-7

    Chất tương đương quốc tế: Scarlet R perylenered VatscarletR PR190 CIVatred29 2,9-Di(4-meth Tính chất vật lý của sản phẩm: Tên sản phẩm Vat Red 29 Thông số kỹ thuật Giá trị Ngoại hình Màu tím đỏ Mật độ bột 1,511±0,06 g/cm3(Dự đoán) pKa 3,48±0,20(Dự đoán) Đặc tính chung Phương pháp nhuộm KW Độ sâu nhuộm (g/L) 30 Ánh sáng(xenon) 6 Đốm nước (ngay lập tức) 3-4 Đặc tính nhuộm cấp độ Vừa phải Ánh sáng&Mồ hôi Độ kiềm...