biểu ngữ trang

Chất tạo màu

  • Phân tán màu cam 288 |96662-24-7

    Phân tán màu cam 288 |96662-24-7

    Tương đương quốc tế: Bột cam SE-RH màu cam Đặc tính vật lý của sản phẩm: Tên sản phẩm Cam phân tán 288 Giá trị thông số kỹ thuật Ngoại hình bột cam Owf 1.0 Phân loại SE PH Phạm vi 3-9 Đặc tính nhuộm Nhiệt độ cao ◎ Nhiệt độ △ In △ Nhuộm sợi △ Độ bền nhuộm Ánh sáng (Xenon) 5-6 Giặt CH/PES 4-5 Thăng hoa CH/PES 4 Chà khô/ướt 4-5 4-5 Ứng dụng: Phân tán màu cam...
  • Phân tán màu vàng R-ACE

    Phân tán màu vàng R-ACE

    Tương đương quốc tế: Bột màu vàng R-ACE màu vàng Đặc tính vật lý của sản phẩm: Tên sản phẩm R-ACE màu vàng phân tán Giá trị thông số Ngoại hình bột màu vàng Owf 1.0 Phân loại E PH Phạm vi 3-9 Đặc tính nhuộm Nhiệt độ cao ◎ Nhiệt độ × In ấn △ Nhuộm sợi ○ Độ bền nhuộm Ánh sáng ( Xenon) 6-7 Giặt CH/PES 4-5 Thăng hoa CH/PES 4 Chà xát Khô/Ướt 4-5 4-5 Ứng dụng: Phân tán...
  • SF-R đen phân tán độ bền cao

    SF-R đen phân tán độ bền cao

    Đặc tính vật lý của sản phẩm: Tên sản phẩm SF-R màu đen phân tán độ bền cao Giá trị thông số Ngoại hình Bột hoặc dạng hạt màu xám khói đậm Owf 3,0% Đặc tính nhuộm Nhiệt độ cao ◎ Nhiệt ○ In ○ Nhuộm sợi ○ Độ bền ánh sáng (Xenon) 6 Thăng hoa 4-5 Giặt 4 -5 Phạm vi PH 4-7 Ứng dụng: SF-R màu đen phân tán có độ bền cao được sử dụng để nhuộm polyester và vải pha trộn, đồng thời cũng có thể được sử dụng để nhuộm...
  • SF-RG đen phân tán độ bền cao

    SF-RG đen phân tán độ bền cao

    Đặc tính vật lý của sản phẩm: Tên sản phẩm SF-RG đen phân tán độ bền cao Giá trị thông số Ngoại hình Bột hoặc hạt đồng nhất màu xám đen Có 3,0% Đặc tính nhuộm Nhiệt độ cao ◎ Nhiệt độ ○ In ấn ○ Nhuộm sợi ○ Độ bền ánh sáng (Xenon) 6 Thăng hoa 4-5 Giặt 4- 5 PH Phạm vi 4-7 Ứng dụng: SF-RG màu đen phân tán có độ bền cao được sử dụng để nhuộm và in đậm polyester và các loại vải pha trộn của nó, và...
  • Độ bền cao phân tán SP-B màu đỏ

    Độ bền cao phân tán SP-B màu đỏ

    Đặc tính vật lý của sản phẩm: Tên sản phẩm SP-B màu đỏ phân tán độ bền cao Giá trị đặc điểm Hình thức Bột hoặc hạt đồng nhất màu nâu đỏ Sở hữu 1,0% Đặc tính nhuộm Nhiệt độ cao ◎ Nhiệt độ △ In ấn ○ Nhuộm sợi ○ Độ bền ánh sáng (Xenon) 5-6 Thăng hoa 4-5 Giặt 4-5 Phạm vi PH 4-9 Ứng dụng: SP-B màu đỏ phân tán có độ bền cao được sử dụng trong nhuộm nhiệt độ cao và áp suất cao và nhuộm nóng chảy của vải...
  • Độ bền cao phân tán màu vàng SF-6G

    Độ bền cao phân tán màu vàng SF-6G

    Đặc tính vật lý của sản phẩm: Tên sản phẩm SF-6G màu vàng phân tán độ bền cao Giá trị thông số Ngoại hình Bột hoặc hạt đồng nhất màu vàng Có 1,0% Đặc tính nhuộm Nhiệt độ cao ◎ Nhiệt độ ◎ In ấn ◎ Nhuộm sợi ◎ Độ bền ánh sáng (Xenon) 6 Thăng hoa 5 Giặt 5 Phạm vi PH 4- 7 Ứng dụng: SF-6G màu vàng phân tán có độ bền cao được sử dụng trong nhuộm nhiệt độ cao và áp suất cao và nhuộm nóng chảy của polyeste...
  • Độ bền cao phân tán SF-3RN màu vàng vàng

    Độ bền cao phân tán SF-3RN màu vàng vàng

    Đặc tính vật lý của sản phẩm: Tên sản phẩm Độ bền cao SF-3RN màu vàng phân tán Giá trị thông số Hình thức Bột hoặc hạt đồng nhất màu nâu vàng Owf 1,0% Đặc tính nhuộm Nhiệt độ cao ◎ Nhiệt ○ In ○ Nhuộm sợi ○ Độ bền ánh sáng (Xenon) 6 Thăng hoa 4-5 Giặt 4 -5 Phạm vi PH 4-7 Ứng dụng: SF-3RN màu vàng vàng có độ phân tán độ bền cao được sử dụng trong nhuộm và in polyester và các chất tẩy...
  • Phân tán màu xanh HF-RB

    Phân tán màu xanh HF-RB

    Tương đương quốc tế: Bột màu xanh lam HF-RB màu xanh lam Tính chất vật lý của sản phẩm: Tên sản phẩm Phân tán màu xanh lam HF-RB Giá trị thông số Hình thức bột màu xanh lam Owf 1.0 Phân loại S Phạm vi PH 4-6 Đặc tính nhuộm Nhiệt độ cao ◎ Nhiệt độ ○ In ấn ○ Nhuộm sợi ○ Độ bền nhuộm Ánh sáng ( Xenon) 5-6 Giặt CH/PES 4-5 Thăng hoa CH/PES 4-5 Chà xát Khô/Ướt 4-5 4 Ứng dụng: Phân tán màu xanh lam HF-RB i...
  • Độ bền cao phân tán SF-R màu xanh

    Độ bền cao phân tán SF-R màu xanh

    Đặc tính vật lý của sản phẩm: Tên sản phẩm Màu xanh phân tán độ bền cao SF-R Giá trị thông số Ngoại hình Bột đều màu xanh đậm hoặc dạng hạt Owf 1,0% Loại S Đặc tính nhuộm Nhiệt độ cao ◎ Nhiệt ○ In ○ Nhuộm sợi ○ Độ bền nhuộm Ánh sáng (Xenon) 6 Thăng hoa 4-5 Giặt 4-5 PH Phạm vi 4-7 Ứng dụng: SF-R màu xanh phân tán có độ bền cao được sử dụng trong nhuộm nhiệt độ cao và áp suất cao cũng như nhuộm nóng chảy các sản phẩm ...
  • Phân tán SF-RG đen

    Phân tán SF-RG đen

    Tương đương quốc tế: Bột đen SF-RG đen Đặc tính vật lý của sản phẩm: Tên sản phẩm SF-RG đen phân tán Giá trị thông số Ngoại hình bột đen Owf 5.0 Phân loại S PH Phạm vi 4-7 Đặc tính nhuộm Nhiệt độ cao ◎ Nhiệt độ ○ In ấn ○ Nhuộm sợi ○ Độ bền nhuộm Ánh sáng ( Xenon) 6 Giặt CH/PES 4-5 Thăng hoa CH/PES 4-5 Chà xát khô/ướt 4-5 4 Ứng dụng: Phân tán SF-R đen...
  • Phân tán màu đen HF-BG

    Phân tán màu đen HF-BG

    Tương đương quốc tế: Bột đen HF-BG màu đen Đặc tính vật lý của sản phẩm: Tên sản phẩm Phân tán màu đen HF-BG Giá trị thông số Hình thức bột màu đen Owf 5.0 Phân loại S Phạm vi PH 4-7 Đặc tính nhuộm Nhiệt độ cao ◎ Nhiệt độ △ In × Nhuộm sợi △ Độ bền nhuộm Ánh sáng ( Xenon) 6 Giặt CH/PES 4-5 Thăng hoa CH/PES 4 Chà xát Khô/Ướt 4-5 4 Ứng dụng: Phân tán HF-BG đen ...
  • Phân tán SF-R đen

    Phân tán SF-R đen

    Tương đương quốc tế: Bột màu xanh SF-R màu đen Đặc tính vật lý của sản phẩm: Tên sản phẩm SF-R đen phân tán Giá trị thông số Xuất hiện bột màu xanh Owf 5.0 Phân loại S PH Phạm vi 4-7 Đặc tính nhuộm Nhiệt độ cao ◎ Nhiệt độ ○ In ấn ○ Nhuộm sợi ○ Độ bền nhuộm Ánh sáng ( Xenon) 6 Giặt CH/PES 4-5 Thăng hoa CH/PES 4-5 Chà xát Khô/Ướt 4-5 4-5 Ứng dụng: Phân tán màu đen SF-R là...