biểu ngữ trang

Chất tạo màu

  • Phản ứng đỏ tươi 2GD

    Phản ứng đỏ tươi 2GD

    Tương đương quốc tế: Scarlet 2GD Phản ứng đỏ tươi Đặc tính vật lý của sản phẩm: Tên sản phẩm Đỏ đỏ phản ứng 2GD Thông số kỹ thuật Giá trị Xuất hiện Bột màu đỏ Owf 4 Nhuộm thải ◎ Nhuộm liên tục ◎ Nhuộm theo đợt lạnh ○ Độ hòa tan g/l (50°C) 120 Ánh sáng (Senon) ( 1/1) 5 Giặt (CH/CO) 4 3-4 Đổ mồ hôi (kiềm) 3-4 Rugging (Khô/ướt) 4 3 Ép nóng 4 Ứng dụng: Màu đỏ tươi phản ứng 2GD được sử dụng trong...
  • Phản ứng màu cam 5RD

    Phản ứng màu cam 5RD

    Tương đương quốc tế: Cam 5RD Cam phản ứng Tính chất vật lý của sản phẩm: Tên sản phẩm Cam phản ứng 5RD Thông số kỹ thuật Giá trị Xuất hiện Bột cam Owf 4 Nhuộm thải ◎ Nhuộm liên tục ◎ Nhuộm theo đợt lạnh ◎ Độ hòa tan g/l (50°C) 180 Light (Senon) (1/ 1) 6 Giặt (CH/CO) 4-5 4 Đổ mồ hôi (kiềm) 4 Rugging (Khô/Ướt) 3-4 3 Ép nóng 5 Ứng dụng: Màu cam phản ứng 5RD được sử dụng trong công nghiệp nhuộm và...
  • Phản ứng Vàng Vàng 2RD

    Phản ứng Vàng Vàng 2RD

    Tương đương quốc tế: G.Yellow 2RD Phản ứng Vàng vàng Đặc tính vật lý của sản phẩm: Tên sản phẩm Phản ứng Vàng vàng 2RD Thông số kỹ thuật Giá trị Xuất hiện Bột màu vàng Owf 4 Nhuộm tận gốc ◎ Nhuộm liên tục ◎ Nhuộm theo đợt lạnh ◎ Độ hòa tan g/l (50°C) 200 Ánh sáng (Senon) ) (1/1) 6 Giặt (CH/CO) 4-5 4 Đổ mồ hôi (kiềm) 4-5 Rugging (Khô/Ướt) 4-5 4 Ép nóng 4-5 Ứng dụng: Phản ứng màu vàng vàng ...
  • GD màu vàng phản ứng

    GD màu vàng phản ứng

    Đặc tính vật lý của sản phẩm: Tên sản phẩm GD màu vàng phản ứng Thông số kỹ thuật Giá trị Ngoại hình Bột màu vàng Owf 4 Nhuộm thải ◎ Nhuộm liên tục ◎ Nhuộm theo đợt lạnh ◎ Độ hòa tan g/l (50°C) 150 Ánh sáng (Senon) (1/1) 4-5 Giặt ( CH/CO) 4-5 4 Đổ mồ hôi (kiềm) 4-5 Rugging (Khô/Ướt) 4-5 4 Ép nóng 4-5 Ứng dụng: GD màu vàng phản ứng được sử dụng trong nhuộm và in các loại sợi xenlulo như cotton, lanh , visco...
  • Len phản ứng màu cam WR

    Len phản ứng màu cam WR

    Tương đương Quốc tế: Cam WR Len Phản ứng Cam Tính chất vật lý của sản phẩm: Tên sản phẩm Len Phản ứng Cam WR Thông số kỹ thuật Giá trị Ngoại hình Màu đỏ Bột Độ hòa tan g/l (50°C) 100 Độ bền mồ hôi (Kiềm) CH 5 WO 5 CO 4-5 Độ bền chà xát (Khô) ướt) 5 4-5 Xà phòng CH 4-5 WO 4-5 CO 4 Cua CH 4-5 WO 4-5 CO 4-5 Ánh nắng (xenon) 1:1 5 Ứng dụng: Len oran phản ứng...
  • Len Phản Ứng Vàng Vàng WR

    Len Phản Ứng Vàng Vàng WR

    Tương đương quốc tế: Vàng vàng WR Len phản ứng Vàng vàng Đặc tính vật lý của sản phẩm: Tên sản phẩm Len Phản ứng Vàng vàng WR Thông số kỹ thuật Giá trị Ngoại hình Màu vàng Bột Độ hòa tan g/l (50°C) 150 Độ bền mồ hôi (Kiềm) CH 5 WO 5 CO 5 Độ bền chà xát ( Khô ướt) 5 4 Xà phòng CH 5 WO 5 CO 4-5 Cua CH 5 WO 4-5 CO 5 Ánh nắng (xenon) 1:1 5 Ứng dụng: Wo...
  • Len phản ứng màu vàng tươi WG

    Len phản ứng màu vàng tươi WG

    Tương đương quốc tế: WG màu vàng sáng Wool phản ứng màu vàng sáng Đặc tính vật lý của sản phẩm: Tên sản phẩm Wool Reactive Bright Yellow WG Đặc điểm kỹ thuật Giá trị Ngoại hình Màu vàng Bột Độ hòa tan g/l (50°C) 180 Độ bền mồ hôi (Kiềm) CH 5 WO 5 CO 5 Độ bền chà xát ( Khô ướt) 5 4-5 Xà phòng CH 4-5 WO 5 CO 4-5 Cua CH 5 WO 4 CO 5 Ánh nắng (xenon) 1:1 5 Ứng dụng: W...
  • RHR đen phản ứng

    RHR đen phản ứng

    Đặc tính vật lý của sản phẩm: Tên sản phẩm RHR đen phản ứng Thông số kỹ thuật Giá trị Ngoại hình Bột màu đen Owf 4 Nhuộm thải ◎ Nhuộm liên tục ◎ Nhuộm theo đợt lạnh ◎ Độ hòa tan g/l (50°C) 200 Ánh sáng (Senon) (1/1) 5 Giặt (CH/ CO) 4-5 4 Mồ hôi (kiềm) 4-5 Rugging (Khô/Ướt) 4-5 3 Ép nóng 4-5 Ứng dụng: RHR đen phản ứng được sử dụng trong nhuộm và in các loại sợi xenlulo như cotton, lanh, viscose ,...
  • RHG đen phản ứng

    RHG đen phản ứng

    Đặc tính vật lý của sản phẩm: Tên sản phẩm RHG đen phản ứng Thông số kỹ thuật Giá trị Ngoại hình Bột màu đen Owf 4 Nhuộm thải ◎ Nhuộm liên tục ◎ Nhuộm theo đợt lạnh ◎ Độ hòa tan g/l (50°C) 200 Ánh sáng (Senon) (1/1) 5 Giặt (CH/ CO) 4-5 4 Đổ mồ hôi (kiềm) 4-5 Rugging (Khô/Ướt) 4-5 3 Ép nóng 4-5 Ứng dụng: RHG đen phản ứng được sử dụng trong nhuộm và in các loại sợi xenlulo như cotton, lanh, viscose , ...
  • Phản ứng màu xanh hải quân RHS

    Phản ứng màu xanh hải quân RHS

    Đặc tính vật lý của sản phẩm: Tên sản phẩm Phản ứng Màu xanh hải quân RHS Thông số kỹ thuật Giá trị Hình thức Bột màu xanh đậm Owf 2 Nhuộm thải ◎ Nhuộm liên tục ◎ Nhuộm theo đợt lạnh ◎ Độ hòa tan g/l (50°C) 200 Ánh sáng (Senon) (1/1) 5 Giặt ( CH/CO) 4-5 4 Đổ mồ hôi (kiềm) 4-5 Rugging (Khô/Ướt) 4-5 3 Ép nóng 4-5 Ứng dụng: Màu xanh nước biển phản ứng RHS được sử dụng trong nhuộm và in các loại sợi xenlulo như bông, đường kẻ...
  • RHS đỏ phản ứng

    RHS đỏ phản ứng

    Đặc tính vật lý của sản phẩm: Tên sản phẩm Màu đỏ phản ứng RHS Thông số kỹ thuật Giá trị Hình thức Bột màu đỏ Owf 2 Nhuộm thải ◎ Nhuộm liên tục ◎ Nhuộm theo đợt lạnh ◎ Độ hòa tan g/l (50°C) 200 Ánh sáng (Senon) (1/1) 6 Giặt (CH/ CO) 4 3 Mồ hôi (kiềm) 4 Rugging (Khô/Ướt) 4 3 Ép nóng 4 Ứng dụng: RHS màu đỏ phản ứng được sử dụng trong nhuộm và in các loại sợi xenlulo như bông, lanh, viscose, v.v. Chúng có thể ...
  • Phản ứng G.Vàng RHS

    Phản ứng G.Vàng RHS

    Đặc tính vật lý của sản phẩm: Tên sản phẩm Phản ứng G.Màu vàng RHS Đặc điểm kỹ thuật Giá trị Xuất hiện Bột màu đỏ Owf 2 Nhuộm thải ◎ Nhuộm liên tục ◎ Nhuộm theo mẻ lạnh ◎ Độ hòa tan g/l (50°C) 200 Ánh sáng (Senon) (1/1) 6 Giặt ( CH/CO) 4-5 4 Đổ mồ hôi (kiềm) 4-5 Rugging (Khô/Ướt) 4-5 4 Ép nóng 4-5 Ứng dụng: Phản ứng G.Yellow RHS được sử dụng trong nhuộm và in các loại sợi xenlulo như bông , vải lanh, visco...