biểu ngữ trang

Hóa chất tẩy rửa

  • Ethephon | 16672-87-0

    Ethephon | 16672-87-0

    Mô tả Sản phẩm: Ethephon là chất điều hòa sinh trưởng thực vật tổng hợp được sử dụng rộng rãi trong nông nghiệp để kiểm soát các quá trình sinh lý khác nhau ở thực vật. Tên hóa học của nó là axit 2-chloroethylphosphonic và công thức hóa học của nó là C2H6ClO3P. Khi bón vào cây, ethephon nhanh chóng được chuyển hóa thành ethylene, một loại hormone thực vật tự nhiên. Ethylene đóng một vai trò quan trọng trong nhiều quá trình sinh trưởng và phát triển của thực vật, bao gồm quá trình chín của quả, sự rụng hoa và quả (rụng lông), và...
  • Laurocapram | 59227-89-3

    Laurocapram | 59227-89-3

    Mô tả Sản phẩm: Laurocapram, còn được gọi là Azone hoặc 1-dodecylazacycloheptan-2-one, là một hợp chất hóa học chủ yếu được sử dụng làm chất tăng cường thâm nhập trong các công thức dược phẩm và mỹ phẩm. Công thức hóa học của nó là C15H29NO. Là một chất tăng cường khả năng thẩm thấu, laurocapram giúp tăng tính thấm của màng sinh học, chẳng hạn như da, cho phép cải thiện khả năng hấp thụ các hoạt chất. Đặc tính này làm cho nó có giá trị trong các công thức giúp tăng cường vận chuyển thuốc hoặc mỹ phẩm...
  • Clomequat clorua | 999-81-5

    Clomequat clorua | 999-81-5

    Mô tả Sản phẩm: Chlormequat clorua là chất điều hòa sinh trưởng thực vật thường được sử dụng trong nông nghiệp để kiểm soát sự sinh trưởng và phát triển của các loại cây trồng khác nhau. Công thức hóa học của nó là C5H13Cl2N. Hợp chất này chủ yếu hoạt động bằng cách ức chế sản xuất gibberellin, một nhóm hormone thực vật chịu trách nhiệm kéo dài thân. Bằng cách ngăn chặn sự tổng hợp gibberellin, chlormequat clorua làm giảm hiệu quả sự kéo dài các đốt ở thực vật, dẫn đến thân cây ngắn hơn và chắc chắn hơn. Trong nông nghiệp...
  • Axit 2-Naphthoxyaxetic | 120-23-0

    Axit 2-Naphthoxyaxetic | 120-23-0

    Mô tả Sản phẩm: Axit 2-Naphthoxyacetic, thường được gọi là 2-NOA hoặc BNOA, là một chất điều hòa sinh trưởng thực vật tổng hợp thuộc họ auxin. Cấu trúc hóa học của nó giống với cấu trúc của hormone thực vật tự nhiên axit indole-3-acetic (IAA), cho phép nó bắt chước một số chức năng sinh học của nó. Hợp chất này chủ yếu được sử dụng trong nông nghiệp và làm vườn để thúc đẩy sự kéo dài tế bào, sự phát triển của rễ và đậu quả ở các loài thực vật khác nhau. Giống như các auxin khác, axit 2-Naphthoxyacetic...
  • 1-NAPTHALENEACETAMIDE | 86-86-2

    1-NAPTHALENEACETAMIDE | 86-86-2

    Mô tả Sản phẩm: 1-Naphthaleneacetamide, còn được gọi là NAA (Naphthaleneacetic acid) hoặc α-Naphthaleneacetamide, là một loại hormone thực vật tổng hợp và chất điều hòa sinh trưởng. Cấu trúc hóa học của nó tương tự như hormone auxin tự nhiên, axit indole-3-acetic (IAA). NAA được sử dụng rộng rãi trong nông nghiệp và làm vườn để kích thích sự hình thành và phát triển rễ ở cành giâm. Nó thúc đẩy sự phân chia và kéo dài tế bào, giúp cây trồng phát triển hệ thống rễ khỏe mạnh. Ngoài ra, nó có thể được sử dụng để...
  • 2-Dietylaminoetyl hexanoat | 10369-83-2

    2-Dietylaminoetyl hexanoat | 10369-83-2

    Mô tả Sản phẩm: 2-Diethylaminoethyl hexanoate, còn được gọi là diethylaminoethyl hexanoate hoặc DA-6, là một hợp chất hóa học thường được sử dụng làm chất điều hòa sinh trưởng thực vật và thuốc giảm căng thẳng trong nông nghiệp. Công thức hóa học của nó là C12H25NO2. Hợp chất này thuộc nhóm chất điều hòa sinh trưởng thực vật được gọi là auxin, đóng vai trò quan trọng trong các quá trình sinh lý khác nhau ở thực vật, bao gồm sự kéo dài tế bào, sự phát triển của rễ và sự trưởng thành của quả. 2-Diethylaminoethyl hexanoate là...
  • Natri 2,4-dinitrophenolat | 1011-73-0

    Natri 2,4-dinitrophenolat | 1011-73-0

    Mô tả Sản phẩm: Natri 2,4-dinitrophenolate là một hợp chất hóa học có nguồn gốc từ 2,4-dinitrophenol, là chất rắn kết tinh màu vàng. Công thức hóa học của nó là C6H3N2O5Na. Tương tự như natri para-nitrophenolate, nó hòa tan cao trong nước và xuất hiện dưới dạng chất rắn màu vàng. Hợp chất này chủ yếu được sử dụng trong nông nghiệp như thuốc diệt cỏ và thuốc diệt nấm. Nó hoạt động bằng cách ức chế enzyme chịu trách nhiệm sản xuất năng lượng ở thực vật, cuối cùng dẫn đến cái chết của chúng. Natri 2,4-dinitroph...
  • Natri para-nitrophenolate | 824-78-2

    Natri para-nitrophenolate | 824-78-2

    Mô tả Sản phẩm: Natri para-nitrophenolate, còn được gọi là natri 4-nitrophenolate, là một hợp chất hóa học có nguồn gốc từ para-nitrophenol, một hợp chất phenolic. Công thức hóa học của nó là C6H4NO3Na. Nó xuất hiện dưới dạng chất rắn màu vàng và hòa tan cao trong nước. Hợp chất này thường được sử dụng trong nông nghiệp như một chất điều hòa sinh trưởng thực vật hoặc làm chất trung gian trong quá trình tổng hợp các loại hóa chất khác nhau. Nó có thể thúc đẩy sự tăng trưởng và phát triển của cây bằng cách kích thích sự phát triển của rễ, tăng cường chất dinh dưỡng...
  • Natri ortho-nitrophenolate | 824-39-5

    Natri ortho-nitrophenolate | 824-39-5

    Mô tả Sản phẩm: Natri ortho-nitrophenolate là một hợp chất hóa học có công thức phân tử NaC6H4NO3. Nó có nguồn gốc từ ortho-nitrophenol, là một hợp chất bao gồm một vòng phenol với nhóm nitro (NO2) gắn ở vị trí ortho. Khi ortho-nitrophenol được xử lý bằng natri hydroxit (NaOH), natri ortho-nitrophenolate được hình thành. Hợp chất này thường được sử dụng trong tổng hợp hữu cơ làm nguồn cung cấp ion ortho-nitrophenolate. Ion này có thể hoạt động như một nucleophile trong nhiều...
  • Natri 5-nitroguaiacolate | 67233-85-6

    Natri 5-nitroguaiacolate | 67233-85-6

    Mô tả Sản phẩm: Natri 5-nitroguaiacolate dùng để chỉ dạng muối của 5-nitroguaiacol, là một hợp chất hóa học có chứa nhóm nitro (-NO2) gắn với phân tử guaiacol. Guaiacol là một hợp chất hữu cơ tự nhiên được tìm thấy trong creosote gỗ và một số loại thực vật, trong khi dẫn xuất nitroguaiacol được sản xuất tổng hợp. Natri 5-nitroguaiacolate có thể có ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, bao gồm tổng hợp hữu cơ, dược phẩm và hóa chất nông nghiệp. Công dụng cụ thể của nó có thể...
  • Zeatin | 1311427-7

    Zeatin | 1311427-7

    Mô tả Sản phẩm: Zeatin là một loại hormone thực vật tự nhiên thuộc nhóm cytokinin. Nó đóng một vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh các quá trình sinh lý khác nhau ở thực vật, bao gồm phân chia tế bào, hình thành chồi cũng như sự tăng trưởng và phát triển tổng thể. Là một cytokinin, zeatin thúc đẩy sự phân chia và biệt hóa tế bào, đặc biệt là ở các mô phân sinh. Nó kích thích sự phát triển của chồi bên, dẫn đến tăng sự phân nhánh và tăng sinh chồi. Zeatin cũng liên quan đến...
  • Kinetin | 525-79-1

    Kinetin | 525-79-1

    Mô tả Sản phẩm: Kinetin là một loại hormone thực vật tự nhiên được phân loại là cytokinin. Đó là cytokinin đầu tiên được phát hiện và có nguồn gốc từ adenine, một trong những khối xây dựng của axit nucleic. Kinetin đóng một vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh các quá trình sinh lý khác nhau ở thực vật, bao gồm phân chia tế bào, hình thành chồi cũng như sự sinh trưởng và phát triển tổng thể. Là một cytokinin, kinetin thúc đẩy sự phân chia và biệt hóa tế bào, đặc biệt là ở các mô phân sinh. Nó không cần thiết...