biểu ngữ trang

Hóa chất tẩy rửa

  • Glycerol đơn laurate | 142-18-7

    Glycerol đơn laurate | 142-18-7

    Mô tả sản phẩm: Dùng làm chất nhũ hóa, chất làm mềm, chất bôi trơn, chất hòa tan, chất chống tĩnh điện và chất trung gian hóa học trong công nghiệp. Thông số kỹ thuật: Thông số Đơn vị Thông số kỹ thuật Phương pháp thử Số lượng xà phòng hóa mgKOH/g 110~130 HG/T 3505 Giá trị axit mgKOH/g ≤10 GB/T 6365 Nước wt% ≤1,0 GB/T 7380 Thông số Đơn vị Thông số kỹ thuật Phương pháp thử Số lượng xà phòng hóa mgKOH/g 14 ~22 HG/T 3505 Giá trị axit mgKOH/g ≤8 ...
  • PEG6000 Distearate | 9005-08-7

    PEG6000 Distearate | 9005-08-7

    Mô tả sản phẩm: Dùng làm chất nhũ hóa, chất làm mềm, chất bôi trơn, chất hòa tan, chất chống tĩnh điện và chất trung gian hóa học trong công nghiệp. Thông số kỹ thuật: Thông số Đơn vị Thông số kỹ thuật Phương pháp thử Số lượng xà phòng hóa mgKOH/g 14~22 HG/T 3505 Giá trị axit mgKOH/g 8 GB/T 6365 Nước wt% ≤1,0 GB/T 7380 Đóng gói: 50kg/trống nhựa, 200kg/trống kim loại hoặc như bạn yêu cầu. Bảo quản: Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát. Tiêu chuẩn điều hành: Quốc tế...
  • PEG400 Distearate | 9005-08-7 | Polyglycol distearat

    PEG400 Distearate | 9005-08-7 | Polyglycol distearat

    Mô tả sản phẩm: Dùng làm chất nhũ hóa, chất làm mềm, chất bôi trơn, chất hòa tan, chất chống tĩnh điện và chất trung gian hóa học trong công nghiệp. Thông số kỹ thuật: Thông số Đơn vị Đặc điểm kỹ thuật Phương pháp thử Số lượng xà phòng hóa mgKOH/g 110~130 HG/T 3505 Giá trị axit mgKOH/g ≤10 GB/T 6365 Nước wt% ≤1,0 GB/T 7380 Đóng gói: 50kg/trống nhựa, 200kg/trống kim loại hoặc như bạn yêu cầu. Bảo quản: Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát. Tiêu chuẩn điều hành: Quốc tế...
  • PEG600 Dioleate | 9005-07-6

    PEG600 Dioleate | 9005-07-6

    Mô tả sản phẩm: Dùng làm chất nhũ hóa, chất làm mềm, chất bôi trơn, chất hòa tan, chất chống tĩnh điện và chất trung gian hóa học trong công nghiệp. Thông số kỹ thuật: Thông số Đơn vị Đặc điểm kỹ thuật Phương pháp thử Số lượng xà phòng hóa mgKOH/g 100~130 HG/T 3505 Giá trị axit mgKOH/g ≤10 GB/T 6365 Nước wt% ≤1,0 GB/T 7380 Đóng gói: 50kg/trống nhựa, 200kg/trống kim loại hoặc như bạn yêu cầu. Bảo quản: Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát. Tiêu chuẩn điều hành: Quốc tế...
  • PEG 400 Dioleat | 9005-07-6 | Polyglycol dioleat

    PEG 400 Dioleat | 9005-07-6 | Polyglycol dioleat

    Mô tả sản phẩm: Dùng làm chất nhũ hóa, chất làm mềm, chất bôi trơn, chất hòa tan, chất chống tĩnh điện và chất trung gian hóa học trong công nghiệp. Thông số kỹ thuật: Thông số Đơn vị Đặc điểm kỹ thuật Phương pháp thử Số lượng xà phòng hóa mgKOH/g 100~130 HG/T 3505 Giá trị axit mgKOH/g ≤10 GB/T 6365 Nước wt% ≤1,0 GB/T 7380 Đóng gói: 50kg/trống nhựa, 200kg/trống kim loại hoặc như bạn yêu cầu. Bảo quản: Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát. Tiêu chuẩn điều hành: Quốc tế...
  • PEG600 Làm Đẹp | 9004-99-3 | Polyglycol làm loãng

    PEG600 Làm Đẹp | 9004-99-3 | Polyglycol làm loãng

    Mô tả sản phẩm: Dùng làm chất nhũ hóa, chất làm mềm, chất bôi trơn, chất hòa tan, chất chống tĩnh điện và chất trung gian hóa học trong công nghiệp. Thông số kỹ thuật: Thông số Đơn vị Thông số kỹ thuật Phương pháp thử Số xà phòng hóa mgKOH/g 110~135 HG/T 3505 Giá trị axit mgKOH/g ≤10 GB/T 6365 Nước wt% ≤1,0 GB/T 7380 Đóng gói: 50kg/trống nhựa, 200kg/trống kim loại hoặc như bạn yêu cầu. Bảo quản: Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát. Tiêu chuẩn điều hành: Quốc tế...
  • PEG400 Làm Đẹp | 9004-99-3

    PEG400 Làm Đẹp | 9004-99-3

    Mô tả sản phẩm: Dùng làm chất nhũ hóa, chất làm mềm, chất bôi trơn, chất hòa tan, chất chống tĩnh điện và chất trung gian hóa học trong công nghiệp. Thông số kỹ thuật: Thông số Đơn vị Thông số kỹ thuật Phương pháp thử Số lượng xà phòng hóa mgKOH/g 130~155 HG/T 3505 Giá trị axit mgKOH/g ≤10 GB/T 6365 Nước wt% ≤1,0 GB/T 7380 Đóng gói: 50kg/trống nhựa, 200kg/trống kim loại hoặc như bạn yêu cầu. Bảo quản: Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát. Tiêu chuẩn điều hành: Quốc tế...
  • PEG200 Làm Đẹp | 9004-99-3

    PEG200 Làm Đẹp | 9004-99-3

    Mô tả sản phẩm: Dùng làm chất nhũ hóa, chất làm mềm, chất bôi trơn, chất hòa tan, chất chống tĩnh điện và chất trung gian hóa học trong công nghiệp. Thông số kỹ thuật: Thông số Đơn vị Thông số kỹ thuật Phương pháp thử Số xà phòng hóa mgKOH/g 195~210 HG/T 3505 Giá trị axit mgKOH/g ≤10 GB/T 6365 Nước wt% ≤1,0 GB/T 7380 Đóng gói: 50kg/trống nhựa, 200kg/trống kim loại hoặc như bạn yêu cầu. Bảo quản: Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát. Tiêu chuẩn điều hành: Quốc tế...
  • PEG (100) Đơn sắc | 9004-99-3 | Este axit polyetylen monostearate

    PEG (100) Đơn sắc | 9004-99-3 | Este axit polyetylen monostearate

    Mô tả sản phẩm: Dùng làm chất nhũ hóa, chất làm mềm, chất bôi trơn, chất hòa tan, chất chống tĩnh điện và chất trung gian hóa học trong công nghiệp. Thông số kỹ thuật: Thông số Đơn vị Thông số kỹ thuật Phương pháp thử nghiệm Màu sắc (Pt-Co) —— ≤40 ISO2211-1973 Số xà phòng hóa mgKOH/g 10~14 HG/T 3505 PH (1% dung dịch nước) —— 5,0~7,0 ISO4316-1977 Nước wt% 1,0 GB/T 7380 Gói: 50kg/trống nhựa, 200kg/trống kim loại hoặc theo yêu cầu của bạn. Bảo quản: Bảo quản tại nơi...
  • PEG (40) Đơn sắc | 9004-99-3

    PEG (40) Đơn sắc | 9004-99-3

    Mô tả sản phẩm: Dùng làm chất nhũ hóa, chất làm mềm, chất bôi trơn, chất hòa tan, chất chống tĩnh điện và chất trung gian hóa học trong công nghiệp. Thông số kỹ thuật: Thông số Đơn vị Thông số kỹ thuật Phương pháp thử nghiệm Màu sắc (Pt-Co) —— ≤40 ISO2211-1973 Số xà phòng hóa mgKOH/g 23~33 HG/T 3505 PH (1% nước. solu.) —— 5.0~7.0 ISO4316-1977 Nước wt% 1,0 GB/T 7380 Gói: 50kg/trống nhựa, 200kg/trống kim loại hoặc theo yêu cầu của bạn. Bảo quản: Bảo quản tại nơi...
  • PEG (20) Đơn sắc | 9004-99-3

    PEG (20) Đơn sắc | 9004-99-3

    Mô tả sản phẩm: Dùng làm chất nhũ hóa, chất làm mềm, chất bôi trơn, chất hòa tan, chất chống tĩnh điện và chất trung gian hóa học trong công nghiệp. Thông số kỹ thuật: Thông số Đơn vị Thông số kỹ thuật Phương pháp thử nghiệm Màu sắc (Pt-Co) —— ≤40 ISO2211-1973 Số xà phòng hóa mgKOH/g 46~52 HG/T 3505 PH (1% nước. solu.) —— 5.0~7.0 ISO4316-1977 Nước wt% 1,0 GB/T 7380 Gói: 50kg/trống nhựa, 200kg/trống kim loại hoặc theo yêu cầu của bạn. Bảo quản: Bảo quản tại nơi...
  • PEG (10) Đơn sắc | 9004-99-3

    PEG (10) Đơn sắc | 9004-99-3

    Mô tả sản phẩm: Dùng làm chất nhũ hóa, chất làm mềm, chất bôi trơn, chất hòa tan, chất chống tĩnh điện và chất trung gian hóa học trong công nghiệp. Thông số kỹ thuật: Thông số Đơn vị Thông số kỹ thuật Phương pháp thử nghiệm Màu sắc (Pt-Co) —— ≤40 ISO2211-1973 Số xà phòng hóa mgKOH/g 75~85 HG/T 3505 PH (1% nước. solu.) —— 5.0~7.0 ISO4316-1977 Nước wt% 1,0 GB/T 7380 Gói: 50kg/trống nhựa, 200kg/trống kim loại hoặc theo yêu cầu của bạn. Bảo quản: Bảo quản tại nơi...