biểu ngữ trang

thuốc nhuộm

  • Vàng trực tiếp 27 | 10190-68-8

    Vàng trực tiếp 27 | 10190-68-8

    Tương đương quốc tế: Vàng trực tiếp27 (CI 13950) CI 13950 CI Vàng trực tiếp27 CI Vàng trực tiếp27, muối dinatri Đặc tính vật lý của sản phẩm: Tên sản phẩm Vàng trực tiếp 27 Thông số kỹ thuật Giá trị Hình thức bên ngoài Bột màu vàng Phương pháp kiểm tra AATCC ISO Độ kháng axit 5 3~4 Kháng kiềm 5 3 Ủi 5 4 Ánh sáng 5 5 Xà phòng 1 1~2 Khả năng chống nước 1 1~2 Ứng dụng: Màu vàng trực tiếp 27 được sử dụng trong dệt, giấy, mực in,...
  • Vàng trực tiếp 12 | 2870-32-8

    Vàng trực tiếp 12 | 2870-32-8

    Tương đương quốc tế: CI 24895 Direct YellowGK Chrysophenine Mitsui Chrysophenine G Kayaku Chrysophenine Atul Direct Fast Yellow GCH Đặc tính vật lý của sản phẩm: Tên sản phẩm Màu vàng trực tiếp 12 Đặc điểm kỹ thuật Giá trị Ngoại hình Màu vàng Bột Điểm nóng chảy >300°C Phương pháp thử AATCC Độ kháng axit ISO 2 3 Độ kháng kiềm 2~ 3 4~5 Ủi 5 3~4 Nhẹ 4~5 4 Xà phòng 1 1 Chống nước 1 1 Ứng dụng: Dir...
  • Trực Tiếp Vàng 11 | 1325-37-7

    Trực Tiếp Vàng 11 | 1325-37-7

    Tương đương quốc tế: Yellowembl CI 40000 CURCUMIN S zomine yellowr AFGHAN YELLOW wogenal yellowcg Đặc tính vật lý của sản phẩm: Tên sản phẩm Vàng trực tiếp 11 Thông số kỹ thuật Giá trị Hình thức bên ngoài Bột màu nâu Phương pháp kiểm tra AATCC ISO Kháng axit 4 4~5 Kháng kiềm 1 1~2 Ủi 4~5 4 Nhẹ 1~ 2 2 Xà phòng 3 3~4 Khả năng chống nước 3~4 3~4 Ứng dụng: Màu vàng trực tiếp 11 được sử dụng trong dệt, giấy, mực, da, vải...
  • Vật Nâu DB-01

    Vật Nâu DB-01

    Đặc tính vật lý của sản phẩm: Tên sản phẩm Vat Brown DB-01 Thông số kỹ thuật Giá trị Hình thức Bột màu nâu Đặc tính chung Phương pháp nhuộm KW Độ sâu nhuộm (g/L) 80 Ánh sáng (xenon) 6-7 Đốm nước (ngay lập tức) 4 Đặc tính nhuộm cấp độ Ánh sáng tốt & Độ kiềm mồ hôi 4 Độ axit 4 Đặc tính độ bền Giặt CH 4 CO 4 VI 4 Mồ hôi Độ axit CH 4-5 CO 4-5 WO 4-5 Độ kiềm CH 3-...
  • Lưu huỳnh đen 1 | 1326-82-5

    Lưu huỳnh đen 1 | 1326-82-5

    Chất tương đương quốc tế: Đen BR Lưu huỳnh Đen Lưu huỳnh đen 1 (CI 53185) 2,4-Dinitro-phenol Sulfur hóa, 2,4-dinitro-, Lưu huỳnh đen lưu huỳnh 1, Không hòa tan;SulfurblackBR Đặc tính vật lý của sản phẩm: Tên sản phẩm Đen lưu huỳnh 1 Ngoại hình Màu đen Thuốc nhuộm bột: 50% Natri sunfua 1: 3 Nhiệt độ nhuộm 90-95 Phương pháp oxy hóa A Độ bền Thuộc tính Ánh sáng (Xenon) 6 Giặt 40oC CH 3-4 Perpiration CH 4 Chà xát...
  • Màu nâu lưu huỳnh BR

    Màu nâu lưu huỳnh BR

    Tương đương quốc tế: Nâu BR Nâu lưu huỳnh Đặc tính vật lý của sản phẩm: Tên sản phẩm Màu nâu lưu huỳnh BR Ngoại hình Bột màu nâu Thuốc nhuộm: 50% Natri sunfua 1:1,5 Nhiệt độ nhuộm 90-95 Phương pháp oxy hóa C Độ bền Đặc tính Ánh sáng (Xenon) 2-3 Giặt 40oC CH 3 -4 Thấm mồ hôi CH 4-5 Chà xát Khô ướt 4-5 3 Ứng dụng: Màu nâu lưu huỳnh BR được dùng để nhuộm bông, vải lanh, sợi viscose, vinylon và da. Đóng gói...
  • Lưu huỳnh nâu GR

    Lưu huỳnh nâu GR

    Tương đương quốc tế: Nâu GR Nâu lưu huỳnh Đặc tính vật lý của sản phẩm: Tên sản phẩm Nâu lưu huỳnh GR Ngoại hình Bột màu nâu Thuốc nhuộm: 50% Natri sunfua 1:1,5 Nhiệt độ nhuộm 90-95 Phương pháp oxy hóa C Độ bền Đặc tính Ánh sáng (Xenon) 3 Giặt 40oC CH 4 Thấm mồ hôi CH 4-5 Chà xát khô ướt 4 3 Ứng dụng: GR màu nâu lưu huỳnh được sử dụng để nhuộm bông, vải lanh, sợi viscose, vinylon và da. Đóng gói: 2...
  • GG màu nâu lưu huỳnh

    GG màu nâu lưu huỳnh

    Tương đương quốc tế: Nâu GG Nâu lưu huỳnh Đặc tính vật lý của sản phẩm: Tên sản phẩm Nâu lưu huỳnh GG Ngoại hình Bột màu nâu Thuốc nhuộm: 50% Natri sunfua 1:1,5 Nhiệt độ nhuộm 90-95 Phương pháp oxy hóa C Độ bền Đặc tính Ánh sáng (Xenon) 2-3 Giặt 40oC CH 4 Perpiration CH 4-5 Chà xát Khô ướt 4 3 Ứng dụng: Màu nâu lưu huỳnh GG được sử dụng để nhuộm bông, vải lanh, sợi viscose, vinylon và da. Bưu kiện:...
  • Màu nâu lưu huỳnh 4 | 1326-90-5

    Màu nâu lưu huỳnh 4 | 1326-90-5

    Tương đương quốc tế: Nâu đậm GD Diresul Brown R Sofral Brown CGN Sulfanol Olive TR Pirocard Brown CGN Sofral Dark Brown CRN Tính chất vật lý của sản phẩm: tên sản phẩm Nâu lưu huỳnh 4 Ngoại hình Bột màu nâu Thuốc nhuộm: 50% Natri sunfua 1:1,5 Nhiệt độ nhuộm 90-95 Phương pháp oxy hóa A, B, C Đặc tính độ bền Ánh sáng (Xenon) 4 Giặt 40oC CH 4 Thấm mồ hôi CH 4 Chà xát Khô ướt 4 2 Ứng dụng: Lưu huỳnh...
  • Lưu huỳnh nâu 10 | Lưu Huỳnh Vàng Nâu 5G | 1326-51-8

    Lưu huỳnh nâu 10 | Lưu Huỳnh Vàng Nâu 5G | 1326-51-8

    Tương đương quốc tế: Vàng lưu huỳnh Nâu 5G Vàng nâu 5G Nâu 10 Nâu lưu huỳnh CI53055 Acco Lưu huỳnh Vàng nâu 4R-CF Tính chất vật lý của sản phẩm: Tên sản phẩm Nâu lưu huỳnh 10 Ngoại hình Màu nâu Bột thuốc nhuộm: 50% Natri sunfua 1:1,5 Nhiệt độ nhuộm 90-95 Phương pháp oxy hóa A Đặc tính độ bền Ánh sáng (Xenon) 3 Giặt 40oC CH 2-3 Đổ mồ hôi CH 4 Chà xát Khô ướt 3-4 2-3 Ứng dụng: Lưu huỳnh...
  • Lưu Huỳnh Xanh Ô Liu 519 | Lưu huỳnh xanh ô liu 715

    Lưu Huỳnh Xanh Ô Liu 519 | Lưu huỳnh xanh ô liu 715

    Chất tương đương quốc tế: Xanh ô liu lưu huỳnh 519 Xanh ô liu lưu huỳnh 715 Xanh ô liu 519 Xanh ô liu 715 Đặc tính vật lý của sản phẩm: Tên sản phẩm Xanh ô liu lưu huỳnh 519 | Lưu huỳnh Xanh ô liu 715 Bề ngoài Bột màu xanh Thuốc nhuộm: 50% Natri sunfua 1:2 Nhiệt độ nhuộm 90-95 Phương pháp oxy hóa A Độ bền Thuộc tính Ánh sáng (Xenon) 4 Giặt 40oC CH 4 Perpiration CH 3 Chà xát Khô ướt 4 2-3 Ứng dụng: Lưu huỳnh. ..
  • Lưu huỳnh xanh đậm 611

    Lưu huỳnh xanh đậm 611

    Tương đương quốc tế: Xanh đậm 611 Lưu huỳnh Xanh đậm Đặc tính vật lý của sản phẩm: Tên sản phẩm Lưu huỳnh Xanh đậm 611 Ngoại hình Bột màu xanh đậm Thuốc nhuộm: 50% Natri sunfua 1:2 Nhiệt độ nhuộm 90-95 Phương pháp oxy hóa C Độ bền Đặc tính Ánh sáng (Xenon) 5 Giặt 40oC CH 4 Thấm mồ hôi CH 3 Chà xát Khô ướt 3-4 2-3 Ứng dụng: Lưu huỳnh xanh đậm 511 dùng để nhuộm bông, lanh, sợi viscose, vin...