biểu ngữ trang

thuốc nhuộm

  • Axit Cleve hỗn hợp | Axit 1-Aminonaphthalene-6-sulfonic | 119-79-9 |51548-48-2

    Axit Cleve hỗn hợp | Axit 1-Aminonaphthalene-6-sulfonic | 119-79-9 |51548-48-2

    Chất tương đương quốc tế: Axit 5-amino-2-naphthalenesulfonicaci 1-Aminonaphthalene-6-sulfonic 1,6-CLEVES ACID Axit Cleves 1,6 Aminonaphtalenesulfonicaxit 2-Naphthalenesulfonicaxit, 5-amino- Tính chất vật lý của sản phẩm: tên sản phẩm Axit Cleve hỗn hợp Hình thức kim- Tinh thể hình Tổng giá trị amino ≥98% 1,7 độ tinh khiết 45-55% 1,6 độ tinh khiết 35-45% chất không hòa tan 0,3% Ứng dụng: Axit cleve hỗn hợp được sử dụng làm chất trung gian cho thuốc nhuộm azo ...
  • Natri sunfua | Hesthsulphid | 1313-82-2

    Natri sunfua | Hesthsulphid | 1313-82-2

    Chất tương đương quốc tế: Hesthsulphid Na2-S Disodium sulfide Natri monosulfide Disodium monosulfide Natri sulfide (công nghiệp) Tính chất vật lý của sản phẩm: tên sản phẩm Natri sunfua công nghiệp Ngoại hình Mảnh màu nâu Độ tinh khiết ≥60% Hàm lượng tạp chất hòa tan trong nước 0,4% Ứng dụng: Natri sunfua công nghiệp được sử dụng để sản xuất thuốc nhuộm lưu huỳnh cao cấp, da chất lượng cao và còn có thể dùng trong sản xuất giấy cao cấp ở...
  • Natri hyposulfite | 7772-98-7

    Natri hyposulfite | 7772-98-7

    Tương đương quốc tế: GIẢI PHÁP Khử clo HYPO BETZ 0235 ANTICHLOR SODIUM HYPOSULFITE SODIUM THIOSULFATE, 2,00 N Tính chất vật lý của sản phẩm: tên sản phẩm Natri hyposulfite công nghiệp Ngoại hình Tinh thể đơn tà không màu Độ tinh khiết ≥98% Hàm lượng tạp chất hòa tan trong nước 1% Hàm lượng sắt 0,03% Sulfide 0,003% PH(200g/Lsolution) 6,5~9,5 Ứng dụng: Natri hyposulfite công nghiệp được sử dụng làm chất tẩy clo ...
  • CV màu xanh lưu huỳnh | Lưu huỳnh xanh 15

    CV màu xanh lưu huỳnh | Lưu huỳnh xanh 15

    Tương đương quốc tế: Sulphur Sky Blue CV CISulphur Blue 15 Asathio Light Green BG Dycosulphur Sky Blue CV Tính chất vật lý của sản phẩm: Tên sản phẩm Sulfur Blue CV Ngoại hình Bột đồng phục màu xanh xám Độ bền 100% Ứng dụng: CV màu xanh lưu huỳnh được sử dụng trong nhuộm len, vải lanh, bông và các loại sợi khác, dùng để điều chế bột màu, sản xuất mực nhuộm và dùng làm chất chỉ thị trong một số thí nghiệm hóa học. Đóng gói: 25 kg/bao hoặc theo yêu cầu...
  • 2,4-Dinitrochlorobenzen | 97-00-7

    2,4-Dinitrochlorobenzen | 97-00-7

    Chất tương đương quốc tế: Chlorodinitrobenzen CDN 1-chloro-2,4-dinitrobenzeen 1,3-dinitro-4-chlorobenzen 4-Chloro-1,3-dinitrobenzen 3-amino-2-oxopropyl dihydrogen phosphate Đặc tính vật lý của sản phẩm: Tên sản phẩm 2,4 -Dinitrochlorobenzen Ngoại hình Tinh thể màu vàng nhạt Kết tinh ≥47,5 ° C Độ tinh khiết ≥96% Chất có điểm sôi thấp 1% Đồng phân 3% Chất có điểm sôi cao ≤0,1% Ứng dụng: 2,4-Dinitrochlorobenzen là...
  • Lưu huỳnh lỏng màu đen | 1326-82-5

    Lưu huỳnh lỏng màu đen | 1326-82-5

    Tương đương quốc tế: Đen lưu huỳnh 1 Đen lưu huỳnh BR Đen lưu huỳnh lỏng 1 Đen lưu huỳnh Đặc tính vật lý của sản phẩm: Tên sản phẩm Đen lưu huỳnh lỏng Nhiệt độ nhuộm 90-95 Độ bền Ánh sáng (Xenon) 3 3 Giặt 3-4 3-4 Đổ mồ hôi 4-5 4-5 Chà xát 3-4 3-4 Giá trị PH 13,5-14 13,5-14 Ứng dụng: Màu đen lưu huỳnh lỏng được sử dụng trong nhuộm vải bông và vải pha sợi/bông và nhuộm vải lanh và...
  • Thân thiện với môi trường Lưu huỳnh đen | 1326-82-5

    Thân thiện với môi trường Lưu huỳnh đen | 1326-82-5

    Tương đương quốc tế: Đen lưu huỳnh 1 Đen lưu huỳnh BR Đặc tính vật lý của sản phẩm: Tên sản phẩm Thân thiện với môi trường Đen lưu huỳnh Ngoại hình Bột màu đen Độ mạnh 100-150 Độ ẩm 100-150 Độ ẩm ≤6% Độ hòa tan ≥100g/L Chất không hòa tan kiềm 0,08%~0,1% Ánh sáng (Xenon) 3,5 Chà xát 3-4.5 Ứng dụng: Màu đen lưu huỳnh thân thiện với môi trường được sử dụng trong nhuộm bông và vải pha sợi/bông và nhuộm ...
  • Da lưu huỳnh đen | 1326-82-5

    Da lưu huỳnh đen | 1326-82-5

    Tương đương quốc tế: Da lưu huỳnh Da đen Đặc tính vật lý của sản phẩm: Tên sản phẩm Da lưu huỳnh màu đen Bề ngoài Bột màu đen Độ bền 100% Bóng râm Gần đúng với tiêu chuẩn Độ ẩm ≤7% Tạp chất không hòa tan trong nước ≤0,5% Ứng dụng: Da đen lưu huỳnh được sử dụng để nhuộm nguyên chất sợi bông, da và giấy. Đóng gói: 25 kg/túi hoặc theo yêu cầu của bạn. Bảo quản: Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát. Thực hiện...
  • Lưu huỳnh hòa tan trong nước Đen BR | 1326-82-5

    Lưu huỳnh hòa tan trong nước Đen BR | 1326-82-5

    Tương đương quốc tế: đen lưu huỳnh BR Đen lưu huỳnh 1 - Lưu huỳnh hòa tan đen 1 CI Đen lưu huỳnh hòa tan 1 Đặc tính vật lý của sản phẩm: Tên sản phẩm Lưu huỳnh hòa tan trong nước Đen BR Ngoại hình Bột đen Độ mạnh 100% Bóng râm Gần đúng với tiêu chuẩn Độ ẩm ≤7% Tạp chất không hòa tan trong nước 0,5% Ứng dụng: BR đen lưu huỳnh hòa tan trong nước được sử dụng trong nhuộm bông và vải pha sợi/bông...
  • Lưu huỳnh đen 3B | 1326-82-5

    Lưu huỳnh đen 3B | 1326-82-5

    Chất tương đương quốc tế: Đen lưu huỳnh BR SURLF ĐEN Lưu huỳnh đen 1 (CI 53185) Phenol sunfur hóa 2,4-Dinitro-phenol không hòa tan, 2,4-dinitro-, lưu huỳnh hóa Đặc tính vật lý của sản phẩm: Tên sản phẩm Đen lưu huỳnh 1 Hình thức Bột màu đen Độ mạnh 200% Bóng râm Xấp xỉ với tiêu chuẩn Độ ẩm ≤7% Chất không hòa tan trong Natri sunfua ≤0,5% Ứng dụng: Đen lưu huỳnh 3B được sử dụng trong nhuộm bông và sợi/bông...
  • Lưu huỳnh đen B | 1326-82-5

    Lưu huỳnh đen B | 1326-82-5

    Chất tương đương quốc tế: Đen lưu huỳnh BR SURLF ĐEN Lưu huỳnh đen 1 (CI 53185) Phenol sunfur hóa 2,4-Dinitro-phenol không hòa tan, 2,4-dinitro-, lưu huỳnh hóa Đặc tính vật lý của sản phẩm: Tên sản phẩm Đen lưu huỳnh 1 Hình thức Bột màu đen Độ mạnh 200% Bóng râm Xấp xỉ với tiêu chuẩn Độ ẩm ≤7% Chất không hòa tan trong Natri sunfua ≤0,5% Ứng dụng: Đen lưu huỳnh B được sử dụng trong nhuộm bông và sợi/bông...
  • Đen lưu huỳnh 2BR | 1326-82-5

    Đen lưu huỳnh 2BR | 1326-82-5

    Tương đương quốc tế: Đen 2BR Lưu huỳnh kép Đen BR Đặc tính vật lý của sản phẩm: Tên sản phẩm Đen lưu huỳnh 2BR Ngoại hình Bột màu đen Độ bền 200% Bóng râm Gần đúng với tiêu chuẩn Độ ẩm ≤7% Chất không hòa tan trong Natri Sulfua ≤0,5% Ứng dụng: Đen lưu huỳnh 2BR được sử dụng trong các loại sợi thực vật nhuộm, rayon và phối màu với các loại thuốc nhuộm khác. Đóng gói: 25 kg/túi hoặc theo yêu cầu của bạn. Bảo quản: Bảo quản ở nơi thoáng mát,...