biểu ngữ trang

Thuốc nhuộm

  • Lưu huỳnh đen 1 |1326-82-5

    Lưu huỳnh đen 1 |1326-82-5

    Chất tương đương quốc tế: Đen lưu huỳnh BR SURLF ĐEN Lưu huỳnh đen 1 (CI 53185) Phenol sunfur hóa 2,4-Dinitro-phenol không hòa tan, 2,4-dinitro-, lưu huỳnh hóa Đặc tính vật lý của sản phẩm: Tên sản phẩm Đen lưu huỳnh 1 Hình thức Bột màu đen Độ mạnh 200% Bóng râm Xấp xỉ với tiêu chuẩn Độ ẩm ≤7% Chất không hòa tan trong Natri sunfua ≤0,5% Ứng dụng: Đen lưu huỳnh 1 được sử dụng trong nhuộm bông và sợi/bông...
  • Vật Đen 38 |12237-35-3

    Vật Đen 38 |12237-35-3

    Tương đương Quốc tế: Đen trực tiếp DB Vat Black Đặc tính vật lý của sản phẩm: Tên sản phẩm Vat Black 38 Thông số kỹ thuật Giá trị Hình thức bên ngoài Bột màu đen Độ bền màu 1:1 Độ sâu tiêu chuẩn Ánh sáng(xenon) 7 Giặt(95°) CH/CO 3-4 4-5 Mồ hôi CH/ CO 3 4-5 Chà xát Khô/Ướt 3-4 2-3 Ép nóng 4 Hypochiorite 3-4 Phương pháp nhuộm TRONG Ứng dụng: Vat black 38 được sử dụng trong dệt, giấy, mực, da, gia vị, thức ăn chăn nuôi, phèn anodized...
  • Vat Xanh Hải Quân VB

    Vat Xanh Hải Quân VB

    Tương đương quốc tế: Xanh navy VB Blue DB Đặc tính vật lý của sản phẩm: Tên sản phẩm Vat Navy Blue VB Thông số kỹ thuật Giá trị Hình thức bên ngoài Màu xanh Bột Độ bền màu 1:1 Độ sâu tiêu chuẩn Ánh sáng(xenon) 7-8 Giặt(95°) CH/CO 3-4 4-5 Mồ hôi CH/CO 3-4 4-5 Xoa khô/ướt 4 2-3 Ép nóng 3-4 Hypochiorite 2-3 Phương pháp nhuộm TRONG Ứng dụng: Vat xanh navy VB dùng trong dệt, giấy, mực in, da, gia vị, thức ăn chăn nuôi , Anodize...
  • Vật Trắng BL-03

    Vật Trắng BL-03

    Đặc tính vật lý của sản phẩm: Tên sản phẩm Vat Black BL-03 Thông số kỹ thuật Giá trị Hình thức Bột màu đen Đặc tính chung Phương pháp nhuộm KN Độ sâu nhuộm (g/L) 100 Ánh sáng(xenon) 6 Đốm nước (ngay lập tức) 4-5 Đặc tính nhuộm cấp độ Ánh sáng tốt & Độ kiềm mồ hôi 4 -5 Độ axit 4-5 Đặc tính độ bền Giặt CH 4 CO 4 VI 4-5 Mồ hôi Độ axit CH 4-5 CO 4-5 WO 4-5 Độ kiềm ...
  • Vật Trắng BL-02

    Vật Trắng BL-02

    Đặc tính vật lý của sản phẩm: Tên sản phẩm Vat Black BL-02 Thông số kỹ thuật Giá trị Hình thức Bột màu đen Đặc tính chung Phương pháp nhuộm KN Độ sâu nhuộm (g/L) 120 Ánh sáng (xenon) 7 Đốm nước (ngay lập tức) 4-5 Đặc tính nhuộm cấp độ Ánh sáng tốt & Độ kiềm mồ hôi 4 -5 Độ axit 4-5 Đặc tính độ bền Giặt CH 4-5 CO 4 VI 4-5 Độ mồ hôi Độ axit CH 4-5 CO 4-5 WO 4-5 Độ kiềm...
  • Vật Trắng BL-01

    Vật Trắng BL-01

    Đặc tính vật lý của sản phẩm: Tên sản phẩm Đen BL-01 Đặc điểm kỹ thuật Giá trị Hình thức Bột màu đen Đặc tính chung Phương pháp nhuộm KW Độ sâu nhuộm (g/L) 70 Ánh sáng (xenon) 7 Đốm nước (ngay lập tức) 3-4G Đặc tính nhuộm cấp độ Ánh sáng tốt & Độ kiềm mồ hôi 4- 5 Độ axit 4-5 Đặc tính độ bền Giặt CH 3-4 CO 4-5 VI 4-5 Mồ hôi Độ axit CH 3-4 CO 4-5 WO 4-5 Độ kiềm CH 3-4 CO ...
  • Vật Giá Xanh G-03

    Vật Giá Xanh G-03

    Đặc tính vật lý của sản phẩm: Tên sản phẩm Xanh Vat G-03 Thông số kỹ thuật Giá trị Hình thức Bột màu xanh lá cây Đặc tính chung Phương pháp nhuộm KN Độ sâu nhuộm (g/L) 35 Ánh sáng (xenon) 7 Đốm nước (ngay lập tức) 4G Đặc tính nhuộm cấp độ Ánh sáng tốt & mồ hôi Độ kiềm 4-5 Độ axit 4 Đặc tính độ bền Giặt CH 4 CO 4 VI 4-5 Mồ hôi Độ axit CH 4-5 CO 4-5 WO 4-5 Độ kiềm CH ...
  • Vật Xanh B-03

    Vật Xanh B-03

    Đặc tính vật lý của sản phẩm: Tên sản phẩm Vat Blue B-03 Thông số kỹ thuật Giá trị Hình thức Bột màu xanh Đặc tính chung Phương pháp nhuộm KN Độ sâu nhuộm (g/L) 30 Ánh sáng (xenon) 6 Đốm nước (ngay lập tức) 4-5 Đặc tính nhuộm cấp độ Ánh sáng tốt & Độ kiềm mồ hôi 4 -5 Độ axit 4-5 Đặc tính độ bền Giặt CH 4 CO 4-5 VI 4-5 Độ mồ hôi Độ axit CH 4-5 CO 4-5 WO 4-5 Độ kiềm CH...
  • Vật Vàng B-02

    Vật Vàng B-02

    Đặc tính vật lý của sản phẩm: Tên sản phẩm Vat Blue B-02 Thông số kỹ thuật Giá trị Hình thức Bột màu xanh lam Đặc tính chung Phương pháp nhuộm KK Độ sâu nhuộm (g/L) 80 Ánh sáng (xenon) 4 Đốm nước (ngay lập tức) 3-4R Đặc tính nhuộm cấp độ Ánh sáng tốt & Độ kiềm mồ hôi 3 -4 Độ axit 3-4 Đặc tính độ bền Giặt CH 3 CO 4-5 VI 4-5 Mồ hôi Độ axit CH 4 CO 4-5 WO 4-5 Độ kiềm CH ...
  • Vật Vàng B-01

    Vật Vàng B-01

    Đặc tính vật lý của sản phẩm: Tên sản phẩm Vat Blue B-01 Thông số kỹ thuật Giá trị Hình thức Bột màu xanh lam Đặc tính chung Phương pháp nhuộm KN Độ sâu nhuộm (g/L) 80 Ánh sáng(xenon) 5-6 Đốm nước (ngay lập tức) 3-4B Đặc tính nhuộm cấp độ Ánh sáng tốt&Mồ hôi tốt Độ kiềm 4-5 Độ axit 4-5 Đặc tính độ bền Giặt CH 4 CO 4-5 VI 4-5 Độ axit mồ hôi CH 4 CO 4-5 WO 4-5 Độ kiềm C...
  • Vật Vàng Y-02

    Vật Vàng Y-02

    Đặc tính vật lý của sản phẩm: Tên sản phẩm Màu vàng Vat Y-02 Thông số kỹ thuật Giá trị Hình thức Bột màu vàng Đặc tính chung Phương pháp nhuộm KN Độ sâu nhuộm (g/L) 50 Ánh sáng (xenon) 4 Đốm nước (ngay lập tức) 4 Đặc tính nhuộm cấp độ Ánh sáng tốt & mồ hôi Độ kiềm 3-4 Độ axit 3-4 Đặc tính độ bền Giặt CH 3-4 CO 4-5 VI 4-5 Mồ hôi Độ axit CH 3-4 CO 4-5 WO 4-5 Độ kiềm...
  • Vật Vàng Y-01

    Vật Vàng Y-01

    Đặc tính vật lý của sản phẩm: Tên sản phẩm Màu vàng Vat Y-01 Thông số kỹ thuật Giá trị Hình thức Bột màu vàng Đặc tính chung Phương pháp nhuộm KN Độ sâu nhuộm (g/L) 50 Ánh sáng(xenon) 6-7 Đốm nước (ngay lập tức) 4-5 Đặc tính nhuộm cấp độ Ánh sáng tốt&Mồ hôi tốt Độ kiềm 4-5 Độ axit 4-5 Đặc tính độ bền Giặt CH 4 CO 4-5 VI 4-5 Độ axit mồ hôi CH 4-5 CO 4-5 WO 4-5 Độ kiềm...