biểu ngữ trang

thuốc nhuộm

  • Vật Xanh 9 | 6369-65-9

    Vật Xanh 9 | 6369-65-9

    Tương đương quốc tế: Đen BB CIVatGreen9 THRENE BLACK BB CaledonBlackCNB INDANTHRENE BLACK IndanthrenBlackBB-N Đặc tính vật lý của sản phẩm: Tên sản phẩm Vat Green 9 Thông số kỹ thuật Giá trị Hình thức bên ngoài Đen Tỷ trọng bột 1.653g/cm3 Đặc tính chung Phương pháp nhuộm KN spl Độ sâu nhuộm (g/L) 60 Ánh sáng( xenon) 7 Đốm nước (ngay lập tức) 4 Đặc tính nhuộm cấp độ Ánh sáng tốt&Mồ hôi Độ kiềm 4-5 Độ axit 4-5 ...
  • Vật Giáp Đen GM

    Vật Giáp Đen GM

    Đặc tính vật lý của sản phẩm: Tên sản phẩm Vat Black GM Thông số kỹ thuật Giá trị Hình thức Bột màu đen Đặc tính chung Phương pháp nhuộm KN Độ sâu nhuộm (g/L) 60 Ánh sáng(xenon) 7 Đốm nước (ngay lập tức) 3-4R Đặc tính nhuộm cấp độ Ánh sáng tốt và mồ hôi Độ kiềm 4-5 Độ axit 4-5 Đặc tính độ bền Giặt CH 4 CO 4 VI 4 Mồ hôi Độ axit CH 4-5 CO 4-5 WO 4-5 Độ kiềm CH ...
  • DB đen VAT

    DB đen VAT

    Đặc tính vật lý của sản phẩm: Tên sản phẩm Vat Black DB Thông số kỹ thuật Giá trị Hình thức Màu xanh đậm Bột Đặc tính chung Phương pháp nhuộm KN spl Độ sâu nhuộm (g/L) 60 Ánh sáng (xenon) 7 Đốm nước (ngay lập tức) 3-4R Đặc tính nhuộm cấp độ Ánh sáng tốt & Độ kiềm mồ hôi 4 -5 Độ axit 4 Đặc tính độ bền Giặt CH 4 CO 4 VI 4 Độ mồ hôi Độ axit CH 4-5 CO 4-5 WO 4-5 Độ kiềm...
  • BCN Vat Đen

    BCN Vat Đen

    Tương đương quốc tế: Đen trực tiếp RB Vat Đen RB Dycosthren Đen RB Indonon Đen trực tiếp RB Mikethrene Đen trực tiếp RB Trianthrene Đen trực tiếp RB. Đặc tính vật lý của sản phẩm: Tên sản phẩm Vat Black 9 Thông số kỹ thuật Giá trị Ngoại hình Đen Mật độ bột 1,56[ở 20oC] Đặc tính chung Phương pháp nhuộm KN spl Độ sâu nhuộm (g/L) 60 Ánh sáng(xenon) 7 Đốm nước (ngay lập tức) 3-4R Cấp độ- đặc tính nhuộm Ánh sáng tốt & mồ hôi Kiềm ...
  • Vật Đen 9 | 1328-25-2

    Vật Đen 9 | 1328-25-2

    Tương đương quốc tế: Đen trực tiếp RB Vat Đen RB Dycosthren Đen RB Indonon Đen trực tiếp RB Mikethrene Đen trực tiếp RB Trianthrene Đen trực tiếp RB. Đặc tính vật lý của sản phẩm: Tên sản phẩm Vat Black 9 Thông số kỹ thuật Giá trị Ngoại hình Đen Mật độ bột 1,56[ở 20oC] Đặc tính chung Phương pháp nhuộm KN spl Độ sâu nhuộm (g/L) 60 Ánh sáng(xenon) 7 Đốm nước (ngay lập tức) 3-4R Cấp độ- đặc tính nhuộm Ánh sáng tốt & mồ hôi ...
  • Vật Đen 8 | 2278-50-4

    Vật Đen 8 | 2278-50-4

    Tương đương quốc tế: Xám M Xám Novatic M Mikethrene Xám M Dycosthren Xám M Indanthren Xám M Hibeithrene Xám M Tính chất vật lý của sản phẩm: Tên sản phẩm Vat Black 8 Thông số kỹ thuật Giá trị Hình thức bên ngoài Bột màu đen Đặc tính chung Phương pháp nhuộm KN Độ sâu nhuộm (g/L) 40 Ánh sáng(xenon) ) 7 Đốm nước (ngay lập tức) 2-3R Đặc tính nhuộm cấp độ Ánh sáng tốt&Mồ hôi Độ kiềm 4-5 Độ axit 4-5 Đặc tính độ bền ...
  • Vật Xám MN

    Vật Xám MN

    Đặc tính vật lý của sản phẩm: Tên sản phẩm Màu xám Vat MN Thông số kỹ thuật Giá trị Hình thức Màu xám Bột Đặc tính chung Phương pháp nhuộm KN Độ sâu nhuộm (g/L) 40 Ánh sáng(xenon) 7 Đốm nước (ngay lập tức) 3-4R Đặc tính nhuộm cấp độ Tốt Ánh sáng&mồ hôi Độ kiềm 4-5 Độ axit 4-5 Đặc tính độ bền Giặt CH 4 CO 4-5 VI 4-5 Mồ hôi Độ axit CH 4-5 CO 4-5 WO 4-5 Độ kiềm CH...
  • Vật Đen 16 | 1328-19-4

    Vật Đen 16 | 1328-19-4

    Tương đương quốc tế: Xám 3B Xám Vat 3b Xám Navinon 3B Xám Tyrian I 3B CIVat Đen 16 Xám Paradone 3B Đặc tính vật lý của sản phẩm: Tên sản phẩm Đen Vat 16 Thông số kỹ thuật Giá trị Hình thức bề ngoài Kim loại đen Bột Đặc tính chung Phương pháp nhuộm KN Độ sâu nhuộm (g/L) 30 Ánh sáng (xenon) 7 Đốm nước (ngay lập tức) 2-3R Đặc tính nhuộm mức độ Vừa phải Ánh sáng&mồ hôi Độ kiềm 4-5 Độ axit 4-5 Độ bền...
  • Vật Đen 29 | 6049-19-0

    Vật Đen 29 | 6049-19-0

    Tương đương quốc tế: Xám BG Vat Xám BG CIVat Đen 29 Dycosthren Xám BG Vat đen 29 (CI 65225) Youhaothrene Xám BG Colloisol. Đặc tính vật lý của sản phẩm: Tên sản phẩm Vat Black 29 Thông số kỹ thuật Giá trị Hình thức Bột màu xanh đậm Đặc tính chung Phương pháp nhuộm KN Độ sâu nhuộm (g/L) 40 Ánh sáng (xenon) 7 Đốm nước (ngay lập tức) 3-4R Đặc tính nhuộm cấp độ Tốt Ánh sáng & mồ hôi Độ kiềm 4- 5 Độ axit 4-5 ...
  • Vat Xám 8807

    Vat Xám 8807

    Đặc tính vật lý của sản phẩm: Tên sản phẩm Vat Grey 8807 Thông số kỹ thuật Giá trị Hình thức Màu xám Bột Đặc tính chung Phương pháp nhuộm KN Độ sâu nhuộm (g/L) 30 Ánh sáng (xenon) 6 Đốm nước (ngay lập tức) 4 Đặc tính nhuộm cấp độ Ánh sáng tốt & mồ hôi Độ kiềm 4-5 Độ axit 4 -5 Đặc tính độ bền Giặt CH 4 CO 4-5 VI 4-5 Mồ hôi Độ axit CH 4-5 CO 4-5 WO 4-5 Độ kiềm CH ...
  • Vật Đen 25 | 4395-53-3

    Vật Đen 25 | 4395-53-3

    Tương đương Quốc tế: Olive T Vat Olivet CIVATBLACK25 Cibanone Olive S Anthramar Olive T Intravat Olive S Tính chất vật lý của sản phẩm: Tên sản phẩm Vat Black 25 Thông số kỹ thuật Giá trị Hình thức Tan Mật độ bột 1,527±0,06 g/cm3(Dự đoán) pKa -2,72±0,20(Dự đoán) Chung đặc tính Phương pháp nhuộm KN Độ sâu nhuộm (g/L) 30 Ánh sáng (xenon) 7 Đốm nước (ngay lập tức) 4-5 Đặc tính nhuộm cấp độ Ánh sáng vừa phải&Mồ hôi...
  • VAT ĐEN 27 | 883833-79-2

    VAT ĐEN 27 | 883833-79-2

    Đặc tính vật lý của sản phẩm: Tên sản phẩm VAT ĐEN 27 Thông số kỹ thuật Giá trị Hình thức Màu nâu Bột Đặc tính chung Phương pháp nhuộm KW Độ sâu nhuộm (g/L) 40 Ánh sáng(xenon) 7 Đốm nước (ngay lập tức) 3-4G Đặc tính nhuộm cấp độ Ánh sáng tốt&Mồ hôi Độ kiềm 4-5 Độ axit 4-5 Đặc tính độ bền Giặt CH 3-4 CO 4-5 VI 4-5 Mồ hôi Độ axit CH 3-4 CO 4-5 WO 4-5 Độ kiềm ...