biểu ngữ trang

Thuốc nhuộm

  • Vật Nâu LBG

    Vật Nâu LBG

    Đặc tính vật lý của sản phẩm: Tên sản phẩm Màu nâu Vat LBG Thông số kỹ thuật Giá trị Hình thức Bột màu nâu Đặc tính chung Phương pháp nhuộm kw Độ sâu nhuộm (g/L) 40 Ánh sáng(xenon) 7 Đốm nước (ngay lập tức) 4-5 Đặc tính nhuộm cấp độ Vừa phải Ánh sáng&Mồ hôi Độ kiềm 4-5 Độ axit 4 Đặc tính độ bền Giặt CH 4 CO 4-5 VI 4-5 Mồ hôi Độ axit CH 4-5 CO 4-5 WO 4-5 Độ kiềm ...
  • Vat Brown GGS

    Vat Brown GGS

    Đặc tính vật lý của sản phẩm: Tên sản phẩm Màu nâu Vat GGS Thông số kỹ thuật Giá trị Hình thức Bột màu nâu Đặc tính chung Phương pháp nhuộm KW Độ sâu nhuộm (g/L) 30 Ánh sáng(xenon) 7 Đốm nước (ngay lập tức) 3-4Y Đặc tính nhuộm cấp độ Ánh sáng tốt và mồ hôi Độ kiềm 4-5 Độ axit 4-5 Đặc tính độ bền Giặt CH 4 CO 4-5 VI 4-5 Mồ hôi Độ axit CH 4-5 CO 4-5 WO 4-5 Độ kiềm ...
  • Vật Nâu GS

    Vật Nâu GS

    Đặc tính vật lý của sản phẩm: Tên sản phẩm Màu nâu Vat GS Đặc tính kỹ thuật Giá trị Hình thức Bột màu nâu Đặc tính chung Phương pháp nhuộm KW Độ sâu nhuộm (g/L) 30 Ánh sáng(xenon) 7 Đốm nước (ngay lập tức) 3-4Y Đặc tính nhuộm cấp độ Ánh sáng tốt & mồ hôi Độ kiềm 4-5 Độ axit 4-5 Đặc tính độ bền Giặt CH 4 CO 4-5 VI 4-5 Mồ hôi Độ axit CH 4-5 CO 4-5 WO 4-5 Độ kiềm C...
  • Vật Nâu GA

    Vật Nâu GA

    Đặc tính vật lý của sản phẩm: Tên sản phẩm Vat Brown GA Thông số kỹ thuật Giá trị Hình thức Bột màu nâu Đặc tính chung Phương pháp nhuộm KW Độ sâu nhuộm (g/L) 30 Ánh sáng(xenon) 7 Đốm nước (ngay lập tức) 3-4Y Đặc tính nhuộm cấp độ Ánh sáng tốt và mồ hôi Độ kiềm 4-5 Độ axit 4-5 Đặc tính độ bền Giặt CH 3-4 CO 4-5 VI 4-5 Mồ hôi Độ axit CH 4-5 CO 4-5 WO 4-5 Độ kiềm ...
  • Vật Nâu 72 |12237-41-1

    Vật Nâu 72 |12237-41-1

    Tương đương quốc tế: Nâu GG Vat Brown Gg CIVat Brown 72 Dycosthren Brown GG Mikethrene Brown GG Nihonthrene Brown GG Tính chất vật lý của sản phẩm: Tên sản phẩm Vat Brown 72 Đặc điểm kỹ thuật Giá trị Hình thức bên ngoài Bột màu nâu sẫm Đặc tính chung Phương pháp nhuộm KW Độ sâu nhuộm (g/L) 30 Ánh sáng( xenon) 5-6 Đốm nước (ngay lập tức) 4-5 Đặc tính nhuộm cấp độ Ánh sáng tốt&Mồ hôi Độ kiềm 4-5 Độ axit 4 Độ bền p...
  • Vật Nâu 68 |12237-38-6

    Vật Nâu 68 |12237-38-6

    Tương đương quốc tế: vat Brown GG Mikethrene Brown G Dycosthren Brown G VAT BROWN G (VAT BROWN 68) Đặc tính vật lý của sản phẩm: Tên sản phẩm Vat Brown 68 Thông số kỹ thuật Giá trị Hình thức bên ngoài Bột màu đen Độ bền màu 1:1 Độ sâu tiêu chuẩn Ánh sáng(xenon) 7 Giặt(95°) CH/CO 4-5 4-5 Mồ hôi CH/CO 4-5 4-5 Chà xát Khô/Ướt 4-5 4-5 Ép nóng 4-5 Hypochiorite 4-5 Phương pháp nhuộm IW Ứng dụng: Sử dụng Vat brown 68 i. ..
  • Vật Nâu 81 |324033-68-3

    Vật Nâu 81 |324033-68-3

    Tương đương quốc tế: Brown RP CI Vat Brown 81 Đặc tính vật lý của sản phẩm: Tên sản phẩm Vat Brown 81 Thông số kỹ thuật Giá trị Hình thức Bột màu nâu Đặc tính chung Phương pháp nhuộm KN Độ sâu nhuộm (g/L) 35 Ánh sáng(xenon) 6 Đốm nước (ngay lập tức) 4-5 Cấp độ -đặc tính nhuộm Ánh sáng tốt&Mồ hôi Độ kiềm 4-5 Độ axit 4-5 Đặc tính độ bền Giặt CH 4-5 CO 4 VI 4-5 Axit mồ hôi...
  • Vật Nâu 3 |131-92-0

    Vật Nâu 3 |131-92-0

    Tương đương quốc tế: Brown R Vat brown CIVat Brown 3 CI VAT BROWN 3 CI Pigment Brown 28 Calcoloid Brown R. Tính chất vật lý của sản phẩm: Tên sản phẩm Nâu Vat 3 Thông số kỹ thuật Giá trị Hình thức Màu nâu sẫm Mật độ bột 1,537 Đặc tính chung Phương pháp nhuộm KW Độ sâu nhuộm (g/L) 35 Ánh sáng(xenon) 6-7 Đốm nước (ngay lập tức) 4-5 Đặc tính nhuộm cấp độ Ánh sáng tốt&Mồ hôi Độ kiềm 4-5 Độ axit 4 Fa...
  • Vật Nâu 1 |2475-33-4

    Vật Nâu 1 |2475-33-4

    Tương đương quốc tế: Nâu BR Vat Brown 1 Vat Brown Br CIVATBROWN1 CIVat Brown 1 Cibanone Brown BR Tính chất vật lý của sản phẩm: Tên sản phẩm Vat Brown 1 Thông số kỹ thuật Giá trị Hình thức Màu nâu sẫm Mật độ bột 1,2856 (ước tính sơ bộ) pKa 11,33±0,20(Dự đoán) Đặc tính chung Phương pháp nhuộm KW Độ sâu nhuộm (g/L) 30 Ánh sáng(xenon) 6-7 Đốm nước (ngay lập tức) 4 Đặc tính nhuộm cấp độ Ánh sáng tốt&Kiềm mồ hôi...
  • Cỏ Vat Xanh GN

    Cỏ Vat Xanh GN

    Đặc tính vật lý của sản phẩm: Tên sản phẩm Cỏ Vat Màu xanh lá cây GN Đặc điểm kỹ thuật Giá trị Hình thức Màu xanh lá cây Bột Đặc tính chung Phương pháp nhuộm KN Độ sâu nhuộm (g/L) 30 Ánh sáng (xenon) 7 Đốm nước (ngay lập tức) 4-5 Đặc tính nhuộm cấp độ Vừa phải Ánh sáng&Mồ hôi Độ kiềm 4- 5 Độ axit 4-5 Đặc tính độ bền Giặt CH 4 CO 4-5 VI 4-5 Mồ hôi Độ axit CH 4 CO 4-5 WO 4-5 Kiềm...
  • Vật Xanh 13 |57456-28-7

    Vật Xanh 13 |57456-28-7

    Tương đương quốc tế: Vat Green MW Olive MW CIVat Green 13 Vat Olive Green MW Indanthren Olive MW Indanthren Olive T-MW Đặc tính vật lý của sản phẩm: Tên sản phẩm Vat Green 13 Đặc điểm kỹ thuật Giá trị Hình thức bên ngoài Bột màu xanh lá cây Đặc tính chung Phương pháp nhuộm KN Độ sâu nhuộm (g/L) 25 Ánh sáng(xenon) 7 Đốm nước (ngay lập tức) 4-5 Đặc tính nhuộm màu - Ánh sáng&Mồ hôi Độ kiềm 4-5 Độ axit 4-5 Đặc tính độ bền...
  • Vật Giá Đỏ 10 |2379-79-5

    Vật Giá Đỏ 10 |2379-79-5

    Tương đương quốc tế: Đỏ FBB Vat Đỏ FBB Ahcovat Đỏ FBB CIVATRED10 Đỏ rực rỡ FBB Vat đỏ 10 (CI 67000) Đặc tính vật lý của sản phẩm: Tên sản phẩm Đỏ Vat 10 Thông số kỹ thuật Giá trị Ngoại hình Màu đỏ Tỷ trọng bột 1,57[ở 20oC] Điểm sôi 759,9°C ở 760 mmHg Điểm chớp cháy 413,4°C Đặc tính chung Phương pháp nhuộm KN Độ sâu nhuộm (g/L) 30 Ánh sáng(xenon) 7 Đốm nước (ngay lập tức) 4-5 Đặc tính nhuộm cấp độ Ánh sáng tốt&Mồ hôi...