biểu ngữ trang

thuốc nhuộm

  • Vật Xanh 8 | 14999-97-4

    Vật Xanh 8 | 14999-97-4

    Tương đương Quốc tế: CIVATGREEN8 Khaki 2G Dycosthren Khaki GG Vat green 8 (CI 71050) Tính chất vật lý của sản phẩm: Tên sản phẩm Vat Green 8 Thông số kỹ thuật Giá trị Hình thức bên ngoài Màu xanh lá cây Mật độ bột 1,739±0,06 g/cm3(Dự đoán) Đặc tính chung Phương pháp nhuộm KN Độ sâu nhuộm (g/ L) 20 Ánh sáng(xenon) 7 Đốm nước (ngay lập tức) 4-5 Đặc tính nhuộm màu Vừa phải Ánh sáng&mồ hôi Độ kiềm 4-5 Độ axit 4-5 Độ bền...
  • Vật Xanh 3 | 3271-76-9

    Vật Xanh 3 | 3271-76-9

    Tương đương quốc tế: Xanh ô liu B CIVATGREEN3 Vat Xanh ô liu B Vat Ô liu B Cibanone Ô liu B-01 Fabrivat Xanh ô liu B Đặc tính vật lý của sản phẩm: Tên sản phẩm Xanh lục 3 Thông số kỹ thuật Giá trị Hình thức bên ngoài Màu xanh xám đậm Mật độ bột 1,2566 (ước tính sơ bộ) Độ hòa tan trong nước 0,03ng /L ở 20oC Áp suất hơi 9,27E-24mmHg ở 25°C pKa -2,68±0,20(Dự đoán) Đặc tính chung Phương pháp nhuộm KN Độ sâu nhuộm (g/L) 40 Ánh sáng(xenon) ...
  • Vật Xanh 1 | 128-58-5

    Vật Xanh 1 | 128-58-5

    Tương đương quốc tế: JADE GREEN FFB CI Vat Green 1 JADE GREEN BASE ahcovatjadegreenb Vat Brilliant Green Ffb Vat Green Tính chất vật lý của sản phẩm: Tên sản phẩm Vat Green 1 Thông số kỹ thuật Giá trị Hình thức Màu xanh đậm Tỷ trọng bột 1.1534 (ước tính sơ bộ) Đặc tính chung Phương pháp nhuộm KN Độ sâu nhuộm (g) /L) 20 Ánh sáng(xenon) 7 Đốm nước (ngay lập tức) 4G Đặc tính nhuộm cấp độ Ánh sáng tốt & Độ kiềm mồ hôi 4-5 ...
  • Vật chất xanh DB

    Vật chất xanh DB

    Tương đương quốc tế: Vat Blue DB Vat Blue Đặc tính vật lý của sản phẩm: Tên sản phẩm Vat Blue DB Thông số kỹ thuật Giá trị Hình thức Bột màu xanh lam Đặc tính chung Phương pháp nhuộm KN Độ sâu nhuộm (g/L) 30 Ánh sáng(xenon) 7 Đốm nước (ngay lập tức) 3-4R Cấp độ- đặc tính nhuộm Ánh sáng tốt&Mồ hôi Độ kiềm 4-5 Độ axit 4-5 Đặc tính độ bền Giặt CH 4 CO 4-5 VI 4-5 Độ axit mồ hôi C...
  • VB xanh đậm

    VB xanh đậm

    Tương đương quốc tế: Vat Blue DB Vat Blue Đặc tính vật lý của sản phẩm: Tên sản phẩm Dark Blue VB Thông số kỹ thuật Giá trị Hình thức Bột màu xanh lam Đặc tính chung Phương pháp nhuộm KN Độ sâu nhuộm (g/L) 25 Ánh sáng(xenon) 7 Đốm nước (ngay lập tức) 3-4R Cấp độ- đặc tính nhuộm Chung Ánh sáng&Mồ hôi Độ kiềm 4-5 Độ axit 4-5 Đặc tính độ bền Giặt CH 3-4 CO 4 VI 4 Độ axit mồ hôi ...
  • Vật Xanh 20 | 116-71-2

    Vật Xanh 20 | 116-71-2

    Tương đương quốc tế: Xanh đậm BO Violanthrone Dibenzanthrone CIVat Blue 20 Sắc tố xanh 65 Vat Xanh đậm BO Đặc tính vật lý của sản phẩm: Tên sản phẩm Vat Blue 20 Đặc điểm kỹ thuật Giá trị Hình thức Màu xanh-đen Mật độ bột 1.1055 (ước tính sơ bộ) Đặc tính chung Phương pháp nhuộm KN Độ sâu nhuộm (g/ L) 40 Ánh sáng(xenon) 6-7 Đốm nước (ngay lập tức) 3-4R Đặc tính nhuộm màu Mức độ vừa phải Ánh sáng&mồ hôi Độ kiềm 4-5 ...
  • Vật Vàng 5508

    Vật Vàng 5508

    Đặc tính vật lý của sản phẩm: Tên sản phẩm Vat Blue 5508 Thông số kỹ thuật Giá trị Hình thức Bột màu xanh Đặc tính chung Phương pháp nhuộm KN Độ sâu nhuộm (g/L) 30 Ánh sáng(xenon) 7 Đốm nước (ngay lập tức) 3-4R Đặc tính nhuộm cấp độ Ánh sáng tốt&Độ kiềm mồ hôi 4-5 Độ axit 4-5 Đặc tính độ bền Giặt CH 4 CO 4 VI 4-5 Mồ hôi Độ axit CH 4-5 CO 4-5 WO 4-5 Độ kiềm CH ...
  • Vat Xanh Navy R

    Vat Xanh Navy R

    Đặc tính vật lý của sản phẩm: Tên sản phẩm Vat Navy Blue R Thông số kỹ thuật Giá trị Hình thức Bột màu xanh lam Đặc tính chung Phương pháp nhuộm KN Độ sâu nhuộm (g/L) 25 Ánh sáng(xenon) 7 Đốm nước (ngay lập tức) 4R Đặc tính nhuộm cấp độ Vừa phải Ánh sáng&mồ hôi Độ kiềm 4-5 Độ axit 4-5 4 Đặc tính độ bền Giặt CH 4 CO 4 VI 4-5 Mồ hôi Độ axit CH 3-4 CO 4-5 WO 4-5 Độ kiềm C...
  • Vật Vàng 5510

    Vật Vàng 5510

    Đặc tính vật lý của sản phẩm: Tên sản phẩm Vat Blue 5510 Thông số kỹ thuật Giá trị Hình thức Bột màu xanh Đặc tính chung Phương pháp nhuộm KN Độ sâu nhuộm (g/L) 30 Ánh sáng(xenon) 7 Đốm nước (ngay lập tức) 3-4R Đặc tính nhuộm cấp độ Ánh sáng tốt&Độ kiềm mồ hôi 4-5 Độ axit 4-5 Đặc tính độ bền Giặt CH 4 CO 4-5 VI 4-5 Mồ hôi Độ axit CH 4-5 CO 4-5 WO 4-5 Độ kiềm C...
  • Vật Xanh 6 | 130-20-1

    Vật Xanh 6 | 130-20-1

    Tương đương Quốc tế: Blue BC Harmone B.79 Fenan Blue BCS CIVat Blue 6 Pigment Blue 64 Cibanone Blue GF Đặc tính vật lý của sản phẩm: Tên sản phẩm Vat Blue 6 Thông số kỹ thuật Giá trị Hình thức bên ngoài Xanh lam Xanh lục Tỷ trọng bột 1,4366 (ước tính sơ bộ) Điểm Boling 788,5±60,0 °C( Dự đoán) Áp suất hơi 7,83E-25mmHg ở 25°C pKa -4,66±0,20(Dự đoán) Đặc tính chung Phương pháp nhuộm KN Độ sâu nhuộm (g/L) 30 Ánh sáng(xenon) 7 Đốm nước...
  • Vật Xanh 4 | 81-77-6

    Vật Xanh 4 | 81-77-6

    Tương đương quốc tế: Blue RSN aticvatbluexrn Indanthrone Vat Blue RD sắc tố xanh 60 Vat Blue 4 Tính chất vật lý của sản phẩm: Tên sản phẩm Vat Blue 4 Thông số kỹ thuật Giá trị Hình thức Màu xanh đậm Tỷ trọng bột 1.3228 (ước tính sơ bộ) Đặc tính chung Phương pháp nhuộm KN Độ sâu nhuộm (g/L) 30 Ánh sáng(xenon) 7 Đốm nước (ngay lập tức) 4-5 Đặc tính nhuộm màu tốt Ánh sáng&mồ hôi Độ kiềm 4-5 Độ axit 4-5 Fa...
  • Vật Tím 9 | 1324-17-0

    Vật Tím 9 | 1324-17-0

    Tương đương quốc tế: Brilliant Violet 3B PV33 Paliofast Violet B Threne Brilliantviolet CIVATVIOLET9 CIPigment Violet 33 Tính chất vật lý của sản phẩm: Tên sản phẩm Vat Violet 9 Thông số kỹ thuật Giá trị Hình thức bên ngoài Bột màu xanh Đặc tính chung Phương pháp nhuộm KN Độ sâu nhuộm (g/L) 30 Ánh sáng(xenon) 7 Đốm nước (ngay lập tức) 2-3Y Đặc tính nhuộm cấp độ chung Ánh sáng&Mồ hôi Độ kiềm 4-5 Độ axit 4-5 Độ bền...