biểu ngữ trang

Thuốc nhuộm

  • Vật Tím 1 |1324-55-6

    Vật Tím 1 |1324-55-6

    Tương đương quốc tế: Brilliant purple 2R CI Vat Violet 1 Cibanone Violet 2R CI Pigment Violet 31 Anthramar Brilliant Violet 2R CI Vat Violet 1 (8CI) Tính chất vật lý của sản phẩm: Tên sản phẩm Vat Violet 1 Thông số kỹ thuật Giá trị Hình thức bên ngoài Màu nâu tím Mật độ bột 1,3948 (ước tính) Chung đặc tính Phương pháp nhuộm KN Độ sâu nhuộm (g/L) 30 Ánh sáng (xenon) 7 Đốm nước (ngay lập tức) 2-3R Đặc tính nhuộm cấp độ Lig chung...
  • Vật Tím 3 |2379-75-1

    Vật Tím 3 |2379-75-1

    Tương đương quốc tế: Đỏ tím RRN CI Vat Violet 3 CI Sắc tố tím 38 Sắc tố tím 38 (CI) Đặc tính vật lý của sản phẩm: Tên sản phẩm Vat Violet 3 Thông số kỹ thuật Giá trị Hình thức Màu đỏ tím Bột mật độ 1,499 Áp suất hơi 3,19E-12mmHg ở 25°C Điểm sôi 551,8 ° C ở 760 mmHg Đặc tính chung Phương pháp nhuộm KN Spl Độ sâu nhuộm (g / L) 30 Ánh sáng (xenon) 6 Đốm nước (ngay lập tức) 4 Đặc tính nhuộm cấp độ Tốt ...
  • Vật Đỏ 15 |4216-02-8

    Vật Đỏ 15 |4216-02-8

    Tương đương quốc tế: Bordeaux 2R PR194 CIVATRED15 Sắc tố đỏ 2R Đỏ vĩnh viễn TG sắc tố đỏ 194 Đặc tính vật lý của sản phẩm: Tên sản phẩm Đỏ Vat 15 Thông số kỹ thuật Giá trị Hình thức bên ngoài Màu tím đỏ Tỷ trọng bột 1,66 Điểm sôi 906,7±75,0 °C(Dự đoán) Điểm chớp cháy 502,2°C Áp suất hơi 1,05E-33mmHg ở 25°C pKa 1,40±0,20(Dự đoán) Đặc tính chung Phương pháp nhuộm KN Độ sâu nhuộm (g/L) 35 Ánh sáng(xenon) 6-7 Vết nước...
  • Vật Đỏ 14 |8005-56-9

    Vật Đỏ 14 |8005-56-9

    Tương đương quốc tế: Scarlet GG Vat Red GG CIVATRED14 CI Vat Red 14 Vat red 14 (CI 71110) Vat Scarlet GG Tính chất vật lý của sản phẩm: Tên sản phẩm Vat Red 14 Thông số kỹ thuật Giá trị Hình thức Màu cam Tỷ trọng bột 1,515g/cm3 ở 28,9oC Tính chất chung Phương pháp nhuộm KN Độ sâu nhuộm (g/L) 30 Ánh sáng (xenon) 7 Đốm nước (ngay lập tức) 4B Đặc tính nhuộm cấp độ Ánh sáng và mồ hôi tốt Độ kiềm 4 Độ axit 4-5 ...
  • Vật Đỏ 31 |12227-47-3

    Vật Đỏ 31 |12227-47-3

    Tương đương Quốc tế: Đỏ Vat F3B Đỏ Vat Đặc tính vật lý của sản phẩm: Tên sản phẩm Vat Red 31 Thông số kỹ thuật Giá trị Hình thức Màu đỏ Bột mật độ 1,538g/cm3 Điểm sôi 873,1°C ở 760 mmHg Điểm chớp cháy 481,8°C Áp suất hơi 5,9E-31mmHg ở 25°C Đặc tính chung Phương pháp nhuộm KN Độ sâu nhuộm (g/L) 30 Ánh sáng(xenon) 6-7 Đốm nước (ngay lập tức) 3-4R Đặc tính nhuộm cấp độ Ánh sáng tốt&Độ kiềm mồ hôi 4-5 ...
  • Vật Giá Đỏ 6B

    Vật Giá Đỏ 6B

    Đặc tính vật lý của sản phẩm: Tên sản phẩm Vat Red 6B Thông số kỹ thuật Giá trị Hình thức Bột màu đỏ Đặc tính chung Phương pháp nhuộm KN Độ sâu nhuộm (g/L) 25 Ánh sáng(xenon) 6-7 Đốm nước (ngay lập tức) 5 Đặc tính nhuộm theo cấp độ Ánh sáng tốt& Độ kiềm mồ hôi Độ kiềm 4-5 Độ axit 4-5 Đặc tính độ bền Giặt CH 4-5 CO 4 VI 4-5 Mồ hôi Độ axit CH 4-5 CO 4-5 WO 4-5 Độ kiềm CH 4...
  • Vật Đỏ 29 |6424-77-7

    Vật Đỏ 29 |6424-77-7

    Chất tương đương quốc tế: Scarlet R perylenered VatscarletR PR190 CIVatred29 2,9-Di(4-meth Tính chất vật lý của sản phẩm: Tên sản phẩm Vat Red 29 Thông số kỹ thuật Giá trị Ngoại hình Màu tím đỏ Mật độ bột 1,511±0,06 g/cm3(Dự đoán) pKa 3,48±0,20(Dự đoán) Đặc tính chung Phương pháp nhuộm KW Độ sâu nhuộm (g/L) 30 Ánh sáng(xenon) 6 Đốm nước (ngay lập tức) 3-4 Đặc tính nhuộm cấp độ Vừa phải Ánh sáng&Mồ hôi Độ kiềm...
  • Vật Hồng R

    Vật Hồng R

    Đặc tính vật lý của sản phẩm: Tên sản phẩm Vat Pink R Thông số kỹ thuật Giá trị Hình thức Bột màu đỏ Đặc tính chung Phương pháp nhuộm KN Độ sâu nhuộm (g/L) 30 Ánh sáng (xenon) 5-6 Đốm nước (ngay lập tức) 4-5 Đặc tính nhuộm cấp độ Ánh sáng tốt & Độ kiềm mồ hôi 4 -5 Độ axit 4-5 Đặc tính độ bền Giặt CH 4 CO 4-5 VI 4-5 Mồ hôi Độ axit CH 4-5 CO 4-5 WO 4-5 Độ kiềm CH ...
  • Vật Cam 7 |4424-06-0 |104432-60-2 |126602-78-6 |136298-09-4

    Vật Cam 7 |4424-06-0 |104432-60-2 |126602-78-6 |136298-09-4

    Tương đương quốc tế: Màu cam rực rỡ GR BRN 0061891 Bordeaux RRN Vat Scarlet 2Zh CI Vat Orange 7 CCRIS 4703 Đặc tính vật lý của sản phẩm: Tên sản phẩm Vat Orange 7 Thông số kỹ thuật Giá trị Hình thức bên ngoài Màu đỏ cam Tỷ trọng bột 1,66 Đặc tính chung Phương pháp nhuộm KN Độ sâu nhuộm (g/L) 30 Ánh sáng(xenon) 6-7 Đốm nước (ngay lập tức) 5 Đặc tính nhuộm màu tốt Ánh sáng&mồ hôi Độ kiềm 4-5 Độ axit 4-5 Fa...
  • Vật Cam 2 |1324-35-2

    Vật Cam 2 |1324-35-2

    Tương đương quốc tế: Cam vàng 2RT VAT ORANGE 2 CIVATORANGE2 Vat Orange 2RT Đặc tính vật lý của sản phẩm: Tên sản phẩm Vat Orange 2 Thông số kỹ thuật Giá trị Hình thức bên ngoài Cam Mật độ bột 1.762[ở 20oC] Đặc tính chung Phương pháp nhuộm KN Độ sâu nhuộm (g/L) 30 Ánh sáng(xenon) ) 6-7 Đốm nước (ngay lập tức) 4 Đặc tính nhuộm cấp độ Ánh sáng tốt & mồ hôi Độ kiềm 4 Độ axit 4 Đặc tính độ bền Giặt ...
  • Vật Cam 11 |2172-33-0

    Vật Cam 11 |2172-33-0

    Tương đương Quốc tế: Vàng 3RT VATYELLOW3R Vat Vàng 3RT CIVATORANGE11 Kenanthrene Cam RN Convat Cam AA Đặc tính vật lý của sản phẩm: Tên sản phẩm Vat Orange 11 Thông số kỹ thuật Giá trị Hình thức Màu nâu đỏ Tỷ trọng bột 1.651 Độ hòa tan trong nước 1μg/L ở 20oC Đặc tính chung Phương pháp nhuộm KW Độ sâu nhuộm ( g/L) 25 Ánh sáng(xenon) 7 Đốm nước (ngay lập tức) 4-5 Đặc tính nhuộm màu tốt Ánh sáng tốt&Mồ hôi...
  • Vật Cam 1 |1324-11-4

    Vật Cam 1 |1324-11-4

    Tương đương Quốc tế: Vàng Vàng RK CIVATORANGE1 CI Vat Cam 23 Vat cam 1 (CI 59105) CIBANONEGOLDENYELLOWRK CI Vat Cam 1 (6CI,8CI) Đặc tính vật lý của sản phẩm: Tên sản phẩm Vat Orange 1 Thông số kỹ thuật Giá trị Bề ngoài Màu vàng nâu Mật độ bột 1,84[ở 20oC] Độ hòa tan trong nước 8,337mg/L ở 20oC LogP 8,06 ở 25oC Tính chất chung Phương pháp nhuộm KK Độ sâu nhuộm (g/L) 20 Ánh sáng(xenon) 6-7 Đốm nước (ngay lập tức) 4...