biểu ngữ trang

thuốc nhuộm

  • Vật Vàng 9 | 128-70-1

    Vật Vàng 9 | 128-70-1

    Tương đương quốc tế: Cam vàng G Pyranthrone CI Vat Cam 9 Solanthrene Cam J Tinon Cam vàng G Solanthrene Cam FJ Tính chất vật lý của sản phẩm: Tên sản phẩm Cam Vat 9 Thông số kỹ thuật Giá trị Hình thức Màu vàng nâu Tỷ trọng bột 1.489 Đặc tính chung Phương pháp nhuộm KN Độ sâu nhuộm (g/L) 20 Ánh sáng(xenon) 6 Đốm nước (ngay lập tức) 4 Đặc tính nhuộm cấp độ Ánh sáng tốt & Độ kiềm mồ hôi 4-5 A...
  • Vật Vàng 1 | 475-71-8

    Vật Vàng 1 | 475-71-8

    Tương đương quốc tế: Vàng G PIGMENT VÀNG 24 Flavanthrone Vat Vàng Đặc tính vật lý của sản phẩm: Tên sản phẩm Vàng Vat 1 Thông số kỹ thuật Giá trị Hình thức bên ngoài Bột màu cam Đặc tính chung Phương pháp nhuộm KN Độ sâu nhuộm (g/L) 20 Ánh sáng(xenon) 4 Đốm nước (ngay lập tức) 4- 5 Đặc tính nhuộm cấp độ Ánh sáng và mồ hôi tốt Độ kiềm 3-4 Độ axit 3-4 Đặc tính độ bền Giặt CH 3-4 CO 4-5 VI 4...
  • GCL Vàng Vat

    GCL Vàng Vat

    Đặc tính vật lý của sản phẩm: Tên sản phẩm Vat Vàng GCL Thông số kỹ thuật Giá trị Hình thức Bột màu vàng Đặc tính chung Phương pháp nhuộm KN Độ sâu nhuộm (g/L) 30 Ánh sáng (xenon) 6-7 Đốm nước (ngay lập tức) 4-5 Đặc tính nhuộm cấp độ Ánh sáng tốt & Độ kiềm mồ hôi 4 -5 Độ axit 4-5 Đặc tính độ bền Giặt CH 4 CO 4-5 VI 4-5 Mồ hôi Độ axit CH 4-5 CO 4-5 WO 4-5 Kiềm...
  • Vật Vàng F3G

    Vật Vàng F3G

    Đặc tính vật lý của sản phẩm: Tên sản phẩm Màu vàng Vat F3G Thông số kỹ thuật Giá trị Hình thức Bột màu vàng Đặc tính chung Phương pháp nhuộm KN Độ sâu nhuộm (g/L) 30 Ánh sáng (xenon) 6-7 Đốm nước (ngay lập tức) 4-5 Đặc tính nhuộm cấp độ Ánh sáng tốt & Độ kiềm mồ hôi 4 -5 Độ axit 4-5 Đặc tính độ bền Giặt CH 4 CO 4-5 VI 4-5 Mồ hôi Độ axit CH 4-5 CO 4-5 WO 4-5 Kiềm...
  • Vật Vàng 2 | 129-09-9

    Vật Vàng 2 | 129-09-9

    Tương đương quốc tế: VÀNG GCN INDANTHRENE VÀNG GCN Vat Vàng 2(67300) CIVat Vàng ahcovatflavonegcn CI Vat Vàng 2 Đặc tính vật lý của sản phẩm: Tên sản phẩm Vàng Vat 2 Thông số kỹ thuật Giá trị Hình thức Màu vàng nâu Tỷ trọng bột 1,2270 (ước tính sơ bộ) Điểm chớp cháy 393,6°C Đặc tính chung Phương pháp nhuộm KN Độ sâu nhuộm (g/L) 20 Ánh sáng (xenon) 5 Đốm nước (ngay lập tức) 3-4 Đặc tính nhuộm cấp độ Ánh sáng tốt&a...
  • Phản ứng đen NWR (Chất lỏng)

    Phản ứng đen NWR (Chất lỏng)

    Tương đương quốc tế: Đen NWR Đen phản ứng Đặc tính vật lý của sản phẩm: Tên sản phẩm NWR đen phản ứng Thông số kỹ thuật Giá trị Xuất hiện Bột đen Owf 8 Nhuộm thải ◎ Nhuộm liên tục ○ Nhuộm theo đợt lạnh ○ Độ hòa tan g/l (50°C) - Nhẹ (Senon) (1/ 1) 4-5 Giặt (CH/CO) 4-5 4 Đổ mồ hôi (kiềm) 4-5 Rugging (Khô/ướt) 4-5 3 Ép nóng 4-5 Ứng dụng: NWR đen phản ứng được sử dụng trong công nghiệp nhuộm và.. .
  • GD đen phản ứng

    GD đen phản ứng

    Tương đương quốc tế: Đen GD Đen phản ứng Đặc tính vật lý của sản phẩm: Tên sản phẩm GD đen phản ứng Thông số kỹ thuật Giá trị Bề ngoài Bột màu đen Độ hòa tan g/l (50°C) 200 Độ bền ánh sáng mặt trời (đèn Xenon) (1/1) 5 Độ bền giặt (CH/CO) 4- 5 4 Độ bền mồ hôi (kiềm) 4-5 Độ bền chà xát (Khô/ướt) 4-5 3 Độ bền sắt 5 Độ bền với nước clo 3-4 Ứng dụng: GD đen phản ứng được sử dụng trong nhuộm và in cellul...
  • RD đen phản ứng

    RD đen phản ứng

    Tương đương quốc tế: Đen RD Đen phản ứng Đặc tính vật lý của sản phẩm: Tên sản phẩm RD đen phản ứng Thông số kỹ thuật Giá trị Bề ngoài Bột màu đen Độ hòa tan g/l (50°C) 200 Độ bền ánh sáng mặt trời (đèn Xenon) (1/1) 4-5 Độ bền giặt (CH/CO) 4-5 4 Độ bền mồ hôi (Kiềm) 4-5 Độ bền chà xát (Khô/ướt) 4-5 3 Độ bền sắt 4-5 Độ bền với nước clo 3-4 Ứng dụng: RD đen phản ứng được sử dụng trong nhuộm và in ce. ..
  • Phản ứng BD màu xanh hải quân

    Phản ứng BD màu xanh hải quân

    Tương đương quốc tế: Màu xanh hải quân BD Phản ứng Màu xanh hải quân Tính chất vật lý của sản phẩm: Tên sản phẩm Phản ứng Màu xanh hải quân BD Thông số kỹ thuật Giá trị Ngoại hình Màu xanh lam Bột Độ hòa tan g/l (50°C) 180 Độ bền ánh sáng mặt trời (đèn Xenon) (1/1) 4-5 Độ bền giặt (CH /CO) 4-5 4 Độ bền mồ hôi (Kiềm) 4-5 Độ bền chà xát (Khô/ướt) 4-5 4 Độ bền sắt 4-5 Độ bền với nước clo 3 Ứng dụng: Màu xanh nước biển phản ứng BD được sử dụng trong nhuộm và .. .
  • GD màu xanh đậm phản ứng

    GD màu xanh đậm phản ứng

    Tương đương quốc tế: Xanh đậm GD Xanh dương đậm phản ứng Đặc tính vật lý của sản phẩm: Tên sản phẩm GD Xanh đậm phản ứng Thông số kỹ thuật Giá trị Hình thức bên ngoài Màu xanh lam Độ hòa tan bột g/l (50°C) 120 Độ bền ánh sáng mặt trời (đèn Xenon) (1/1) 4-5 Độ bền giặt (CH /CO) 4-5 4 Độ bền mồ hôi (Kiềm) 4-5 Độ bền chà xát (Khô/ướt) 4-5 4 Độ bền sắt 4 Độ bền với nước clo 3-4 Ứng dụng: GD màu xanh đậm phản ứng được sử dụng trong nhuộm và.. .
  • Phản ứng màu xanh rực rỡ GD

    Phản ứng màu xanh rực rỡ GD

    Tương đương quốc tế: Brilliant Blue GD Reactive Brilliant Blue Đặc tính vật lý của sản phẩm: Tên sản phẩm Reactive Brilliant Blue GD Thông số kỹ thuật Giá trị Hình thức bên ngoài Màu xanh lam Độ hòa tan bột g/l (50°C) 180 Độ bền ánh sáng mặt trời (đèn Xenon) (1/1) 4-5 Độ bền giặt (CH /CO) 4-5 4 Độ bền mồ hôi (Kiềm) 4-5 Độ bền chà xát (Khô/ướt) 4-5 4 Độ bền sắt 4 Độ bền với nước clo 3-4 Ứng dụng: GD màu xanh rực rỡ phản ứng được sử dụng...
  • Phản ứng BD đỏ

    Phản ứng BD đỏ

    Tương đương quốc tế: Đỏ BD Đỏ phản ứng Tính chất vật lý của sản phẩm: Tên sản phẩm Đỏ phản ứng BD Thông số kỹ thuật Giá trị Hình thức màu đỏ Độ hòa tan bột g/l (50°C) 160 Độ bền ánh sáng mặt trời (đèn Xenon) (1/1) 4 Độ bền giặt (CH/CO) 4 3 -4 Độ bền mồ hôi (Kiềm) 4 Độ bền chà xát (Khô/ướt) 4 3-4 Độ bền sắt 4 Độ bền với nước clo 3 Ứng dụng: BD màu đỏ phản ứng được sử dụng trong nhuộm và in các loại sợi xenlulo...