biểu ngữ trang

Thuốc nhuộm

  • Phân tán màu cam D-2R

    Phân tán màu cam D-2R

    Tương đương quốc tế: Bột màu cam Navy Blue UN-SE Tính chất vật lý của sản phẩm: Tên sản phẩm Màu cam phân tán D-2R Giá trị thông số Xuất hiện bột màu cam Owf 1.0 Phân loại S PH Phạm vi 3-9 Đặc tính nhuộm Nhiệt độ cao ◎ Nhiệt độ ◎ In ấn ◎ Nhuộm sợi △ Độ bền nhuộm Ánh sáng (Xenon) 6-7 Giặt CH/PES 4-5 Thăng hoa CH/PES 4 Chà xát Khô/Ướt 4 4 Ứng dụng: Màu cam phân tán D-2R được sử dụng trong...
  • Phân tán màu cam D-4R

    Phân tán màu cam D-4R

    Tương đương quốc tế: Bột cam D-4R màu cam Tính chất vật lý của sản phẩm: Tên sản phẩm D-4R màu cam phân tán Giá trị thông số Xuất hiện bột màu cam Owf 1.0 Phân loại S Phạm vi PH 4-7 Đặc tính nhuộm Nhiệt độ cao ◎ Nhiệt độ ◎ In ấn ◎ Nhuộm sợi ◎ Độ bền nhuộm Ánh sáng ( Xenon) 6 Giặt CH/PES 4-5 Thăng hoa CH/PES 4-5 Chà xát Khô/Ướt 4-5 4-5 Ứng dụng: Màu cam phân tán D-4R được sử dụng trong ...
  • Phân tán màu cam D-3R

    Phân tán màu cam D-3R

    Tương đương quốc tế: Bột cam D-3R màu cam Đặc tính vật lý của sản phẩm: Tên sản phẩm D-3R màu cam phân tán Giá trị thông số Xuất hiện bột màu cam Owf 1.0 Phân loại E PH Phạm vi 4-9 Đặc tính nhuộm Nhiệt độ cao ◎ Nhiệt độ △ In ◎ Nhuộm sợi △ Độ bền nhuộm Ánh sáng ( Xenon) 6-7 Giặt CH/PES 4 Thăng hoa CH/PES 4 Chà xát khô/ướt 4-5 4 Ứng dụng: DisperseOrange D-3R được sử dụng trong dệt may...
  • Phân tán Scarlet D-3G

    Phân tán Scarlet D-3G

    Tương đương quốc tế: Bột màu đỏ Scarlet D-3G Đặc tính vật lý của sản phẩm: Tên sản phẩm Phân tán Scarlet D-3G Giá trị thông số Xuất hiện Bột màu đỏ Owf 2.0 Phân loại S Phạm vi PH 4-7 Đặc tính nhuộm Nhiệt độ cao ◎ Nhiệt độ ◎ In ấn ◎ Nhuộm sợi ◎ Độ bền nhuộm Ánh sáng ( Xenon) 6 Giặt CH/PES 4-5 Thăng hoa CH/PES 4 Chà xát Khô/Ướt 4-5 4-5 Ứng dụng: Phân tán màu đỏ tươi D-3G được sử dụng trong dệt may...
  • Phân tán Scarlet D-GS

    Phân tán Scarlet D-GS

    Tương đương quốc tế: Bột đỏ Scarlet D-GS Tính chất vật lý của sản phẩm: Tên sản phẩm Phân tán Scarlet D-GS Giá trị thông số Xuất hiện bột đỏ Owf 1.0 Phân loại SE PH Phạm vi 4-9 Đặc tính nhuộm Nhiệt độ cao ◎ Nhiệt độ ◎ In ấn ◎ Nhuộm sợi ○ Độ bền nhuộm Ánh sáng ( Xenon) 5 Giặt CH/PES 4 Thăng hoa CH/PES 4 Chà xát khô/ướt 4 3-4 Ứng dụng: Phân tán màu đỏ D-GS được sử dụng trong dệt may,...
  • Phân tán D-BS đỏ

    Phân tán D-BS đỏ

    Tương đương quốc tế: Bột màu đỏ D-BS màu đỏ Tính chất vật lý của sản phẩm: Tên sản phẩm D-BS màu đỏ phân tán Giá trị thông số Ngoại hình bột màu đỏ Owf 1.0 Phân loại S PH Phạm vi 4-8 Đặc tính nhuộm Nhiệt độ cao ◎ Nhiệt ◎ In ◎ Nhuộm sợi ○ Độ bền nhuộm Ánh sáng ( Xenon) 5-6 Giặt CH/PES 4-5 Thăng hoa CH/PES 4-5 Chà xát Khô/Ướt 4-5 4-5 Ứng dụng: Phân tán màu đỏ D-BS được sử dụng trong ngành dệt, giấy...
  • Phân tán Scarlet D-BRL

    Phân tán Scarlet D-BRL

    Tương đương quốc tế: Bột màu đỏ Scarlet D-BRL Tính chất vật lý của sản phẩm: Tên sản phẩm Phân tán D-BRL màu đỏ Giá trị thông số Ngoại hình bột màu đỏ Owf 0,8 Phân loại S PH Phạm vi 3-9 Đặc tính nhuộm Nhiệt độ cao ◎ Nhiệt ◎ In ◎ Nhuộm sợi ○ Độ bền nhuộm Ánh sáng ( Xenon) 6 Giặt CH/PES 4-5 Thăng hoa CH/PES 4-5 Chà xát Khô/Ướt 4-5 4-5 Ứng dụng: Phân tán màu đỏ tươi D-BRL được sử dụng trong ...
  • Phân tán màu xanh lá cây D-6B

    Phân tán màu xanh lá cây D-6B

    Tương đương quốc tế: Bột màu xanh đậm D-6B Màu xanh lá cây Đặc tính vật lý của sản phẩm: Tên sản phẩm Màu xanh lá cây phân tán D-6B Giá trị thông số Xuất hiện bột màu xanh đậm Owf 1.0 Phân loại SE PH Phạm vi 3-7 Đặc tính nhuộm Nhiệt độ cao ◎ Nhiệt độ ◎ In ấn ◎ Nhuộm sợi ○ Độ bền nhuộm Nhẹ (Xenon) 5-6 Giặt CH/PES 4-5 Thăng hoa CH/PES 4 Chà xát Khô/Ướt 4-5 4-5 Ứng dụng: Phân tán ...
  • Phân tán màu tím D-3RL

    Phân tán màu tím D-3RL

    Tương đương quốc tế: Bột màu tím Violet D-3RL Đặc tính vật lý của sản phẩm: Tên sản phẩm Phân tán Violet D-3RL Giá trị thông số kỹ thuật Ngoại hình bột màu tím Owf 0,5 Phân loại S Phạm vi PH 4-9 Đặc tính nhuộm Nhiệt độ cao ◎ Nhiệt độ ◎ In ấn ◎ Nhuộm sợi ○ Độ bền nhuộm Ánh sáng ( Xenon) 6 Giặt CH/PES 4-5 Thăng hoa CH/PES 4-5 Chà xát Khô/Ướt 4-5 4-5 Ứng dụng: Phân tán Viole...
  • Màu xanh phân tán THÊM 200%

    Màu xanh phân tán THÊM 200%

    Đặc tính vật lý của sản phẩm: Tên sản phẩm Màu xanh phân tán ADD Giá trị thông số Bề ngoài Bột màu xanh đậm Cọ xát Khô 4-5 Ướt 4 Polyester thăng hoa 4 Cotton 4 Axit mồ hôi 4-5 Allika 4-5 Giặt Polyester 4 Cotton 4-5 Ứng dụng: Sử dụng ADD màu xanh phân tán trong dệt may, giấy, mực in, da, gia vị, thức ăn chăn nuôi, nhôm anodized và các ngành công nghiệp khác.Đóng gói: 25 kg/túi hoặc theo yêu cầu của bạn.Bảo quản: Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát.E...
  • Phân tán màu vàng sáng THÊM

    Phân tán màu vàng sáng THÊM

    Mô tả Sản phẩm: Nó hòa tan trong nước và được sử dụng rộng rãi trong thực phẩm, y học, mỹ phẩm và các ngành công nghiệp khác.Nó có thể cung cấp 15 màu đơn, hàng chục màu tổng hợp, bột, hạt và hai dạng bào chế.Chỉ số màu nguyên thủy Khả năng đóng gói màu thực phẩm: 50kg/bao hoặc theo yêu cầu của bạn.Bảo quản: Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát.Tiêu chuẩn điều hành: Tiêu chuẩn quốc tế.
  • Phân tán màu đỏ 1 |2872-52-8

    Phân tán màu đỏ 1 |2872-52-8

    Chất tương đương quốc tế: abcolscarletbrn CI Dung môi đỏ 14 CI Phân tán màu đỏ 1 Acetate Fast Scarlet B CI 11110 CI Phân tán màu đỏ 1 (8CI) 4-Nitro-4′-(ethyl(2-hydroxyethyl)amino)azobenzen Đặc tính vật lý của sản phẩm: Tên sản phẩm Màu đỏ phân tán 1 Giá trị thông số kỹ thuật Bề ngoài màu đỏ sẫm Cường độ bột 200% Mật độ 1,1523 (ước tính sơ bộ) Điểm nóng chảy 160-162 °C (sáng) Điểm sôi 454,02°C (ước tính sơ bộ) Điểm chớp cháy 269,8°C W...