biểu ngữ trang

thuốc nhuộm

  • Axit Vàng 17 | 642-62-6

    Axit Vàng 17 | 642-62-6

    Tương đương quốc tế: Hodgsons Axit Vàng nhạt 2GL HC LISSAMINEFASTYELLOW2G Axit vàng 2G C.1.Acid Yellow 17(18965) Acid Brilliant Yellow 2G Acid Fast Yellow 2G Đặc tính vật lý của sản phẩm: Tên sản phẩm Vàng axit 17 Thông số kỹ thuật Giá trị Ngoại hình Màu vàng nhạt Mật độ bột 1,78[at 20oC] Độ hòa tan trong nước 120,46g/L ở 20oC LogP -2,459 ở 20oC Phương pháp thử nghiệm AATCC ISO Kháng kiềm 2-3 3-4 Bãi biển clo 3-4 ...
  • Axit Vàng 11 | 6359-82-6

    Axit Vàng 11 | 6359-82-6

    Chất tương đương quốc tế: CI Axit Vàng 11, muối natri Axit Flavine G CI 18820 Axit FAST VÀNG FLAVAZINE ACID VÀNG 11 (CI 18820) Tính chất vật lý của sản phẩm: tên sản phẩm Axit vàng 11 Thông số kỹ thuật Giá trị Hình thức Bột màu vàng LogP 0,595 (est) Phương pháp thử nghiệm AATCC ISO Alkali Điện trở 5 4 Tẩy clo 4 - Nhẹ 6-7 5-6 Tưới nước 1 2-3 Phai xà phòng 2 1-2 Đứng 2 2 Ứng dụng...
  • BN huỳnh quang phân tán màu tím

    BN huỳnh quang phân tán màu tím

    Tương đương quốc tế: bột màu xanh tím BN Tính chất vật lý của sản phẩm: Tên sản phẩm Phân tán huỳnh quang tím BN Owf(100%) 1.0 Phân loại S Ứng dụng HTHP ◎ Nhiệt ○ In ấn ○ Chất mang ○ Độ bền ánh sáng 3 Giặt 4-5 Thăng hoa 4-5 Chà xát (Khô/ướt) 4-5 Phạm vi PH 4-6 Ứng dụng: BN huỳnh quang phân tán được sử dụng trong nhuộm và in polyester và các loại vải pha trộn của nó.
  • Phân tán Cyanine B huỳnh quang

    Phân tán Cyanine B huỳnh quang

    Tương đương quốc tế: Bột màu xanh Cyanine B Tính chất vật lý của sản phẩm: Tên sản phẩm Phân tán huỳnh quang Cyanine B Owf(100%) 1.0 Phân loại S Ứng dụng HTHP ◎ Nhiệt ○ In ấn ○ Chất mang ○ Độ bền ánh sáng 3 Giặt 4-5 Thăng hoa 4-5 Chà xát (Khô/ướt) ) 4-5 Phạm vi PH 4-6 Ứng dụng: Cyanine B huỳnh quang phân tán được sử dụng trong nhuộm và in polyester và hỗn hợp của nó...
  • Phân tán huỳnh quang tím 3r

    Phân tán huỳnh quang tím 3r

    Tương đương quốc tế: bột tím 3r tím Đặc tính vật lý của sản phẩm: Tên sản phẩm Phân tán huỳnh quang tím 3r Owf(100%) 1.0 Phân loại SE Ứng dụng HTHP ◎ Nhiệt ○ In ấn ○ Chất mang ○ Độ bền ánh sáng 3 Giặt 4-5 Thăng hoa 4-5 Chà xát (Khô/ướt) ) 4-5 Phạm vi PH 4-6 Ứng dụng: Tím huỳnh quang phân tán 3r được sử dụng trong nhuộm và in polyester và pha trộn của nó...
  • Huỳnh quang phân tán màu hồng 5B

    Huỳnh quang phân tán màu hồng 5B

    Tương đương quốc tế: bột màu đỏ 5B màu hồng Đặc tính vật lý của sản phẩm: Tên sản phẩm Màu hồng huỳnh quang phân tán 5B Owf(100%) 1.0 Phân loại S Ứng dụng HTHP ◎ Nhiệt ○ In ấn ◎ Chất mang ○ Độ bền ánh sáng 3 Giặt 5 Thăng hoa 5 Chà xát (Khô/ướt) 5 Phạm vi PH 4-6 Ứng dụng: Màu hồng huỳnh quang phân tán 5B được sử dụng trong nhuộm và in polyester và các loại vải pha trộn của nó. &nb...
  • Hoa hồng huỳnh quang phân tán 5BS

    Hoa hồng huỳnh quang phân tán 5BS

    Tương đương quốc tế: hoa hồng Bột màu đỏ 5BS Tính chất vật lý của sản phẩm: Tên sản phẩm Hoa hồng huỳnh quang phân tán 5BS Owf(100%) 1.0 Phân loại S Ứng dụng HTHP ◎ Nhiệt ○ In ấn ◎ Chất mang × Ánh sáng bền màu 3 Giặt 4-5 Thăng hoa 4-5 Chà xát (Khô/ướt) ) 4-5 Phạm vi PH 4-6 Ứng dụng: Hoa hồng huỳnh quang phân tán 5BS được sử dụng trong nhuộm và in polyester và các loại vải pha trộn của nó...
  • Huỳnh quang phân tán màu hồng nhạt 4BS

    Huỳnh quang phân tán màu hồng nhạt 4BS

    Tương đương quốc tế: Bột màu hồng nhạt 4BS Màu hồng nhạt Phân tán Huỳnh quang Màu hồng nhạt 4BS Huỳnh quang phân tán Màu hồng nhạt 4BS Đặc tính vật lý của sản phẩm: Tên sản phẩm Huỳnh quang phân tán Màu hồng nhạt 4BS Owf(100%) 1.0 Phân loại S Ứng dụng HTHP ◎ Nhiệt ○ In ấn ◎ Chất mang × Ánh sáng độ bền 3- 4 Giặt 4 Thăng hoa 4-5 Chà xát (Khô/ướt) 4 Phạm vi PH 4-6 Ứng dụng: Chất phân tán...
  • Phân tán huỳnh quang đỏ B

    Phân tán huỳnh quang đỏ B

    Tương đương quốc tế: Bột màu đỏ B B Tính chất vật lý của sản phẩm: Tên sản phẩm Phân tán huỳnh quang đỏ B Owf(100%) 1.0 Phân loại S Ứng dụng HTHP ◎ Nhiệt ○ In ấn ○ Chất mang ○ Độ bền ánh sáng 3 Giặt 3-4 Thăng hoa 3-4 Chà xát (Khô/ướt) ) 4 Phạm vi PH 4-6 Ứng dụng: Màu đỏ huỳnh quang phân tán B được sử dụng trong nhuộm và in polyester và các loại vải pha trộn của nó. Pác...
  • Phân tán màu cam huỳnh quang SG

    Phân tán màu cam huỳnh quang SG

    Tương đương quốc tế: cam Bột màu đỏ SG Tính chất vật lý của sản phẩm: Tên sản phẩm Màu cam huỳnh quang phân tán SG Owf(100%) 1.0 Phân loại S Ứng dụng HTHP ◎ Nhiệt ○ In ấn ◎ Chất mang × Ánh sáng bền màu 3-4 Giặt 4 Thăng hoa 3-4 Chà xát (Khô/ướt) ) 4 PH Phạm vi 4-6 Ứng dụng: Màu cam huỳnh quang phân tán SG được sử dụng trong nhuộm và in polyester và vải pha trộn của nó...
  • Phân tán màu cam huỳnh quang 2GN

    Phân tán màu cam huỳnh quang 2GN

    Tương đương quốc tế: cam Bột cam 2GN Đặc tính vật lý của sản phẩm: Tên sản phẩm Cam huỳnh quang phân tán 2GN Owf(100%) 1.0 Phân loại SE Ứng dụng HTHP ◎ Nhiệt ○ In ○ Chất mang ○ Độ bền ánh sáng 4 Giặt 4 Thăng hoa 3-4 Chà xát (Khô/ướt) - Phạm vi PH 4-6 Ứng dụng: Màu cam huỳnh quang phân tán 2GN được sử dụng trong nhuộm và in polyester và pha trộn của nó...
  • Phân tán huỳnh quang xanh 6G

    Phân tán huỳnh quang xanh 6G

    Tương đương quốc tế: màu xanh lá cây Bột màu xanh lá cây 6G Đặc tính vật lý của sản phẩm: Tên sản phẩm Màu xanh lá cây huỳnh quang phân tán 6G Owf(100%) 1.0 Phân loại S Ứng dụng HTHP ◎ Nhiệt ○ In ấn ○ Chất mang × Độ bền ánh sáng 3-4 Giặt 3-4 Thăng hoa 4 Chà xát (Khô/ướt) ) 4 PH Phạm vi 4-6 Ứng dụng: Màu xanh huỳnh quang phân tán 6G được sử dụng trong nhuộm và in polyester và vải pha trộn của nó...