biểu ngữ trang

Thuốc nhuộm

  • Độ bền cao phân tán SF-R màu xanh

    Độ bền cao phân tán SF-R màu xanh

    Đặc tính vật lý của sản phẩm: Tên sản phẩm Màu xanh phân tán độ bền cao SF-R Giá trị thông số Ngoại hình Bột đều màu xanh đậm hoặc dạng hạt Owf 1,0% Loại S Đặc tính nhuộm Nhiệt độ cao ◎ Nhiệt ○ In ○ Nhuộm sợi ○ Độ bền nhuộm Ánh sáng (Xenon) 6 Thăng hoa 4-5 Giặt 4-5 PH Phạm vi 4-7 Ứng dụng: SF-R màu xanh phân tán có độ bền cao được sử dụng trong nhuộm nhiệt độ cao và áp suất cao cũng như nhuộm nóng chảy các sản phẩm ...
  • Phân tán SF-RG đen

    Phân tán SF-RG đen

    Tương đương quốc tế: Bột đen SF-RG đen Đặc tính vật lý của sản phẩm: Tên sản phẩm SF-RG đen phân tán Giá trị thông số Ngoại hình bột đen Owf 5.0 Phân loại S PH Phạm vi 4-7 Đặc tính nhuộm Nhiệt độ cao ◎ Nhiệt độ ○ In ấn ○ Nhuộm sợi ○ Độ bền nhuộm Ánh sáng ( Xenon) 6 Giặt CH/PES 4-5 Thăng hoa CH/PES 4-5 Chà xát khô/ướt 4-5 4 Ứng dụng: Phân tán SF-R đen...
  • Phân tán màu đen HF-BG

    Phân tán màu đen HF-BG

    Tương đương quốc tế: Bột đen HF-BG màu đen Đặc tính vật lý của sản phẩm: Tên sản phẩm Phân tán màu đen HF-BG Giá trị thông số Hình thức bột màu đen Owf 5.0 Phân loại S Phạm vi PH 4-7 Đặc tính nhuộm Nhiệt độ cao ◎ Nhiệt độ △ In × Nhuộm sợi △ Độ bền nhuộm Ánh sáng ( Xenon) 6 Giặt CH/PES 4-5 Thăng hoa CH/PES 4 Chà xát Khô/Ướt 4-5 4 Ứng dụng: Phân tán HF-BG đen ...
  • Phân tán SF-R đen

    Phân tán SF-R đen

    Tương đương quốc tế: Bột màu xanh SF-R màu đen Đặc tính vật lý của sản phẩm: Tên sản phẩm SF-R đen phân tán Giá trị thông số Xuất hiện bột màu xanh Owf 5.0 Phân loại S PH Phạm vi 4-7 Đặc tính nhuộm Nhiệt độ cao ◎ Nhiệt độ ○ In ấn ○ Nhuộm sợi ○ Độ bền nhuộm Ánh sáng ( Xenon) 6 Giặt CH/PES 4-5 Thăng hoa CH/PES 4-5 Chà xát Khô/Ướt 4-5 4-5 Ứng dụng: Phân tán màu đen SF-R là...
  • Phân tán màu xanh SF-G

    Phân tán màu xanh SF-G

    Tương đương quốc tế: Bột màu xanh SF-G màu xanh lam Đặc tính vật lý của sản phẩm: Tên sản phẩm Phân tán màu xanh lam SF-G Giá trị thông số Hình thức bột màu xanh Owf 2.0 Phân loại S PH Phạm vi 3-7 Đặc tính nhuộm Nhiệt độ cao ◎ Nhiệt độ ○ In ấn ◎ Nhuộm sợi ◎ Độ bền nhuộm Ánh sáng ( Xenon) 6-7 Giặt CH/PES 4-5 Thăng hoa CH/PES 4-5 Chà xát Khô/Ướt 4-5 4-5 Ứng dụng: Phân tán màu xanh SF-G là ...
  • Phân tán HF-RN đỏ

    Phân tán HF-RN đỏ

    Tương đương quốc tế: Bột màu đỏ HF-RN màu đỏ Đặc tính vật lý của sản phẩm: Tên sản phẩm Phân tán màu đỏ HF-RN Giá trị đặc điểm kỹ thuật Ngoại hình bột màu đỏ Owf 1.0 Phân loại S Phạm vi PH 3-6 Đặc tính nhuộm Nhiệt độ cao ◎ Nhiệt độ ○ In ấn ○ Nhuộm sợi × Độ bền nhuộm Ánh sáng ( Xenon) 6 Giặt CH/PES 4-5 Thăng hoa CH/PES 4-5 Chà xát Khô/Ướt 4-5 4-5 Ứng dụng: Phân tán màu đỏ HF-RN được sử dụng...
  • Phân tán màu cam HF-YL

    Phân tán màu cam HF-YL

    Tương đương quốc tế: Bột cam HF-YL màu cam Đặc tính vật lý của sản phẩm: Tên sản phẩm HF-YL màu cam phân tán Giá trị thông số Xuất hiện bột màu cam Owf 1.0 Phân loại S PH Phạm vi 4-9 Đặc tính nhuộm Nhiệt độ cao ◎ Nhiệt độ ○ In ấn ○ Nhuộm sợi ○ Độ bền nhuộm Ánh sáng ( Xenon) 6 Giặt CH/PES 4-5 Thăng hoa CH/PES 4-5 Chà xát Khô/Ướt 4-5 4 Ứng dụng: Phân tán màu cam ...
  • Phân tán màu cam SF-GL

    Phân tán màu cam SF-GL

    Tương đương quốc tế: Bột cam SF-GL màu cam Tính chất vật lý của sản phẩm: Tên sản phẩm SF-GL màu cam phân tán Giá trị thông số Xuất hiện bột màu cam Owf 1.0 Phân loại S PH Phạm vi 3-9 Đặc tính nhuộm Nhiệt độ cao ◎ Nhiệt độ △ In ấn △ Nhuộm sợi △ Độ bền nhuộm Ánh sáng ( Xenon) 6 Giặt CH/PES 4-5 Thăng hoa CH/PES 4 Chà xát khô/ướt 5 4-5 Ứng dụng: Phân tán SF cam...
  • Phân tán SF-4BN đỏ

    Phân tán SF-4BN đỏ

    Tương đương quốc tế: Bột màu đỏ SF-B màu đỏ rực rỡ Đặc tính vật lý của sản phẩm: Tên sản phẩm Phân tán SF-B màu đỏ rực rỡ Giá trị thông số Ngoại hình bột màu đỏ Owf 0,5 Phân loại S Phạm vi PH 4-9 Đặc tính nhuộm Nhiệt độ cao ◎ Nhiệt độ △ In ○ Nhuộm sợi ○ Độ bền nhuộm Nhẹ (Xenon) 5 Giặt CH/PES 4-5 Thăng hoa CH/PES 4 Chà xát khô/ướt 4 4 Ứng dụng: Phân tán màu đỏ rực rỡ SF-B là...
  • Phân tán màu đỏ rực rỡ SF-B

    Phân tán màu đỏ rực rỡ SF-B

    Tương đương quốc tế: Bột màu đỏ SF-B màu đỏ rực rỡ Đặc tính vật lý của sản phẩm: Tên sản phẩm Phân tán SF-B màu đỏ rực rỡ Giá trị thông số Ngoại hình bột màu đỏ Owf 0,5 Phân loại S Phạm vi PH 4-9 Đặc tính nhuộm Nhiệt độ cao ◎ Nhiệt độ △ In ○ Nhuộm sợi ○ Độ bền nhuộm Nhẹ (Xenon) 5 Giặt CH/PES 4-5 Thăng hoa CH/PES 4 Chà xát Khô/Ướt 4 4 Ứng dụng: Phân tán Bril...
  • Phân tán HF-YR đỏ

    Phân tán HF-YR đỏ

    Tương đương quốc tế: Bột màu đỏ HF-YR màu đỏ Đặc tính vật lý của sản phẩm: Tên sản phẩm Màu đỏ phân tán HF-YR Giá trị thông số kỹ thuật Ngoại hình Bột màu đỏ Owf 1.0 Phân loại S Phạm vi PH 4-7 Đặc tính nhuộm Nhiệt độ cao ◎ Nhiệt độ ○ In ấn ○ Nhuộm sợi ○ Độ bền nhuộm Ánh sáng ( Xenon) 5-6 Giặt CH/PES 4-5 Thăng hoa CH/PES 4 Chà xát Khô/Ướt 4-5 4-5 Ứng dụng: Phân tán màu đỏ HF-YR được sử dụng...
  • Phân tán SF-6G màu vàng tươi

    Phân tán SF-6G màu vàng tươi

    Tương đương quốc tế: SF-6G màu vàng sáng SF-6G màu vàng Đặc tính vật lý của sản phẩm: Tên sản phẩm Phân tán SF-6G màu vàng tươi Giá trị thông số Ngoại hình BỘT VÀNG Công dụng 1.5 Phân loại S PH Phạm vi 4-7 Đặc tính nhuộm Nhiệt độ cao ◎ Nhiệt độ ◎ In ấn ◎ Nhuộm sợi ◎ Ánh sáng độ bền nhuộm (Xenon) 6 Giặt CH/PES 4-5 Thăng hoa CH/PES 4-5 Chà xát khô/ướt 4-5 4 Ứng dụng: Di...