biểu ngữ trang

Thuốc nhuộm

  • Phân tán màu xanh 183:1 |2537-62-4

    Phân tán màu xanh 183:1 |2537-62-4

    Tương đương quốc tế: Blue SE-2R CI Disperse Blue Bánh ép 183:1 Đặc tính vật lý của sản phẩm: Tên sản phẩm Disperse Blue 183:1 Giá trị thông số kỹ thuật Bề ngoài bột màu xanh đậm Owf 0,8 Phân loại SE PH Phạm vi 4-8 Đặc tính nhuộm Nhiệt độ cao ◎ Nhiệt độ △ In ấn ◎ Nhuộm sợi ○ Đèn nhuộm bền màu (Xenon) 5 Giặt CH 4-5 Thăng hoa CH 4 Chà xát Khô/ướt 4-5 4-5 Ứng dụng: Màu xanh phân tán 183:...
  • Phân tán màu cam 30 |12223-23-3 |5261-31-4

    Phân tán màu cam 30 |12223-23-3 |5261-31-4

    Tương đương quốc tế: Màu vàng phân tán màu nâu 2RFL Màu cam phân tán SE-GL DISPERSE CAM S-4RL Màu cam phân tán S-2RFL Màu cam phân tán 2RL Kayalon Polyester Màu vàng nâu 2RL-S Đặc tính vật lý của sản phẩm: Tên sản phẩm Màu cam phân tán 30 Giá trị thông số kỹ thuật Ngoại hình bột màu cam Owf 1.5 Phân loại S Phạm vi PH 4-7 Đặc tính nhuộm Nhiệt độ cao ◎ Thermosol ◎ In ấn ◎ Nhuộm sợi ◎ Độ bền nhuộm Ánh sáng (Xenon) 6-7 ...
  • Phân tán màu đỏ 167 |26580-12-4|61968-52-3

    Phân tán màu đỏ 167 |26580-12-4|61968-52-3

    Tương đương quốc tế: S-2GFL Allilon Red 3BRL Begacron Rubine 3SL CIDisperse Red 167 Disperse Rubine 2GFL Apollon Rubine S-2GFL Tính chất vật lý của sản phẩm: Tên sản phẩm Màu đỏ phân tán 167 Giá trị thông số Ngoại hình Màu đỏ sẫm Bột Owf 1,5 Phân loại S PH Phạm vi 3-6 Đặc tính nhuộm Cao nhiệt độ ◎ Nhiệt ◎ In ◎ Nhuộm sợi ◎ Nhuộm bền ánh sáng (Xenon) 6-7 Giặt CH/PES 4-5 Thăng hoa CH/PES...
  • Phân tán màu xanh 79|12239-34-8

    Phân tán màu xanh 79|12239-34-8

    Tương đương quốc tế: Ambicron Navy Blue CI Disperse Blue 79 Disperse Navy Blue HGL Disperse Navy Blue S-2GL DisperseBlue79(CI11345) Disperse Dark Blue S-3BG Đặc tính vật lý của sản phẩm: Tên sản phẩm Disperse Blue 79 Giá trị thông số kỹ thuật Bề ngoài Đồng phục màu xám đen Bột Owf 1.5 Phân loại S PH Phạm vi 4-6 Đặc tính nhuộm Nhiệt độ cao ◎ Nhiệt ◎ In ◎ Nhuộm sợi ◎ Độ bền nhuộm Ánh sáng (Xenon) 4 Wa...
  • Phân tán D-BRL màu vàng

    Phân tán D-BRL màu vàng

    Tương đương quốc tế: Bột màu vàng D-BRL màu vàng Đặc tính vật lý của sản phẩm: Tên sản phẩm D-BRL màu vàng phân tán Giá trị thông số Ngoại hình bột màu vàng Owf 0,5 Phân loại S Phạm vi PH 3-8 Đặc tính nhuộm Nhiệt độ cao ◎ Nhiệt ◎ In ◎ Nhuộm sợi ○ Độ bền nhuộm Ánh sáng ( Xenon) 5 Giặt CH/PES 4-5 Thăng hoa CH/PES 4-5 Chà xát Khô/Ướt 4-5 4-5 Ứng dụng: Màu vàng phân tán D-BRL được sử dụng trong...
  • Phân tán màu cam D-2R

    Phân tán màu cam D-2R

    Tương đương quốc tế: Bột màu cam Navy Blue UN-SE Đặc tính vật lý của sản phẩm: Tên sản phẩm Màu cam phân tán D-2R Giá trị thông số kỹ thuật Ngoại hình bột màu cam Owf 1.0 Phân loại S PH Phạm vi 3-9 Đặc tính nhuộm Nhiệt độ cao ◎ Nhiệt độ ◎ In ấn ◎ Nhuộm sợi △ Độ bền nhuộm Ánh sáng (Xenon) 6-7 Giặt CH/PES 4-5 Thăng hoa CH/PES 4 Chà xát Khô/Ướt 4 4 Ứng dụng: Màu cam phân tán D-2R được sử dụng trong...
  • Phân tán màu cam D-4R

    Phân tán màu cam D-4R

    Tương đương quốc tế: Bột cam D-4R màu cam Tính chất vật lý của sản phẩm: Tên sản phẩm D-4R màu cam phân tán Giá trị thông số Xuất hiện bột màu cam Owf 1.0 Phân loại S Phạm vi PH 4-7 Đặc tính nhuộm Nhiệt độ cao ◎ Nhiệt độ ◎ In ấn ◎ Nhuộm sợi ◎ Độ bền nhuộm Ánh sáng ( Xenon) 6 Giặt CH/PES 4-5 Thăng hoa CH/PES 4-5 Chà xát Khô/Ướt 4-5 4-5 Ứng dụng: Màu cam phân tán D-4R được sử dụng trong ...
  • Phân tán màu cam D-3R

    Phân tán màu cam D-3R

    Tương đương quốc tế: Bột cam D-3R màu cam Đặc tính vật lý của sản phẩm: Tên sản phẩm D-3R màu cam phân tán Giá trị thông số Ngoại hình bột màu cam Owf 1.0 Phân loại E PH Phạm vi 4-9 Đặc tính nhuộm Nhiệt độ cao ◎ Nhiệt độ △ In ◎ Nhuộm sợi △ Độ bền nhuộm Ánh sáng ( Xenon) 6-7 Giặt CH/PES 4 Thăng hoa CH/PES 4 Chà xát khô/ướt 4-5 4 Ứng dụng: DisperseOrange D-3R được sử dụng trong dệt may...
  • Phân tán Scarlet D-3G

    Phân tán Scarlet D-3G

    Tương đương quốc tế: Bột màu đỏ Scarlet D-3G Tính chất vật lý của sản phẩm: Tên sản phẩm Phân tán Scarlet D-3G Giá trị thông số Xuất hiện Bột màu đỏ Owf 2.0 Phân loại S Phạm vi PH 4-7 Đặc tính nhuộm Nhiệt độ cao ◎ Nhiệt độ ◎ In ấn ◎ Nhuộm sợi ◎ Độ bền nhuộm Ánh sáng ( Xenon) 6 Giặt CH/PES 4-5 Thăng hoa CH/PES 4 Chà xát khô/ướt 4-5 4-5 Ứng dụng: Phân tán màu đỏ tươi D-3G được sử dụng trong dệt may...
  • Phân tán Scarlet D-GS

    Phân tán Scarlet D-GS

    Tương đương quốc tế: Bột đỏ Scarlet D-GS Tính chất vật lý của sản phẩm: Tên sản phẩm Phân tán Scarlet D-GS Giá trị thông số Xuất hiện bột đỏ Owf 1.0 Phân loại SE PH Phạm vi 4-9 Đặc tính nhuộm Nhiệt độ cao ◎ Nhiệt độ ◎ In ấn ◎ Nhuộm sợi ○ Độ bền nhuộm Ánh sáng ( Xenon) 5 Giặt CH/PES 4 Thăng hoa CH/PES 4 Chà xát khô/ướt 4 3-4 Ứng dụng: Phân tán màu đỏ D-GS được sử dụng trong dệt may,...
  • Phân tán D-BS đỏ

    Phân tán D-BS đỏ

    Tương đương quốc tế: Bột màu đỏ D-BS màu đỏ Tính chất vật lý của sản phẩm: Tên sản phẩm D-BS màu đỏ phân tán Giá trị thông số Ngoại hình bột màu đỏ Owf 1.0 Phân loại S PH Phạm vi 4-8 Đặc tính nhuộm Nhiệt độ cao ◎ Nhiệt ◎ In ◎ Nhuộm sợi ○ Độ bền nhuộm Ánh sáng ( Xenon) 5-6 Giặt CH/PES 4-5 Thăng hoa CH/PES 4-5 Chà xát Khô/Ướt 4-5 4-5 Ứng dụng: Phân tán màu đỏ D-BS được sử dụng trong ngành dệt, giấy...
  • Phân tán Scarlet D-BRL

    Phân tán Scarlet D-BRL

    Tương đương quốc tế: Bột màu đỏ Scarlet D-BRL Tính chất vật lý của sản phẩm: Tên sản phẩm Phân tán D-BRL màu đỏ Giá trị thông số Ngoại hình bột màu đỏ Owf 0,8 Phân loại S PH Phạm vi 3-9 Đặc tính nhuộm Nhiệt độ cao ◎ Nhiệt ◎ In ◎ Nhuộm sợi ○ Độ bền nhuộm Ánh sáng ( Xenon) 6 Giặt CH/PES 4-5 Thăng hoa CH/PES 4-5 Chà xát Khô/Ướt 4-5 4-5 Ứng dụng: Phân tán màu đỏ tươi D-BRL được sử dụng trong ...