EDTA Disodium (EDTA-2Na) | 139-33-3
Mô tả sản phẩm
Axit ethylenediaminetetraacetic, viết tắt rộng rãi là EDTA, là một axit aminopolycarboxylic và là chất rắn không màu, hòa tan trong nước. Cơ sở liên hợp của nó được đặt tên là ethylenediaminetetraacetate. Nó được sử dụng rộng rãi để hòa tan cặn vôi. Tính hữu dụng của nó phát sinh do vai trò của nó như một chất phối tử và chelat hexadentate ("sáu răng"), tức là khả năng "cô lập" các ion kim loại như Ca2+ và Fe3+. Sau khi bị ràng buộc bởi EDTA, các ion kim loại vẫn ở trong dung dịch nhưng có khả năng phản ứng giảm đi. EDTA được sản xuất dưới dạng một số muối, đặc biệt là EDTA dinatri và EDTA dinatri canxi.
Đặc điểm kỹ thuật
MỤC | TIÊU CHUẨN |
Vẻ bề ngoài | Bột tinh thể màu trắng |
Nhận dạng | Vượt qua bài kiểm tra |
Xét nghiệm (C10H14N2Na2O8.2H2O) | 99,0% ~ 101,0% |
Clorua (Cl) | == 0,01% |
Sunfat (SO4) | == 0,1% |
pH (1%) | 4.0- 5.0 |
Axit nitrilotriacetic | == 0,1% |
Canxi (Ca) | Tiêu cực |
Ferrum (Fe) | == 10 mg/kg |
Chì (Pb) | == 5 mg/kg |
Asen (As) | =< 3 mg/kg |
Thủy ngân (Hg) | == 1 mg/kg |
Kim loại nặng (dưới dạng Pb) | == 10 mg/kg |