Sắt Nitrat | 10421-48-4
Đặc điểm kỹ thuật sản phẩm:
Mục | Độ tinh khiết cao Cấp | Lớp điện tử | Lớp xúc tác | Cấp công nghiệp |
Fe(NO3) 3 ·9H2O | ≥98,5% | ≥99,0% | ≥98,0% | ≥98,0% |
Chất không tan trong nước | .00,005% | .00,005% | .00,01% | 0.0.1% |
Clorua(Cl) | .00,0005% | .00,005% | .00,002% | 0.0.1% |
Sunfat(SO4 ) | .00,005% | .00,005% | .00,01% | .00,05% |
Đồng(Cu) | .00,001% | .00,0003% | .00,001% | - |
Kẽm (Zn) | .00,001% | .00,001% | .00,003% | - |
Mục | Lớp nông nghiệp |
N | 10.10 |
Fe | ≤13,58% |
Fe2O3 | ≤19h40% |
Chất không tan trong nước | ≤0,10% |
PH | 2.0-4.0 |
Thủy ngân (Hg) | ≤5mg/kg |
Asen (As) | ≤10mg/kg |
Cadimi (Cd) | ≤10mg/kg |
Chì (Pb) | ≤50mg/kg |
Crom (Cr) | ≤50mg/kg |
Mô tả sản phẩm:
Tinh thể màu tím nhạt, dễ chảy nước. Mật độ tương đối 1,68, điểm nóng chảy 47,2°C, bị phân hủy khi đun nóng đến 125°C. Hòa tan trong nước, ethanol và axeton, ít tan trong axit nitric, có tính oxy hóa. Dung dịch nước có thể bị phân hủy thành sắt nitrat và oxy bằng tia cực tím. Tiếp xúc với sản phẩm dễ cháy có thể gây bỏng, kích ứng da.
Ứng dụng:
Ferric Nitrat thường được sử dụng làm chất xúc tác, chất gắn màu, chất tạo màu, chất tăng trọng, chất chống ăn mòn, chất xử lý bề mặt kim loại.
Đóng gói: 25 kg/túi hoặc theo yêu cầu của bạn.
Bảo quản: Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát.
Tiêu chuẩn điều hành: Tiêu chuẩn quốc tế.