Sắt clorua | 7758-94-3
Đặc điểm kỹ thuật sản phẩm:
Mục | Đặc điểm kỹ thuật |
FeCl2·4H20 | ≥50% |
Axit tự do (dưới dạng HCL) | ≤5% |
Canxi(Ca) | .00,002% |
Magie(Mg) | .00,005% |
Coban(Co) | .00,002% |
Crom (Cr) | .00,002% |
Kẽm (Zn) | .00,002% |
Đồng (Cu) | .00,002% |
Mangan (Mn) | .00,01% |
Mô tả sản phẩm:
Sắt clorua là một chất vô cơ có công thức hóa học FeCl2. có màu xanh đến vàng. Hòa tan trong nước, ethanol và metanol. Có tetrahydrat FeCl2-4H2O, tinh thể đơn nghiêng màu xanh lam trong suốt. Mật độ 1,93g/cm3, dễ chảy nước, hòa tan trong nước, ethanol, axit axetic, ít tan trong axeton, không tan trong ete. Trong không khí sẽ bị oxy hóa một phần thành cỏ xanh, trong không khí sẽ bị oxy hóa dần thành clorua sắt. Sắt clorua khan là tinh thể hút ẩm màu vàng lục, hòa tan trong nước tạo thành dung dịch màu xanh nhạt. Đó là muối tetrahydrat và trở thành muối dihydrat khi đun nóng đến 36,5°C.
Ứng dụng:
Ferpy Clorua thường được sử dụng làm chất điện phân pin, chất xúc tác, chất gắn màu, chất tạo màu, chất tăng trọng, chất ức chế ăn mòn, chất xử lý bề mặt kim loại.
Đóng gói: 25 kg/túi hoặc theo yêu cầu của bạn.
Bảo quản: Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát.
Tiêu chuẩn điều hành: Tiêu chuẩn quốc tế.