biểu ngữ trang

Phân bón

  • Kali Fulvic

    Kali Fulvic

    Đặc điểm kỹ thuật sản phẩm: Mục Kali Fulvic Flake Bột kali Fulvic Đặc điểm kỹ thuật 11 Đặc điểm kỹ thuật 22 Axit humic 60-70% 55-60% 60-70% Axit humic màu vàng 5-10% 30% 5-10% Kali oxit 8-16% 12% 8 -16% Hòa tan trong nước 100% 100% 100% Kích thước 1-2mm, 2-4mm 2-4mm 50-60mesh Mô tả Sản phẩm: Kali humate màu vàng chủ yếu bao gồm axit humic + axit humic vàng + kali, chứa các nguyên tố vi lượng, nguyên tố đất hiếm chất điều hòa sinh trưởng thực vật, chất ức chế virus...
  • Phân bón hợp chất axit humic|1415-93-6

    Phân bón hợp chất axit humic|1415-93-6

    Thông số sản phẩm: Hạng mục kiểm tra Cao Trung bình Thấp Tổng chất dinh dưỡng (N+P2O5+K2O) phần khối lượng % ≥ 40,0 30,0 25,0 Phốt pho hòa tan/phốt pho khả dụng % ≥ 60,0 50,0 40,0 Hàm lượng axit humic hoạt hóa (theo phần khối lượng)% ≥ 1,0 2,0 3,0 Tổng humic hàm lượng axit (theo phần khối lượng)% ≥ 2,0 4,0 6,0 Phần khối lượng độ ẩm (H2O) % 2,0 2,5 5,0 Kích thước hạt (1,00mm-4,47mm hoặc 3,35mm-5,60mm)% 90 Tiêu chuẩn triển khai sản phẩm là Intern...
  • Natri Humate |68131-04-4

    Natri Humate |68131-04-4

    Đặc điểm kỹ thuật sản phẩm: Mục Đặc điểm kỹ thuật Axit humic ≥60% Độ hòa tan trong nước 100% PH 9-11 Kích thước 1-2mm, 3-5mm Mô tả Sản phẩm: Natri humate được làm từ than phong hóa hàm lượng canxi thấp và magie thấp chứa axit humic tự nhiên chất lượng cao bằng cách tinh chế hóa học, là một hợp chất polymer đa chức năng với diện tích bề mặt bên trong lớn và khả năng hấp phụ, trao đổi, tạo phức và chelat mạnh.Ứng dụng: 1. lọc nước: natri humate có hàm lượng r...
  • Kali Humate|68514-28-3

    Kali Humate|68514-28-3

    Đặc điểm kỹ thuật sản phẩm: Mục Kali humate viên Bột kali humate màu vàng Viên lớn Viên nhỏ Bột mịn Bột sáng Axit humic 60-70% 60-70% 60-70% 60-70% Kali oxit 8-16% 8-16% 8-16 % 8-16% Hòa tan trong nước 100% 95-100% 95% 100% Kích thước 3-5mm 1-2mm, 2-4mm 80-100D 50-60D Mô tả Sản phẩm: Được chiết xuất từ ​​than non phong hóa chất lượng cao tự nhiên, Kali Humate là một chất bón phân hữu cơ hiệu quả.Bởi vì axit humic trong đó là...
  • Bữa trà Sead Bữa trà

    Bữa trà Sead Bữa trà

    Thông số kỹ thuật sản phẩm: Mục kiểm tra Chỉ số Cao Trung bình Thấp Tổng chất dinh dưỡng (N+P2O5+K2O) phần khối lượng % ≥ 40,0 30,0 25,0 Phốt pho hòa tan/phốt pho khả dụng % ≥ 60 50 40 Độ ẩm (H2O)% 2,0 2,5 5,0 Kích thước hạt (2,00-4,00) mm hoặc 3,35-8,60mm)% ≥ 90 90 80 Cloridion% chloridion không chứa chloridion 3,0 clorid thấp ≤15,0 cloridion cao ≤30,0 Tiêu chuẩn thực hiện sản phẩm là Tiêu chuẩn Quốc tế Mô tả Sản phẩm: Từ phân bón đơn...
  • Phân bón NPK|66455-26-3

    Phân bón NPK|66455-26-3

    Thông số kỹ thuật sản phẩm: Mục kiểm tra Chỉ số Cao Trung bình Thấp Tổng chất dinh dưỡng (N+P2O5+K2O) phần khối lượng % ≥ 40,0 30,0 25,0 Phốt pho hòa tan/phốt pho khả dụng % ≥ 60 50 40 Độ ẩm (H2O)% 2,0 2,5 5,0 Kích thước hạt (2,00-4,00) mm hoặc 3,35-8,60mm)% ≥ 90 90 80 Cloridion% chloridion không chứa chloridion 3,0 chloridion thấp ≤15,0 chloridion cao £ 30,0 Tiêu chuẩn triển khai sản phẩm là Tiêu chuẩn Quốc tế Mô tả Sản phẩm: Từ một ... Read More
  • Chitosan Oligosacarit|148411-57-8

    Chitosan Oligosacarit|148411-57-8

    Đặc điểm kỹ thuật sản phẩm: Mục Mục lục (Màu vàng) Bột màu nâu Chất lỏng màu nâu đỏ Chitosan Oligosacarit Hàm lượng 70-80% 50-200g/L Độ khử acetyl DAC ≥90% ≥90% PH 4–7,5 4–7,5 Mô tả Sản phẩm: Sản phẩm này có nước tốt độ hòa tan và chức năng tuyệt vời. Sản phẩm có trọng lượng phân tử thấp có hoạt tính sinh học cao.Đây là oligosacarit amin cơ bản cation duy nhất có điện tích dương trong tự nhiên.Ứng dụng: Như ...
  • Phân bón kali sunfat |7778-80-5

    Phân bón kali sunfat |7778-80-5

    Đặc điểm kỹ thuật sản phẩm: Hạng mục kiểm tra Bột tinh thể cao cấp Oxit kali loại % 52,0 50 Cloridion % ≤ 1,5 2,0 Axit tự do % ≤ 1,0 1,5 Độ ẩm(H2O) % 1,0 1,5 S% ≥ 17,0 16,0 Tiêu chuẩn triển khai sản phẩm là GB/T20406 -2017 Sản phẩm Mô tả: Kali sunfat tinh khiết (SOP) là tinh thể không màu, và sự xuất hiện của kali sunfat dùng trong nông nghiệp ...
  • Phân bón lá axit amin

    Phân bón lá axit amin

    Đặc điểm kỹ thuật sản phẩm: Mục Chỉ số Axit amin ≥100g/L Nguyên tố vi lượng (Cu、Fe、Zn、Mn、B) ≥20g/L PH 4-5 Không tan trong nước <30g/L Mô tả Sản phẩm: Sản phẩm này được cây trồng hấp thụ qua lá , thân hoặc rễ của cây trồng, và có tác dụng rõ rệt trong việc ra rễ, nảy mầm, củng cố cây con, thúc đẩy hoa, tăng cường sức mạnh của quả và bảo quản quả, đồng thời có thể kích thích hoạt động của enzyme, cải thiện hiệu quả quang hợp, tăng tốc độ hấp thụ chất dinh dưỡng...
  • Phân bón hòa tan trong nước axit amin

    Phân bón hòa tan trong nước axit amin

    Đặc điểm kỹ thuật sản phẩm: Mục Đặc điểm kỹ thuật Ngoại hình Bột màu vàng Hàm lượng axit amin ≥70% Độ hòa tan trong nước Hòa tan hoàn toàn trong nước Tổng nitơ ≥12% PH 4-6 Độ ẩm 5% Axit amin tự do ≥65% Mô tả Sản phẩm: Phân bón hòa tan trong nước axit amin là một loại phân bón hiệu quả phân bón cung cấp chất dinh dưỡng, kích thích sinh trưởng, tăng cường sức đề kháng.Việc bón phân hợp lý có thể cải thiện năng suất và chất lượng cũng như tăng khả năng chống chịu sâu bệnh của cây trồng....
  • Hợp chất axit amin 40%

    Hợp chất axit amin 40%

    Đặc điểm kỹ thuật sản phẩm: Mục Đặc điểm kỹ thuật Độ hòa tan 100% Hình thức Bột màu vàng Tổng N 16,8% Tổng axit amin 45,1% Axit amin tự do 40,2% Độ ẩm 4,3% ASH 2,0% Asen(As) <2 PPM Chì (Pb) <3 PPM Mô tả Sản phẩm: Hợp chất amino phân bón có chứa chất giống axit amin.Không có tiêu chuẩn quốc gia.Axit amin tồn tại trong phân bón dưới dạng các phân tử nhỏ nhất cấu thành nên protein, cây trồng dễ hấp thụ;họ cũng...
  • Phân bón sắt chelat axit amin

    Phân bón sắt chelat axit amin

    Đặc điểm kỹ thuật sản phẩm: Mục Đặc điểm kỹ thuật Ngoại hình Màu vàng nhạt Độ hòa tan 100% tan trong nước Độ ẩm 5% Tổng axit amin ≥ 25% Tổng nitơ ≥ 10% Sắt hữu cơ ≥ 10% Mô tả sản phẩm: Phân bón sắt chelat axit amin, chứa sắt axit amin hòa tan trong nước và Hàm lượng nguyên tố sắt nguyên chất hiện nay có tác dụng phòng ngừa bệnh vàng lá cây ăn quả, bệnh lở loét là loại phân bón sắt rất tốt.Ứng dụng: (1) Hầu hết các loại cây trồng, đặc biệt là...