biểu ngữ trang

Hóa chất tốt

  • Dialkylester Amoni Methosulfate | 91995-81-2

    Dialkylester Amoni Methosulfate | 91995-81-2

    Tính năng sản phẩm: Khả năng làm mềm: Nó tăng cường kết cấu của vật liệu, lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu cảm giác chạm nhẹ nhàng hơn. Đặc tính điều hòa: Nó cải thiện khả năng quản lý và hình thức của các chất, đặc biệt có lợi trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Tác dụng chống tĩnh điện: Nó làm giảm sự tích tụ tĩnh điện, hữu ích trong các ứng dụng như sản phẩm chăm sóc tóc và dệt may. Khả năng phân hủy sinh học: Nó có khả năng phân hủy sinh học dễ dàng, khiến nó trở thành sự lựa chọn thân thiện với môi trường cho nhiều ứng dụng khác nhau...
  • Disodium 4,4'-bis (2-sulfo styryl) | 27344-41-8

    Disodium 4,4'-bis (2-sulfo styryl) | 27344-41-8

    Tính năng sản phẩm: Tính ổn định: Thể hiện độ ổn định cao trong nhiều điều kiện khác nhau, bao gồm môi trường kiềm và axit. Độ hòa tan: Có độ hòa tan cao trong nhiều loại dung môi, tạo điều kiện dễ sử dụng trong các quy trình nhuộm đa dạng. Khả năng tương thích: Tương thích với các loại thuốc nhuộm khác nhau, chẳng hạn như thuốc nhuộm hoạt tính, thuốc nhuộm trực tiếp và thuốc nhuộm hoàn nguyên. Độ sáng và độ trắng: Tăng cường độ sáng và độ trắng so với FWA truyền thống. Độ bền màu: Giảm thiểu hiện tượng ố vàng và đổi màu theo thời gian,...
  • Enzyme protease | 9001-73-4

    Enzyme protease | 9001-73-4

    Tính năng sản phẩm: Thủy phân protein: Hiệu quả cao trong việc phân hủy protein thành các peptide và axit amin hòa tan để dễ dàng loại bỏ trong quá trình giặt. Tính linh hoạt: Hoạt động hiệu quả trên nhiều mức độ pH và nhiệt độ, khiến nó phù hợp với nhiều công thức chất tẩy rửa khác nhau. Khả năng tương thích: Thể hiện khả năng tương thích tuyệt vời với các chất hoạt động bề mặt và chất tạo khác nhau, mang lại tính linh hoạt trong công thức vượt trội. Ứng dụng: Nước giặt, nước rửa chén, bột giặt...
  • Natri Polyacryit | 9003-04-7

    Natri Polyacryit | 9003-04-7

    Tính năng sản phẩm: Ức chế sự phát triển của tinh thể: Nó ức chế hiệu quả sự phát triển của tinh thể, làm giảm sự kết tủa của cacbonat, phốt phát và silicat, do đó duy trì độ trong của dung dịch. Đặc tính phân tán: Nó phân tán hiệu quả các chất kết tủa trong dung dịch tẩy rửa, ngăn chúng lắng xuống và hình thành cặn trên bề mặt và sợi. Tăng cường độ ổn định của thuốc tẩy: Nó làm tăng độ ổn định của thuốc tẩy, đặc biệt là trong các công thức chứa clo, bằng cách liên kết các kim loại nặng...
  • Cánh hoa mô phỏng/Trứng cá muối/Lá vàng nhiều màu sắc/Ngọc trai

    Cánh hoa mô phỏng/Trứng cá muối/Lá vàng nhiều màu sắc/Ngọc trai

    Tính năng sản phẩm: Tính linh hoạt: Thích hợp cho nhiều loại sản phẩm mỹ phẩm, mang lại sự linh hoạt trong công thức. Thiết kế sáng tạo: Lớp phủ màng mỏng độc đáo đảm bảo tính ổn định và hiệu quả của các hoạt chất bên trong, giúp da dễ dàng hấp thụ khi thoa. Công thức được tối ưu hóa: Có trọng lượng riêng phù hợp để dễ dàng tạo huyền phù trong các công thức khác nhau, đảm bảo phân bố đồng đều và hiệu suất màu ổn định. Trải nghiệm giác quan độc đáo: Thay đổi màu sắc...
  • Ethylene Glycol Distearat | 627-83-8

    Ethylene Glycol Distearat | 627-83-8

    Tính năng sản phẩm: Độ hòa tan tuyệt vời và khả năng tương thích với các chất hoạt động bề mặt khác, mang lại tính linh hoạt cao trong công thức. Hiệu suất làm mờ vượt trội và vẻ ngoài trắng sáng có thể làm cho sản phẩm trở nên chắc chắn hơn và mang lại cảm giác mềm mại như nhung. Giúp hình thành kết cấu ngọc trai ba chiều rực rỡ, đồng đều và ổn định, sáng như sa-tanh. Độ kích ứng nhẹ và thấp khiến nó trở nên hoàn hảo để tạo thành tất cả các loại sản phẩm chạm vào da, có thể kể tên một số loại như Dầu gội, Sữa dưỡng thể, Sữa rửa mặt...
  • Trehalose | 6138-23-4

    Trehalose | 6138-23-4

    Tính năng sản phẩm: Đây là loại đường không khử, rất ổn định ở độ pH và nhiệt độ khắc nghiệt. Nó có khả năng hòa tan cao và có đặc tính giữ ẩm và bảo vệ protein tuyệt vời khi được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Nó có khả năng ức chế sự phân hủy của axit béo tạo ra sự hình thành aldehyd dễ bay hơi, từ đó kéo dài tuổi thọ của sản phẩm. Trehalose là chất bảo vệ tự nhiên giúp da và tóc duy trì cấu trúc tự nhiên. Ứng dụng: Dưỡng ẩm cho da mặt...
  • Hydroxyetyl ​​Urê | 1320-51-0

    Hydroxyetyl ​​Urê | 1320-51-0

    Đặc tính sản phẩm: Dịu nhẹ, an toàn và ít gây kích ứng. Hiệu quả dưỡng ẩm tuyệt vời, có thể mang lại hiệu quả dưỡng ẩm hiệu quả cao cho các sản phẩm chăm sóc da. Có thể thẩm thấu vào lớp biểu bì, tăng độ ẩm cho da, giảm khô, tăng độ đàn hồi cho da và mang lại cảm giác dễ chịu. Tương thích với hầu hết các thành phần mỹ phẩm và có nhiều ứng dụng về độ pH. Ứng dụng: Mặt nạ, Nước rửa tay, Kem dưỡng ẩm, Điều trị da mặt, Serum & tinh chất, Kem che khuyết điểm, Kem nền, Dầu dưỡng...
  • Allantoin | 97-59-6

    Allantoin | 97-59-6

    Tính năng sản phẩm: Có tính ưa nước cao, bảo vệ mô, hấp thụ nước và ngăn chặn sự thoát nước. Giúp da mềm mại, chống nhăn và đàn hồi. Bảo vệ tóc khỏi chẻ ngọn và gãy rụng. Bóng, cũng có tác dụng tránh ánh sáng, khử trùng, sát trùng, khử mùi và chống oxy hóa. Ứng dụng: Kem dưỡng ẩm, Kem nền, Son môi, Kem dưỡng, Sữa tắm, Dầu gội, Sữa rửa mặt, Kem che khuyết điểm, Serum, Mặt nạ Gói: 25 kg/túi hoặc theo yêu cầu của bạn. Bảo quản: Bảo quản ở nơi thoáng mát...
  • Glycerin | 56-81-5

    Glycerin | 56-81-5

    Đặc tính sản phẩm: 100% có nguồn gốc từ nguồn thực vật. Hiệu quả dưỡng ẩm hiệu quả cao và lâu dài. Khả năng tương thích tốt với hầu hết các thành phần chăm sóc cá nhân. Đạt tiêu chuẩn USP, an toàn khi sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân, thực phẩm và thuốc. Ứng dụng: Kem dưỡng ẩm, Kem nền, Son môi, Kem dưỡng, Sữa tắm, Dầu gội, Sữa rửa mặt, Kem che khuyết điểm, Serum, Mặt nạ Gói: 25 kg/túi hoặc theo yêu cầu của bạn. Bảo quản: Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát. Điều hành ...
  • Guar Hydroxypropyltrimonium Clorua | 65497-29-2

    Guar Hydroxypropyltrimonium Clorua | 65497-29-2

    Tính năng sản phẩm: Dư lượng protein thực vật thấp. Tính đồng nhất về mức độ thay thế, hàm lượng chất không tan trong nước thấp. Hàm lượng tạp chất thấp. Hàm lượng etherifier dư thấp. Độ tinh khiết cao, độ truyền ánh sáng tốt, âm sắc cao. Ứng dụng: Dầu gội, Dầu xả, Thuốc nhuộm và tẩy tóc, hỗ trợ tạo kiểu tóc, Sữa tắm, Kem dưỡng thể & tay, Sữa rửa mặt, Dầu gội trẻ em, Tẩy trang, Tẩy tế bào chết Gói: 25 kg/túi hoặc theo yêu cầu của bạn. Bảo quản: Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát...
  • Dimethicone | 9006-65-9

    Dimethicone | 9006-65-9

    Đặc tính sản phẩm: Dầu xả dưỡng da & tóc được sử dụng phổ biến nhất Không độc hại, không gây kích ứng và dị ứng cho da, độ an toàn cao. Khả năng tương thích tốt, độ ổn định cao, trơ về mặt hóa học, không ảnh hưởng đến các thành phần khác của mỹ phẩm, đặc biệt là các hoạt chất. Nó có đặc tính bôi trơn tốt và tạo thành một lớp màng bảo vệ chống thấm nước đồng đều sau khi thoa lên da. Ứng dụng: Dầu gội, Dầu dưỡng tóc, Kem nền, Phấn mắt/ kẻ viền, Son môi, Kem che khuyết điểm, Kem dưỡng ẩm...