biểu ngữ trang

Hóa chất tốt

  • PEG-120 Methyl Glucose Trioleate | 86893-19-8893-19-8

    PEG-120 Methyl Glucose Trioleate | 86893-19-8893-19-8

    Tính năng sản phẩm: Chất làm đặc không ion có nguồn gốc từ ngô cực kỳ hiệu quả. Giảm kích ứng liên quan đến chất hoạt động bề mặt. Không gây kích ứng mắt, có thể dùng trong sữa rửa mặt và dầu gội trẻ em. Không ảnh hưởng đến khả năng tạo bọt của chất hoạt động bề mặt. Khả năng làm đặc vượt trội của chất hoạt động bề mặt gốc axit amin. PEG-120 Methyl Glucose Dioleate & Propylene Glycol & Water là chất làm đặc dạng lỏng dễ tạo. Ứng dụng: Sữa tắm, Sữa rửa mặt, Xà phòng rửa tay/nước rửa tay, Dầu gội & nb...
  • PEG-120 Methyl Glucose Dioleate & Propylene Glycol & Nước | 86893-19-8

    PEG-120 Methyl Glucose Dioleate & Propylene Glycol & Nước | 86893-19-8

    Tính năng sản phẩm: Hiệu quả cao trong việc làm đặc các công thức hệ chất hoạt động bề mặt; Khả năng tương thích rộng với các chất hoạt động bề mặt khác nhau. Không gây kích ứng cho mắt, có thể sử dụng trong sữa rửa mặt và dầu gội trẻ em. Không ảnh hưởng đến đặc tính bọt của hệ thống chất hoạt động bề mặt. Mang lại cảm giác nhẹ nhàng, mềm mại và nhẹ nhàng sau khi giặt. PEG-120 Methyl Glucose Dioleate & Propylene Glycol & Water là chất làm đặc dạng lỏng dễ tạo công thức. Ứng dụng: Sữa tắm, Sữa rửa mặt, Xà phòng rửa tay/nước rửa tay, Dầu gội...
  • PEG-120 Methyl Glucose Dioleate | 86893-19-8

    PEG-120 Methyl Glucose Dioleate | 86893-19-8

    Tính năng sản phẩm: Hiệu quả cao trong việc làm đặc các công thức hệ chất hoạt động bề mặt; Khả năng tương thích rộng với các chất hoạt động bề mặt khác nhau. Không gây kích ứng cho mắt, có thể sử dụng trong sữa rửa mặt và dầu gội trẻ em. Không ảnh hưởng đến đặc tính bọt của hệ thống chất hoạt động bề mặt. Mang lại cảm giác nhẹ nhàng, mềm mại và nhẹ nhàng sau khi giặt. PEG-120 Methyl Glucose Dioleate & Propylene Glycol & Water là chất làm đặc dạng lỏng dễ tạo công thức. Ứng dụng: Sữa tắm, Sữa rửa mặt, Xà phòng rửa tay/nước rửa tay, Dầu gội...
  • Dodecyldimethylamine Oxit | 1643-20-5

    Dodecyldimethylamine Oxit | 1643-20-5

    Đặc tính sản phẩm: Có khả năng chống tĩnh điện tốt, mềm mại và ổn định bọt. Nó có độ an toàn tốt, có đặc tính khử trùng, xà phòng canxi rải rác và phân hủy sinh học. Nó có tác dụng tẩy trắng, làm đặc, hòa tan và ổn định sản phẩm. Thông số sản phẩm: Hạng mục kiểm tra Chỉ số kỹ thuật Ngoại hình Chất lỏng trong suốt không màu đến vàng nhạt Màu sắc 100 pH 6,0-8,0 Hàm lượng Ionamide ≤0,2 Hàm lượng hoạt chất 30,0 ± 2,0 H2O2 0,2
  • Cocamidopropyl oxit | 68155-09-9

    Cocamidopropyl oxit | 68155-09-9

    Đặc tính sản phẩm: Có tác dụng tạo bọt hiệu quả, tạo bọt ổn định và điều hòa tốt, chống tĩnh điện. Nó có khả năng làm đặc hiệu quả và không bị ảnh hưởng bởi axit và nước cứng. Tương thích rộng rãi với các loại chất hoạt động bề mặt khác có thể cải thiện đáng kể hiệu suất toàn diện của sản phẩm. Thông số sản phẩm: Vật phẩm kiểm tra Các chỉ số kỹ thuật Ngoại hình Chất lỏng trong suốt không màu đến màu vàng nhạt Màu 50 pH 6,0-8,0 Hàm lượng Ionamide 0,2...
  • Cocamidopropyl Betaine | 61789-40-0

    Cocamidopropyl Betaine | 61789-40-0

    Đặc tính sản phẩm: Có khả năng hòa tan và tương thích tuyệt vời Đặc tính tạo bọt và làm đặc vượt trội Có khả năng chống nước cứng, chống tĩnh điện và phân hủy sinh học tốt. Thông số sản phẩm: Hạng mục kiểm tra Chỉ số kỹ thuật Ngoại hình Chất lỏng trong suốt không màu đến màu vàng nhạt Màu sắc ≤400 pH 9,0-10,5 Glycerin % ≤12,0 Độ ẩm % ≤0,5 Amin mgKOH/g 15,0 Amit % ≥76,0
  • Rượu béo Polyoxyethylene Ether | 68131-39-5

    Rượu béo Polyoxyethylene Ether | 68131-39-5

    Tính năng sản phẩm: Không chứa APEO và NP, thân thiện với môi trường. Độ hòa tan tuyệt vời và khả năng tương thích với các chất hoạt động bề mặt khác, mang lại tính linh hoạt cao trong công thức. Đặc tính làm ướt, phân tán, nhũ hóa, thẩm thấu và làm sạch vượt trội, đồng thời có đặc tính chống nước cứng tốt. Ứng dụng: Bột giặt, Nước rửa chén, Chất tẩy nhờn nặng, Vỏ giặt Đóng gói: 25 kg/bao hoặc theo yêu cầu. Bảo quản: Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát. Tiêu chuẩn điều hành...
  • C8-14 Alkyl Polyglycoside | 68515-73-1/110615-47-9

    C8-14 Alkyl Polyglycoside | 68515-73-1/110615-47-9

    Tính năng sản phẩm: Hiệu suất cực kỳ nhẹ, không gây kích ứng mắt, tương thích sinh thái tốt. Khả năng tạo bọt phong phú, mịn, ổn định và khả năng khử nhiễm mạnh. Ổn định với môi trường axit, kiềm và muối, có khả năng tương thích tốt với các thành phần khác. Phân hủy sinh học nhanh chóng và hoàn toàn với đặc tính diệt khuẩn. Ứng dụng: Dầu gội, Sữa rửa mặt, Sữa tắm, Nước súc miệng, Dầu gội trẻ em, Sữa tắm bong bóng cho bé Đóng gói: 25 kg/bao hoặc theo yêu cầu. Bảo quản: Bảo quản ở nơi thoáng mát...
  • Cocamit MEA | 68140-00-1

    Cocamit MEA | 68140-00-1

    Đặc tính sản phẩm: Không độc hại, ít kích ứng, ổn định tốt, hiệu suất làm đặc tuyệt vời, tăng bọt và ổn định bọt. Nó dễ phân tán và hòa tan trong nước, dễ sử dụng trong sản xuất và vận hành, có thể hòa tan nhanh chóng trong hệ thống chất hoạt động bề mặt mà không cần đun nóng. Thông số sản phẩm: Mục kiểm tra Các chỉ số kỹ thuật Xuất hiện Vảy màu trắng đến vàng nhạt Điểm nóng chảy oC 65±5 pH 9,0-11,5 Glycerin % 11,0 Độ ẩm % 1,0 Ester 5,0 Hoạt tính ... Read More
  • Natri Methyl Cocoyl Taurate | 61791-42-2

    Natri Methyl Cocoyl Taurate | 61791-42-2

    Tính năng sản phẩm: Khả năng tương thích tốt và tương tác hiệp đồng tuyệt vời với các chất hoạt động bề mặt anion khác. Rất dịu nhẹ, ít gây kích ứng da và tóc. Lý tưởng cho việc xây dựng các hệ thống không chứa sunfat. Khả năng tạo bọt tuyệt vời và khả năng ổn định bọt. Có thể tạo ra bọt nhiều, mịn, giống như kem. Khả năng làm săn chắc da, dưỡng ẩm và điều hòa tuyệt vời. Đặc tính làm đặc vượt trội, lý tưởng cho việc tạo thành các sản phẩm dạng dán. Ứng dụng: Dầu gội, Sữa tắm, Sữa rửa mặt, Em bé...
  • Cocamit Metyl MEA | 371967-96-3

    Cocamit Metyl MEA | 371967-96-3

    Đặc tính sản phẩm: Không độc hại, ít kích ứng, ổn định tốt, hiệu suất làm đặc tuyệt vời, tăng bọt và ổn định bọt. Nó dễ phân tán và hòa tan trong nước, dễ sử dụng trong sản xuất và vận hành, có thể hòa tan nhanh chóng trong hệ thống chất hoạt động bề mặt mà không cần đun nóng. Đặc tính sản phẩm: Được tổng hợp từ dầu dừa/dầu hạt cọ tinh luyện, hàm lượng tạp chất thấp. Đặc tính tăng cường bọt và ổn định bọt đáng chú ý. Kích ứng nhẹ và ít cho da. G...
  • Natri Taurine Cocoyl Methyl Taurate

    Natri Taurine Cocoyl Methyl Taurate

    Tính năng sản phẩm: Chất hoạt động bề mặt axit amin cực kỳ nhẹ Đặc tính tạo bọt, làm ướt và phân tán tuyệt vời Tạo bọt ổn định ngay cả khi có bã nhờn Khả năng hòa tan trong nước vượt trội và độ trong suốt tuyệt vời trong dung dịch, gel và bột nhão. Ứng dụng: Dầu gội, Sữa rửa mặt, Sữa tắm, Nước súc miệng, Dầu gội trẻ em, Sữa tắm bong bóng cho bé Đóng gói: 25 kg/bao hoặc theo yêu cầu. Bảo quản: Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát. Tiêu chuẩn điều hành: Tiêu chuẩn quốc tế.