biểu ngữ trang

Hóa chất tốt

  • Kali Cocoyl Glycinate | 301341-58-2

    Kali Cocoyl Glycinate | 301341-58-2

    Đặc tính sản phẩm: Hòa tan tốt trong nước, siêu dễ rửa sạch. Khả năng tương thích tốt và tương tác hiệp đồng tuyệt vời với các chất hoạt động bề mặt anion khác. Rất dịu nhẹ, ít gây kích ứng da và tóc. Lý tưởng cho việc xây dựng các hệ thống không chứa sunfat. Khả năng tạo bọt tuyệt vời và khả năng ổn định bọt. Có thể tạo ra nhiều bọt mịn, dạng kem. Khả năng làm săn chắc da, dưỡng ẩm và điều hòa tuyệt vời. Ứng dụng: Dầu gội, Sữa tắm, Sữa rửa mặt, Dầu gội trẻ em, Xà phòng trẻ em, ...
  • Natri Cocoyl Glycinate | 90387-74-9

    Natri Cocoyl Glycinate | 90387-74-9

    Tính năng sản phẩm: Khả năng tương thích tốt và tương tác hiệp đồng tuyệt vời với các chất hoạt động bề mặt anion khác. Rất dịu nhẹ, ít gây kích ứng da và tóc. Lý tưởng cho việc xây dựng các hệ thống không chứa sunfat. Khả năng tạo bọt tuyệt vời và khả năng ổn định bọt. Có thể tạo ra bọt nhiều, mịn, giống như kem. Khả năng làm săn chắc da, dưỡng ẩm và điều hòa tuyệt vời. Đặc tính làm đặc vượt trội, lý tưởng cho việc tạo thành các sản phẩm dạng dán. Ứng dụng: Dầu gội, Sữa tắm, Sữa rửa mặt, Em bé...
  • Natri Lauroyl Sarcosinate | 137-16-6

    Natri Lauroyl Sarcosinate | 137-16-6

    Đặc tính sản phẩm: Dịu nhẹ, an toàn và ít gây kích ứng. Độ ổn định và khả năng tạo bọt tuyệt vời trong phạm vi pH từ bazơ mạnh đến axit yếu. Khả năng tẩy nhờn thấp, mang lại cho da cảm giác ẩm và không căng sau khi rửa. Khả năng tương thích tốt và có thể kết hợp với các chất hoạt động bề mặt anion khác để giảm kích ứng và cải thiện hiệu suất tạo bọt. Ứng dụng: Dầu gội, Sữa rửa mặt, Sữa tắm, Nước súc miệng Đóng gói: 25 kg/bao hoặc theo yêu cầu. Bảo quản: Nơi khô ráo, thoáng mát...
  • Disodium Lauryl Sulfosuccine | 19040-44-9

    Disodium Lauryl Sulfosuccine | 19040-44-9

    Tính năng sản phẩm: Bọt mịn và nhiều, không tạo cảm giác trơn trượt, dễ dàng vệ sinh. Một chất hoạt động bề mặt nhẹ thông thường có khả năng tẩy rửa mạnh và khả năng tẩy dầu mỡ thấp. Khả năng tương thích tuyệt vời với các chất hoạt động bề mặt khác và có thể làm giảm kích ứng của sản phẩm. Chỉ có thể sử dụng trong các công thức có độ pH từ 5,0-7,0; Không được trộn trực tiếp với các thành phần có độ pH trên 7,0. Ứng dụng: Dầu gội, Sữa tắm, Sữa rửa mặt, Dầu gội trẻ em, Xà phòng trẻ em, Tẩy tế bào chết, Dầu xả Gói: 2...
  • Kali Cocoat| 61789-30-8

    Kali Cocoat| 61789-30-8

    Tính năng sản phẩm: Khả năng tương thích tuyệt vời với các chất hoạt động bề mặt khác, mang lại tính linh hoạt cao trong công thức. Khả năng tạo bọt, nhũ hóa, làm sạch đáng kể và khả năng phân hủy sinh học 100%. Nhẹ nhàng, ít gây kích ứng cho da và để lại cảm giác mềm mại sau khi rửa. Hiệu suất giảm trượt tuyệt vời khi kết hợp với các chất hoạt động bề mặt khác. Ứng dụng: Dầu gội, Nước rửa tay, Sữa tắm, Sữa rửa mặt, Kem đánh răng, Xà phòng trẻ em, Tẩy tế bào chết, Khử mùi Gói: 25 kg/túi hoặc tùy theo nhu cầu của bạn ...
  • Alpha Olefin Sulphonate | 68439-57-6

    Alpha Olefin Sulphonate | 68439-57-6

    Tính năng sản phẩm: Độ hòa tan tuyệt vời và khả năng tương thích với các chất hoạt động bề mặt khác, mang lại tính linh hoạt cao trong công thức. Chất hoạt động bề mặt tổng hợp hiệu quả nhất và dễ tiếp cận nhất. Khả năng tạo bọt và làm sạch tuyệt vời. Độ ổn định nhiệt độ cao vượt trội khiến nó trở thành chất hoạt động bề mặt hoàn hảo cho chất tẩy rửa tổng hợp sấy khô bằng tháp phun. Ứng dụng: Bột giặt, Nước giặt, Nước rửa chén, Ngành dệt may Đóng gói: 25 kg/bao hoặc theo yêu cầu. Bảo quản: Bảo quản ở nơi...
  • Axit Sulphonic Alkyl Benzen tuyến tính | 27176-87-0

    Axit Sulphonic Alkyl Benzen tuyến tính | 27176-87-0

    Tính năng sản phẩm: Độ hòa tan tuyệt vời và khả năng tương thích với các chất hoạt động bề mặt khác, mang lại tính linh hoạt cao trong công thức. Chất hoạt động bề mặt tổng hợp hiệu quả nhất và dễ tiếp cận nhất. Khả năng tạo bọt và làm sạch tuyệt vời. Độ ổn định nhiệt độ cao vượt trội khiến nó trở thành chất hoạt động bề mặt hoàn hảo cho chất tẩy rửa tổng hợp sấy khô bằng tháp phun. Ứng dụng: Bột giặt, Nước giặt, Nước rửa chén, Ngành dệt may Đóng gói: 25 kg/bao hoặc theo yêu cầu. Bảo quản: Bảo quản ở nơi...
  • Cocamit DEA | 68603-42-9

    Cocamit DEA | 68603-42-9

    Đặc tính sản phẩm: Được tổng hợp từ dầu dừa/dầu hạt cọ tinh luyện, hàm lượng tạp chất thấp. Đặc tính làm đặc và tạo bọt tuyệt vời. Kích ứng nhẹ và ít cho da. Ứng dụng: Nước rửa bát, nước rửa tay, dầu gội, sữa tắm Đóng gói: 25 kg/bao hoặc theo yêu cầu. Bảo quản: Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát. Tiêu chuẩn điều hành: Tiêu chuẩn quốc tế.
  • Natri Lauryl Ether Sulfate | 68585-34-2

    Natri Lauryl Ether Sulfate | 68585-34-2

    Tính năng sản phẩm: Độ hòa tan tuyệt vời và khả năng tương thích với các chất hoạt động bề mặt khác, mang lại tính linh hoạt cao trong công thức. Khả năng tạo bọt, làm ướt và làm sạch đáng kể cũng như đặc tính chống nước cứng tốt. Ứng dụng: Trong hầu hết các loại sản phẩm chăm sóc cá nhân và chất tẩy rửa dạng lỏng. Đóng gói: 25 kg/túi hoặc theo yêu cầu của bạn. Bảo quản: Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát. Tiêu chuẩn điều hành: Tiêu chuẩn quốc tế.
  • Cocamidopropylamine Oxit | 68155-09-9

    Cocamidopropylamine Oxit | 68155-09-9

    Tính năng sản phẩm: Độ hòa tan tuyệt vời và khả năng tương thích với các chất hoạt động bề mặt khác, mang lại tính linh hoạt cao trong công thức. Giúp tăng cường khả năng hòa tan của các chất hoạt động bề mặt khác. Đặc tính tăng cường bọt và ổn định bọt đáng chú ý. Ứng dụng: Dầu gội, xà phòng rửa tay dạng lỏng, sữa tắm, sữa rửa mặt, tắm bong bóng, tẩy tế bào chết. Đóng gói: 25 kg/túi hoặc theo yêu cầu của bạn. Bảo quản: Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát. Tiêu chuẩn điều hành: Tiêu chuẩn quốc tế.
  • Dimethicone | 9006-65-9

    Dimethicone | 9006-65-9

    Tính năng sản phẩm: Không độc hại, không gây kích ứng và dị ứng cho da, độ an toàn cao. Khả năng tương thích tốt, độ ổn định cao, trơ về mặt hóa học và không ảnh hưởng đến các thành phần khác của mỹ phẩm, đặc biệt là các hoạt chất. Đặc tính bôi trơn tốt và tạo thành lớp màng bảo vệ chống thấm đồng đều sau khi thoa lên da & tóc. Ứng dụng: Nước rửa chén, Nước rửa tay, Dầu gội, Sữa tắm Đóng gói: 25 kg/bao hoặc theo yêu cầu. Bảo quản: Bảo quản ở nơi thoáng mát,...
  • Cocamidopropyl Betaine | 61789-40-0

    Cocamidopropyl Betaine | 61789-40-0

    Tính năng sản phẩm: Độ hòa tan tuyệt vời và khả năng tương thích với các chất hoạt động bề mặt khác, mang lại tính linh hoạt cao trong công thức. Kích ứng nhẹ và ít, hoàn hảo để tạo ra các sản phẩm dịu nhẹ khi chạm vào da. Khả năng tạo bọt, nhũ hóa, làm sạch và làm đặc vượt trội cùng với khả năng chống tĩnh điện, chống gỉ sét, chống ăn mòn. Ứng dụng: Trong hầu hết các loại sản phẩm chăm sóc cá nhân. Đóng gói: 25 kg/túi hoặc theo yêu cầu của bạn. Bảo quản: Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát. Thực thi...