biểu ngữ trang

Hóa chất tốt

  • Urê Cho Ô Tô |57-13-6

    Urê Cho Ô Tô |57-13-6

    Quy cách sản phẩm: Sản phẩm Quy cách Nồng độ 32,5%; 40%; 50% Urê có độ tinh khiết cao 32,5% Nước khử ion 67,5% Mô tả Sản phẩm: Dung dịch Urea For Cars do công ty chúng tôi pha chế là hóa chất không nổ, không cháy và không gây hại cho môi trường, đồng thời không ăn mòn phương tiện; không có mối nguy hiểm đáng kể nào liên quan đến việc tiếp xúc với mắt hoặc da với sản phẩm này. Không nuốt hoặc uống nội bộ. Tiếp xúc với da: rửa vùng da tiếp xúc với nhiều xà phòng...
  • Nước Amoniac | 7664-41-7

    Nước Amoniac | 7664-41-7

    Thông số sản phẩm: Chỉ số Hàm lượng tinh khiết về mặt hóa học (NH3) 25-28% 25-28% Dư lượng bay hơi 0,002% 0,004% Clorua (Cl) 0,00005% 0,0001% Sulphide (S) 0,00002% 0,00005% Sulphate ( SO4 ) 0,0002% 0,0005% Cacbonat ( CO2 ) 0,001% 0,002% Phốt phát ( PO4 ) 0,0001% 0,0002% Natri (Na) 0,0005% - Magiê (Mg) 0,0001% 0,0005% Kali (K) 0,0001% - Canxi (Ca) 0,0001% 0,0005% Sắt (Fe) 0,00002% 0,00005% Đồng (Cu) 0,00001...
  • Sắt clorua | 7758-94-3

    Sắt clorua | 7758-94-3

    Quy cách sản phẩm: Mục Quy cách sản phẩm FeCl2·4H20 ≥50% Axit tự do (Như HCL) 5% Canxi(Ca) 0,002% Magiê(Mg) 0,005% Coban(Co) 0,002% Crom (Cr) 0,002% Kẽm ( Zn) 0,002% Đồng (Cu) 0,002% Mangan (Mn) 0,01% Mô tả Sản phẩm: Ferpy Clorua là một chất vô cơ có công thức hóa học FeCl2. có màu xanh đến vàng. Hòa tan trong nước, ethanol và metanol. Có tetrahydrat FeCl2-4H2O, tinh thể đơn nghiêng màu xanh lam trong suốt...
  • Coban clorua | 7646-79-9

    Coban clorua | 7646-79-9

    Đặc điểm kỹ thuật sản phẩm: Hạng mục Pin Cấp một Coban(Co) cấp đặc biệt ≥24,3% ≥24,2% ≥40,0% Niken (Ni) 0,001% 0,002% 0,005% Sắt (Fe) 0,001% 0,002% 0,005% Magiê (Mg) 0,001% 0,002% 0,005% Canxi(Ca) 0,001% 0,002% 0,005% Mangan(Mn) 0,001% 0,002% 0,005% Kẽm (Zn) 0,001% 0,002% 0,005 % Natri (Na) 0,001% 0,002% 0,005% Đồng (Cu) 0,001% 0,002% 0,005% Cadmium (Cd) 0,001% 0,001% 0,002% Sulphate 0,02% 0,02% 0,05% Nước Inso...
  • Cobalt Sunfat | 10124-43-3

    Cobalt Sunfat | 10124-43-3

    Đặc điểm kỹ thuật sản phẩm: Mục Lớp xúc tác Lớp mạ điện Cấp công nghiệp Co ≥21,0% ≥20,5% ≥20,5% Niken (Ni) 0,001% 0,002% 0,002% Sắt (Fe) 0,001% 0,002% 0,002% Magiê (Mg) 0,001% 0,002% 0,002% Canxi(Ca) 0,001% 0,002% 0,002% Mangan(Mn) 0,001% 0,002% 0,002% Kẽm (Zn) 0,001% 0,002% 0,002% Natri ( Na) 0,001% 0,002% 0,002% Đồng (Cu) 0,001% 0,002% 0,002% Cadmium (Cd) 0,001% 0,001% 0,001% Chất không hòa tan trong nước 0,01% 0,01%...
  • muối nóng chảy

    muối nóng chảy

    Đặc điểm kỹ thuật sản phẩm: Chỉ số muối nóng chảy có độ tinh khiết cao Ⅰ Chỉ số Muối nóng chảy ba thành phần Muối nóng chảy hai thành phần Kali Nitrat 53% 55% Natri Nitrit (NaNO2) 40% 45% Natri nitrat (NaNO3) 7 - Clorua (Như Cl) 0,02% 0,02% Sulphate (Như K2SO4 ) 0,015% 0,015% Carbonate ( Na2CO3 ) 0,01% 0,01% Chất không hòa tan trong nước 0,05% 0,03% Độ ẩm 1,0% 1,0% Chỉ số muối nóng chảy có độ tinh khiết cao Chỉ số II Ba thành phần Muối nóng chảy Hai thành phần Muối nóng chảy Kali Nitrat...
  • Muối nóng chảy để sử dụng trong môi trường nhiệt

    Muối nóng chảy để sử dụng trong môi trường nhiệt

    Đặc điểm kỹ thuật sản phẩm: Loại I (Thành phần nhị phân) Yêu cầu kỹ thuật: Mục Cao cấp Cấp một Kali Nitrat (KNO3) (Cơ sở khô) 55 ± 0,5% Natri Nitrat (NaNO3) (Cơ sở khô) 45 ± 0,5% Độ ẩm 0,5% 0,8% 1,2% Chất không tan trong nước 0,005% 0,02% 0,04% Clorua (dưới dạng Cl) 0,02% 0,04% 0,06% Kết tủa ion Bari (Như SO4) 0,02% 0,06% 0,08% Muối Amoni ( NH4) 0,01% 0,02% 0,03% Canxi (Ca) 0,001% Magiê (Mg) 0,001% Niken...
  • Liti Nitrat | 7790-69-4

    Liti Nitrat | 7790-69-4

    Đặc điểm kỹ thuật sản phẩm: Mục Xét nghiệm cấp công nghiệp cấp chất xúc tác ≥98,0% ≥98,0% Clorua (Cl) 0,01% 0,02% Sulphate (SO4) 0,2% 0,5% Sắt (Fe) 0,002% 0,01% Mô tả sản phẩm: Tinh thể không màu , dễ hút ẩm. Bị phân hủy khi đun nóng đến 600°C. Hòa tan trong khoảng 2 phần nước, hòa tan trong ethanol. Dung dịch nước là trung tính. Mật độ tương đối là 2,38. Điểm nóng chảy là khoảng 255 ° C. Tính chất oxy hóa mạnh, ma sát hoặc va chạm với chất hữu cơ có thể gây ra ...
  • Bari Nitrat | 10022-31-8

    Bari Nitrat | 10022-31-8

    Đặc điểm kỹ thuật sản phẩm: Mục Hàm lượng bari nitrat cấp công nghiệp cấp chất xúc tác (Trên cơ sở khô) ≥98,3% ≥98,0% Độ ẩm 0,03% 0,05% Chất không hòa tan trong nước 0,05% 0,10% Sắt (Fe) 0,001% 0,003% Clorua ( Như BaCl2) 0,05% - Giá trị PH (Dung dịch 10g/L) 5,5-8,0 - Mô tả sản phẩm: Tinh thể không màu hoặc bột tinh thể màu trắng. Hơi hút ẩm. Phân hủy trên điểm nóng chảy. Hòa tan trong nước, hòa tan rất ít trong ethanol và axeton, hầu như không hòa tan...
  • Bitmut Nitrat | 10361-44-1

    Bitmut Nitrat | 10361-44-1

    Đặc điểm kỹ thuật sản phẩm: Mục Xét nghiệm cấp công nghiệp cấp chất xúc tác (Bi(NO3)3 ·5H2O) ≥99,0% ≥99,0% Chất không hòa tan axit nitric 0,002% 0,005% Clorua(Cl) 0,001% 0,005% Sulphate(SO4) 0,005 % 0,01% Sắt (Fe) 0,0005% 0,001% Đồng (Cu) 0,001% 0,003% Asen (As) 0,0005% 0,01% Chì (Pb) 0,005% 0,01% Kiểm tra độ trong 3 5 Mô tả Sản phẩm : Tinh thể không màu, dễ chảy nước. Mùi axit nitric. Mật độ tương đối 2,83, điểm nóng chảy 30°C. 80°C khi tất cả ...
  • Canxi Nitrit | 13780-06-8

    Canxi Nitrit | 13780-06-8

    Đặc điểm kỹ thuật sản phẩm: Mặt hàng Cấp đủ tiêu chuẩn Cấp công nghiệp Cấp xuất khẩu Ca (No3)2 (Cơ sở khô) ≥90% ≥92% ≥94% Ca (No2)2 (Cơ sở khô) ≤6,5% ≤5,5% 4,5% Chất không hòa tan 1 % 0,5% 0,5% Mô tả Sản phẩm: Bột không màu hoặc hơi vàng, dễ chảy nước, dễ tan trong nước, tan chậm trong rượu. Mật độ tương đối: 2,53(30°C); 2,23(34°C, khan). Điểm nóng chảy 100°C. Ứng dụng: Sản phẩm này chủ yếu được dùng làm phụ gia xi măng và bê tông,...
  • Magiê Nitrat | 10377-60-3

    Magiê Nitrat | 10377-60-3

    Đặc điểm kỹ thuật sản phẩm: Mặt hàng Nitrat đậm đặc Cấp đặc biệt Cấp công nghiệp Cấp độ tinh khiết cao Cấp Mg(NO3)2·6H2O ≥98,0% ≥98,0% ≥98,0% ≥99,0% Chất không tan trong nước 0,01% 0,01% 0,04% 0,005% Clorua (Cl) 0,01% 0,01% - 0,0005% Sunfat(SO4) 0,02% 0,03% - 0,005% Canxi(Ca) 0,1% 0,20% - 0,02% Sắt(Fe) 0,0010% 0,005 % 0,001% 0,0002% Giá trị PH 3-5 4-5,5 4-5,5 4,0 Magiê Nitrat khan cho nông nghiệp: Mục Cấp nông nghiệp Tổng...