biểu ngữ trang

Thành phần chăm sóc cá nhân và gia đình

  • Natri Myristate | 822-12-8

    Natri Myristate | 822-12-8

    Mô tả Đặc tính: Nó là bột tinh thể màu trắng mịn; hòa tan trong nước nóng và rượu etylic nóng; hòa tan nhẹ trong dung môi hữu cơ, chẳng hạn như rượu etylic và ete; Ứng dụng: Nó được sử dụng làm chất nhũ hóa, chất bôi trơn, chất hoạt động bề mặt, chất phân tán. Đặc điểm kỹ thuật Mục kiểm tra Kiểm tra bề ngoài tiêu chuẩn bột mịn màu trắng giá trị axit 244-248 Giá trị iốt 4,0 mất khi sấy khô,% 5,0 kim loại nặng (tính bằng Pb),% 0,0010 asen, hàm lượng% 0,0003,% ≥9...
  • Magiê Myristate | 4086-70-8

    Magiê Myristate | 4086-70-8

    Mô tả Đặc tính: Magiê myristate là bột tinh thể màu trắng mịn; hòa tan trong nước nóng và rượu etylic nóng; hòa tan nhẹ trong dung môi hữu cơ, chẳng hạn như rượu etylic và ete; Ứng dụng: nó được sử dụng làm chất nhũ hóa, chất bôi trơn, chất hoạt động bề mặt, chất phân tán trong lĩnh vực cung cấp dịch vụ chăm sóc cá nhân. Đặc điểm kỹ thuật Mục kiểm tra Kiểm tra bề ngoài tiêu chuẩn mất bột mịn màu trắng khi sấy, hàm lượng oxit magiê% 6,0%,% điểm nóng chảy 8,2 ~ 8,9, oC 132 ~ 13...
  • Axit trichloroisocyanuric|87-90-1

    Axit trichloroisocyanuric|87-90-1

    Đặc điểm kỹ thuật sản phẩm: Tên sản phẩm Axit trichloroisocyanuric Viết tắt TCCA CAS NO. 87-90-1 Công thức hóa học C3O3N3Cl3 Ngoại hình Bột tinh thể màu trắng, dạng hạt, hàm lượng clo khối (%) (loại cao cấp) ≥90,0, (loại đủ tiêu chuẩn) ≥88,0 Độ ẩm (%) ≤0,5 Đặc tính Có mùi hăng Trọng lượng riêng 0,95 ( nhẹ) /1,20 (nặng) Giá trị PH (dung dịch nước 1%) 2,6~3,2 Độ hòa tan (nước ở 25oC) 1,2g/100g Độ hòa tan (acetone ở 30oC) 36g/100g Công nghiệp thực phẩm ...
  • Cocamit DEA | 68603-42-9

    Cocamit DEA | 68603-42-9

    Đặc tính sản phẩm: Độ hòa tan và tương thích tuyệt vời, tính chất nhẹ, kích ứng thấp, làm sạch tốt, tác dụng làm đặc và ổn định bọt; Nó có khả năng nhũ hóa và khử nhiễm vượt trội, đồng thời có khả năng chống tĩnh điện, chống gỉ, chống ăn mòn và các đặc tính khác; Khả năng phân hủy sinh học tốt, tốc độ phân hủy có thể đạt tới hơn 98%. Thông số sản phẩm: Vật phẩm kiểm tra Chỉ số kỹ thuật Ngoại hình chất lỏng trong suốt màu vàng nhạt pH 9,5-10,5 Amin 90 Chất hoạt tính...
  • C14-18-Dialkyldimetyl Amoni | 68002-59-5

    C14-18-Dialkyldimetyl Amoni | 68002-59-5

    Tính năng sản phẩm: Tương tự Softcare-DIE-90 về khả năng làm mềm, điều hòa và tác dụng chống tĩnh điện. Đặc tính tự làm dày: Nó có đặc tính tự làm dày, loại bỏ nhu cầu sử dụng thêm chất làm đặc để đạt được độ nhớt tối ưu trong dung dịch làm mềm vải cuối cùng. Điều này làm cho nó trở thành sự lựa chọn hiệu quả và tiết kiệm chi phí cho các ứng dụng chăm sóc vải. Ứng dụng: Nước xả vải, dầu xả, chất chống tĩnh điện Đóng gói: 25 kg/bao hoặc theo yêu cầu của bạn...
  • Dialkylester Amoni Methosulfate | 91995-81-2

    Dialkylester Amoni Methosulfate | 91995-81-2

    Tính năng sản phẩm: Khả năng làm mềm: Nó tăng cường kết cấu của vật liệu, lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu cảm giác chạm nhẹ nhàng hơn. Đặc tính điều hòa: Nó cải thiện khả năng quản lý và hình thức của các chất, đặc biệt có lợi trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Tác dụng chống tĩnh điện: Nó làm giảm sự tích tụ tĩnh điện, hữu ích trong các ứng dụng như sản phẩm chăm sóc tóc và dệt may. Khả năng phân hủy sinh học: Nó có khả năng phân hủy sinh học dễ dàng, khiến nó trở thành sự lựa chọn thân thiện với môi trường cho nhiều ứng dụng khác nhau...
  • Disodium 4,4'-bis (2-sulfo styryl) | 27344-41-8

    Disodium 4,4'-bis (2-sulfo styryl) | 27344-41-8

    Tính năng sản phẩm: Tính ổn định: Thể hiện độ ổn định cao trong nhiều điều kiện khác nhau, bao gồm môi trường kiềm và axit. Độ hòa tan: Có độ hòa tan cao trong nhiều loại dung môi, tạo điều kiện dễ sử dụng trong các quy trình nhuộm đa dạng. Khả năng tương thích: Tương thích với các loại thuốc nhuộm khác nhau, chẳng hạn như thuốc nhuộm hoạt tính, thuốc nhuộm trực tiếp và thuốc nhuộm hoàn nguyên. Độ sáng và độ trắng: Tăng cường độ sáng và độ trắng so với FWA truyền thống. Độ bền màu: Giảm thiểu hiện tượng ố vàng và đổi màu theo thời gian,...
  • Enzyme protease | 9001-73-4

    Enzyme protease | 9001-73-4

    Tính năng sản phẩm: Thủy phân protein: Hiệu quả cao trong việc phân hủy protein thành các peptide và axit amin hòa tan để dễ dàng loại bỏ trong quá trình giặt. Tính linh hoạt: Hoạt động hiệu quả trên nhiều mức độ pH và nhiệt độ, khiến nó phù hợp với nhiều công thức chất tẩy rửa khác nhau. Khả năng tương thích: Thể hiện khả năng tương thích tuyệt vời với các chất hoạt động bề mặt và chất tạo khác nhau, mang lại tính linh hoạt trong công thức vượt trội. Ứng dụng: Nước giặt, nước rửa chén, bột giặt...
  • Natri Polyacryit | 9003-04-7

    Natri Polyacryit | 9003-04-7

    Tính năng sản phẩm: Ức chế sự phát triển của tinh thể: Nó ức chế hiệu quả sự phát triển của tinh thể, làm giảm sự kết tủa của cacbonat, phốt phát và silicat, do đó duy trì độ trong của dung dịch. Đặc tính phân tán: Nó phân tán hiệu quả các chất kết tủa trong dung dịch tẩy rửa, ngăn chúng lắng xuống và hình thành cặn trên bề mặt và sợi. Tăng cường độ ổn định của thuốc tẩy: Nó làm tăng độ ổn định của thuốc tẩy, đặc biệt là trong các công thức chứa clo, bằng cách liên kết các kim loại nặng...
  • Cánh hoa mô phỏng/Trứng cá muối/Lá vàng nhiều màu sắc/Ngọc trai

    Cánh hoa mô phỏng/Trứng cá muối/Lá vàng nhiều màu sắc/Ngọc trai

    Tính năng sản phẩm: Tính linh hoạt: Thích hợp cho nhiều loại sản phẩm mỹ phẩm, mang lại sự linh hoạt trong công thức. Thiết kế sáng tạo: Lớp phủ màng mỏng độc đáo đảm bảo tính ổn định và hiệu quả của các hoạt chất bên trong, giúp da dễ dàng hấp thụ khi thoa. Công thức được tối ưu hóa: Có trọng lượng riêng phù hợp để dễ dàng tạo huyền phù trong các công thức khác nhau, đảm bảo phân bố đồng đều và hiệu suất màu ổn định. Trải nghiệm giác quan độc đáo: Thay đổi màu sắc...
  • Ethylene Glycol Distearat | 627-83-8

    Ethylene Glycol Distearat | 627-83-8

    Tính năng sản phẩm: Độ hòa tan tuyệt vời và khả năng tương thích với các chất hoạt động bề mặt khác, mang lại tính linh hoạt cao trong công thức. Hiệu suất làm mờ vượt trội và vẻ ngoài trắng sáng có thể làm cho sản phẩm trở nên chắc chắn hơn và mang lại cảm giác mềm mại như nhung. Giúp hình thành kết cấu ngọc trai ba chiều rực rỡ, đồng đều và ổn định, sáng như sa-tanh. Độ kích ứng nhẹ và thấp khiến nó trở nên hoàn hảo để tạo thành tất cả các loại sản phẩm chạm vào da, có thể kể tên một số loại như Dầu gội, Sữa dưỡng thể, Sữa rửa mặt...
  • Trehalose | 6138-23-4

    Trehalose | 6138-23-4

    Tính năng sản phẩm: Đây là loại đường không khử, rất ổn định ở độ pH và nhiệt độ khắc nghiệt. Nó có khả năng hòa tan cao và có đặc tính giữ ẩm và bảo vệ protein tuyệt vời khi được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Nó có khả năng ức chế sự phân hủy của axit béo tạo ra sự hình thành aldehyd dễ bay hơi, từ đó kéo dài tuổi thọ của sản phẩm. Trehalose là chất bảo vệ tự nhiên giúp da và tóc duy trì cấu trúc tự nhiên. Ứng dụng: Dưỡng ẩm cho da mặt...