biểu ngữ trang

Thành phần chăm sóc cá nhân và gia đình

  • Propylene Glycol Laurate | 142-55-2

    Propylene Glycol Laurate | 142-55-2

    Tính năng sản phẩm: Có khả năng làm đặc tốt trong hệ thống chất hoạt động bề mặt axit amin. Giúp cải thiện hiện tượng thạch nhiệt độ thấp do chất làm đặc Polyether stearate gây ra. Có khả năng chịu mặn tuyệt vời. Có độ ổn định nhiệt độ thấp tốt. Có thể cải thiện khả năng chải tóc khô và ướt và mang lại cho tóc cảm giác mềm mượt. Có thể làm giảm cảm giác dính của các loại dầu khác. Có thể thúc đẩy hiệu quả sự hấp thụ của các sản phẩm hiệu quả. Ứng dụng: Kem & Lotion, Dầu tắm, Dầu gội, Sữa rửa mặt...
  • Rượu Cetearyl | 67762-27-0

    Rượu Cetearyl | 67762-27-0

    Tính năng sản phẩm: Khả năng tạo độ nhớt và ổn định vượt trội. Đặc tính làm mờ tuyệt vời. Đặc tính làm mềm và bôi trơn tuyệt vời, giúp tóc ướt dễ chải. Khả năng dưỡng ẩm và làm dịu tuyệt vời cho da và tóc Ứng dụng: Dầu xả, Kem dưỡng ẩm, Kem dưỡng/điều trị da mặt, Điều trị/huyết thanh tóc, Thuốc nhuộm và tẩy tóc, Mặt nạ, Kem dưỡng da tay Gói: 25 kg/túi hoặc theo yêu cầu của bạn. Bảo quản: Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát. Bệ điều hành...
  • Carbomer | 25035-69-2

    Carbomer | 25035-69-2

    Tính năng sản phẩm: Chất điều chỉnh lưu biến dạng bột hiệu quả cao và liều lượng thấp. Tương thích với các vật liệu khác được sử dụng trong gel giặt/tạo kiểu tóc. Chất tạo độ nhớt và ổn định hiệu quả cao ở liều lượng thấp. Cung cấp độ trong cao và khả năng treo gel gội/tạo kiểu tóc. Đặc điểm lưu biến dòng chảy ngắn. Ứng dụng: Gel hydro-alcoholic, Lotion và kem, Gel tạo kiểu tóc, Dầu gội, Sữa tắm, Thuốc nhuộm tóc Đóng gói: 25 kg/túi hoặc theo yêu cầu của bạn. Bảo quản: Bảo quản ở nơi thoáng mát,...
  • Acrylat Copolyme | 25035-69-2

    Acrylat Copolyme | 25035-69-2

    Tính năng sản phẩm: Chất biến tính lưu biến chất lỏng lưu biến tuyệt vời, nhũ tương polymer acrylic anion có thể trương nở bằng kiềm. Chất tạo huyền phù được thiết kế cho công thức làm sạch chất hoạt động bề mặt có độ trong cao. Hạt treo đầy màu sắc, ngọc trai lấp lánh và tẩy tế bào chết. Ứng dụng: Dầu gội, Kem nền/kem dưỡng da, Kem/kem chống nắng, Thuốc nhuộm tóc, Công thức có chứa Alcohol, Glycol, Isopropanol, Propylene Glycol và Glycerol Gói: 25 kg/túi hoặc theo yêu cầu của bạn. Bảo quản: Bảo quản ở nơi thoáng mát...
  • PEG-120 Methyl Glucose Trioleate & Propylene Glycol & Nước | 86893-19-8

    PEG-120 Methyl Glucose Trioleate & Propylene Glycol & Nước | 86893-19-8

    Tính năng sản phẩm: Chất làm đặc không ion có nguồn gốc từ ngô cực kỳ hiệu quả. Giảm kích ứng liên quan đến chất hoạt động bề mặt. Không gây kích ứng mắt, có thể dùng trong sữa rửa mặt và dầu gội trẻ em. Không ảnh hưởng đến khả năng tạo bọt của chất hoạt động bề mặt. Khả năng làm đặc vượt trội của chất hoạt động bề mặt gốc axit amin. PEG-120 Methyl Glucose Dioleate & Propylene Glycol & Water là chất làm đặc dạng lỏng dễ tạo Công dụng: Sữa tắm, Sữa rửa mặt, Xà phòng rửa tay/nước rửa tay, Dầu gội &nb...
  • PEG-120 Methyl Glucose Trioleate | 86893-19-8893-19-8

    PEG-120 Methyl Glucose Trioleate | 86893-19-8893-19-8

    Tính năng sản phẩm: Chất làm đặc không ion có nguồn gốc từ ngô cực kỳ hiệu quả. Giảm kích ứng liên quan đến chất hoạt động bề mặt. Không gây kích ứng mắt, có thể dùng trong sữa rửa mặt và dầu gội trẻ em. Không ảnh hưởng đến khả năng tạo bọt của chất hoạt động bề mặt. Khả năng làm đặc vượt trội của chất hoạt động bề mặt gốc axit amin. PEG-120 Methyl Glucose Dioleate & Propylene Glycol & Water là chất làm đặc dạng lỏng dễ tạo Công dụng: Sữa tắm, Sữa rửa mặt, Xà phòng rửa tay/nước rửa tay, Dầu gội &nb...
  • PEG-120 Methyl Glucose Dioleate & Propylene Glycol & Nước | 86893-19-8

    PEG-120 Methyl Glucose Dioleate & Propylene Glycol & Nước | 86893-19-8

    Tính năng sản phẩm: Hiệu quả cao trong việc làm đặc các công thức hệ chất hoạt động bề mặt; Khả năng tương thích rộng với các chất hoạt động bề mặt khác nhau. Không gây kích ứng cho mắt, có thể sử dụng trong sữa rửa mặt và dầu gội trẻ em. Không ảnh hưởng đến đặc tính bọt của hệ thống chất hoạt động bề mặt. Mang lại cảm giác nhẹ nhàng, mềm mại và nhẹ nhàng sau khi giặt. PEG-120 Methyl Glucose Dioleate & Propylene Glycol & Water là chất làm đặc dạng lỏng dễ tạo công thức. Ứng dụng: Sữa tắm, Sữa rửa mặt, Xà phòng rửa tay/nước rửa tay, Dầu gội...
  • PEG-120 Methyl Glucose Dioleate | 86893-19-8

    PEG-120 Methyl Glucose Dioleate | 86893-19-8

    Tính năng sản phẩm: Hiệu quả cao trong việc làm đặc các công thức hệ chất hoạt động bề mặt; Khả năng tương thích rộng với các chất hoạt động bề mặt khác nhau. Không gây kích ứng cho mắt, có thể sử dụng trong sữa rửa mặt và dầu gội trẻ em. Không ảnh hưởng đến đặc tính bọt của hệ thống chất hoạt động bề mặt. Mang lại cảm giác nhẹ nhàng, mềm mại và nhẹ nhàng sau khi giặt. PEG-120 Methyl Glucose Dioleate & Propylene Glycol & Water là chất làm đặc dạng lỏng dễ tạo công thức. Ứng dụng: Sữa tắm, Sữa rửa mặt, Xà phòng rửa tay/nước rửa tay, Dầu gội...
  • Dodecyldimethylamine Oxit | 1643-20-5

    Dodecyldimethylamine Oxit | 1643-20-5

    Đặc tính sản phẩm: Có khả năng chống tĩnh điện tốt, mềm mại và ổn định bọt. Nó có độ an toàn tốt, có đặc tính khử trùng, xà phòng canxi rải rác và phân hủy sinh học. Nó có tác dụng tẩy trắng, làm đặc, hòa tan và ổn định sản phẩm. Thông số sản phẩm: Hạng mục kiểm tra Chỉ số kỹ thuật Ngoại hình Chất lỏng trong suốt không màu đến vàng nhạt Màu sắc 100 pH 6,0-8,0 Hàm lượng Ionamide ≤0,2 Hàm lượng hoạt chất 30,0 ± 2,0 H2O2 0,2
  • Cocamidopropyl oxit | 68155-09-9

    Cocamidopropyl oxit | 68155-09-9

    Đặc tính sản phẩm: Có tác dụng tạo bọt hiệu quả, tạo bọt ổn định và điều hòa tốt, chống tĩnh điện. Nó có khả năng làm đặc hiệu quả và không bị ảnh hưởng bởi axit và nước cứng. Tương thích rộng rãi với các loại chất hoạt động bề mặt khác có thể cải thiện đáng kể hiệu suất toàn diện của sản phẩm. Thông số sản phẩm: Vật phẩm kiểm tra Các chỉ số kỹ thuật Ngoại hình Chất lỏng trong suốt không màu đến màu vàng nhạt Màu 50 pH 6,0-8,0 Hàm lượng Ionamide 0,2...
  • Cocamidopropyl Betaine | 61789-40-0

    Cocamidopropyl Betaine | 61789-40-0

    Đặc tính sản phẩm: Có khả năng hòa tan và tương thích tuyệt vời Đặc tính tạo bọt và làm đặc vượt trội Có khả năng chống nước cứng, chống tĩnh điện và phân hủy sinh học tốt. Thông số sản phẩm: Hạng mục kiểm tra Chỉ số kỹ thuật Ngoại hình Chất lỏng trong suốt không màu đến màu vàng nhạt Màu sắc ≤400 pH 9,0-10,5 Glycerin % ≤12,0 Độ ẩm % ≤0,5 Amin mgKOH/g 15,0 Amit % ≥76,0
  • Rượu béo Polyoxyethylene Ether | 68131-39-5

    Rượu béo Polyoxyethylene Ether | 68131-39-5

    Tính năng sản phẩm: Không chứa APEO và NP, thân thiện với môi trường. Độ hòa tan tuyệt vời và khả năng tương thích với các chất hoạt động bề mặt khác, mang lại tính linh hoạt cao trong công thức. Đặc tính làm ướt, phân tán, nhũ hóa, thẩm thấu và làm sạch vượt trội, đồng thời có đặc tính chống nước cứng tốt. Ứng dụng: Bột giặt, Nước rửa chén, Chất tẩy nhờn nặng, Vỏ giặt Đóng gói: 25 kg/bao hoặc theo yêu cầu. Bảo quản: Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát. Tiêu chuẩn điều hành...