Hydroxypropyl Methylcellulose | HPMC |9004-65-3
Đặc điểm kỹ thuật sản phẩm:
Các loại | 60JS | 65JS | 75JS |
Hàm lượng methoxy(%) | 28-30 | 27-30 | 19-24 |
Hàm lượng hydroxypropyl(%) | 7-12 | 4-7,5 | 4-12 |
Nhiệt độ gel(oC) | 58-64 | 62-68 | 70-90 |
Nước(%) | 5 | ||
Tro(% khối lượng) | 5 | ||
Giá trị PH | 4-8 | ||
Độ nhớt (2%, 20oC, mpa.s) | 5-200000, cũng có thể được chỉ định theo nhu cầu của khách hàng |
Loại | Đặc điểm kỹ thuật | Phạm vi |
Độ nhớt rất thấp (mpa.s) | 5 | 3-7 |
10 | 8-12 | |
15 | 13-18 | |
Độ nhớt thấp (mpa.s) | 25 | 20-30 |
50 | 40-60 | |
100 | 80-120 | |
Độ nhớt cao (mpa.s) | 4000 | 3500-5600 |
12000 | 10000-14000 | |
Độ nhớt rất cao (mpa.s) | 20000 | 18000-22000 |
40000 | 35000-55000 | |
75000 | 70000-85000 | |
100000 | 90000-120000 | |
150000 | 130000-180000 | |
200000 | 180000-230000 | |
250000 | >230000 |
Mô tả sản phẩm:
Hydroxypropyl Methylcellulose (HPMC) là một loại bột màu trắng không mùi, không độc hại. Sau khi hòa tan hoàn toàn trong nước sẽ tạo thành dung dịch nhớt trong suốt. Nó là một ete cellulose không ion được làm từ vật liệu polymer tự nhiên thông qua một loạt quá trình xử lý hóa học. Nó có các đặc tính làm dày, bám dính, phân tán, nhũ hóa, tạo màng, huyền phù, hấp phụ, tạo gel, hoạt động bề mặt, giữ ẩm và bảo vệ chất keo.
Ứng dụng:
Độ hòa tan trong nước và khả năng làm đặc: nó có thể hòa tan trong nước lạnh và tạo thành dung dịch nhớt trong suốt.
Hòa tan trong dung môi hữu cơ: Do có chứa một lượng nhóm methoxy kỵ nước nhất định nên sản phẩm này có thể hòa tan trong một số dung môi hữu cơ.
Độ ổn định của giá trị PH: Độ nhớt của dung dịch nước của HPMC tương đối ổn định trong khoảng giá trị PH 3,0-11,0.
Hoạt động bề mặt: Dung dịch nước HPMC có hoạt tính bề mặt. Nó có tác dụng nhũ hóa, bảo vệ khả năng keo và độ ổn định tương đối.
Tạo gel bằng nhiệt: Khi đun nóng trên một nhiệt độ nhất định, dung dịch nước của HPMC có thể trở nên đục, tạo ra kết tủa và mất độ nhớt. Tuy nhiên, nó dần dần chuyển sang trạng thái dung dịch ban đầu sau khi làm mát.
Hàm lượng tro thấp: HPMC không ion, có thể rửa bằng nước nóng trong quá trình chuẩn bị và tinh chế hiệu quả nên hàm lượng tro rất thấp.
Khả năng chống muối: Vì sản phẩm này là chất điện phân không ion và không polyme nên nó tương đối ổn định trong dung dịch nước của muối kim loại hoặc chất điện phân hữu cơ.
Tác dụng giữ nước: Vì HPMC có tính ưa nước và dung dịch nước của nó có độ nhớt cao. Nó có thể được thêm vào vữa, thạch cao, sơn, v.v. để duy trì khả năng giữ nước cao trong sản phẩm.
Khả năng chống nấm mốc: Nó có khả năng chống nấm mốc tương đối tốt và có độ ổn định độ nhớt tốt trong quá trình bảo quản lâu dài.
Độ bôi trơn: Việc thêm HPMC có thể làm giảm hệ số ma sát và cải thiện độ bôi trơn của các sản phẩm gốm sứ ép đùn và các sản phẩm xi măng.
Đặc tính tạo màng: Nó có thể tạo ra các vảy cứng, dẻo, trong suốt với khả năng kháng dầu và este tốt.
Trong vật liệu xây dựng, cellulose HPMC có thể được sử dụng làm chất giữ nước và chất làm chậm cho vữa xi măng để làm cho vữa có thể bơm được.
Là một chất kết dính, việc sử dụng HPMC trong thạch cao, thạch cao, bột bả hoặc các vật liệu xây dựng khác có thể cải thiện khả năng trải rộng và kéo dài thời gian hoạt động của chúng.
Khả năng giữ nước của nó có thể ngăn lớp dán bị nứt quá nhanh sau khi phủ và cũng có thể tăng cường độ bền của lớp phủ sau khi đông cứng.
Ngoài ra, hóa chất HPMC còn có thể dùng làm chất tăng cường độ bám dính cho gạch, đá cẩm thạch, nhựa trang trí trong ngành xây dựng.
Ngoài ra, bột HPMC còn được dùng làm chất làm đặc, chất ổn định, chất nhũ hóa, tá dược, chất giữ nước trong sản xuất của các ngành công nghiệp khác như hóa dầu, sơn, vật liệu xây dựng, tẩy sơn, hóa chất nông nghiệp, mực in, dệt nhuộm, gốm sứ, làm giấy, mỹ phẩm, v.v.
Đóng gói: 25 kg/túi hoặc theo yêu cầu của bạn.
Bảo quản: Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát.
Tiêu chuẩn thực hiện: Tiêu chuẩn quốc tế.