Mangan(II) Nitrat | 10377-66-9
Đặc điểm kỹ thuật sản phẩm:
Mục | Lớp xúc tác | Cấp công nghiệp |
Mn(NO3)2 | 49,0-51,0 | 49,0-51,0 |
Chất không tan trong nước | .00,01% | 0.0.05% |
Clorua(Cl) | .00,002% | 0.0.05% |
Sunfat(SO4 ) | .00,04% | .00,05% |
Sắt(Fe) | .00,002% | .00,02% |
Mục | Lớp nông nghiệp |
Mn(NO3)2 | 49-51 |
Mn | ≤15.06% |
MnO | ≤19:43% |
N | ≤7,6% |
Chất không tan trong nước | ≤0,10% |
PH | 2.0-4.0 |
Thủy ngân (Hg) | ≤5mg/kg |
Asen (As) | ≤10mg/kg |
Cadimi (Cd) | ≤10mg/kg |
Chì (Pb) | ≤50mg/kg |
Crom (Cr) | ≤50mg/kg |
Mô tả sản phẩm:
Dung dịch màu đỏ nhạt, hơi axit, tan được trong nước và rượu. Đun nóng kết tủa mangan dioxide và giải phóng oxit nitơ, oxy hóa. Độc, hít phải hơi có hại.
Ứng dụng:
Dùng làm thuốc thử phân tích, chất oxy hóa, chất tạo màu, dùng trong điều chế linh kiện điện tử.
Đóng gói: 25 kg/túi hoặc theo yêu cầu của bạn.
Bảo quản: Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát.
Tiêu chuẩn điều hành: Tiêu chuẩn quốc tế.