Lượng phân bón hòa tan trong nước trung bình
Đặc điểm kỹ thuật sản phẩm:
Item | Đặc điểm kỹ thuật | |
Cấp công nghiệp | Lớp nông nghiệp | |
Mg(NO3)2.6H2O | ≥98,5% | ≥98,0% |
Tổng Nitơ | ≥10,5% | ≥10,5% |
MgO | ≥15,0% | ≥15,0% |
PH | 4.0-6.0 | 4.0-6.0 |
clorua | 0.0.001% | 0.0.005% |
Axit tự do | 0.0.02% | - |
Kim loại nặng | 0.0.02% | 0.0.002% |
Chất không tan trong nước | 0.0.05% | 0.0.1% |
Sắt | 0.0.001% | 0.0.001% |
Item | Đặc điểm kỹ thuật |
Axit amin tự do | ≥60g/L |
Nitrat Nitrat | ≥80g/L |
Kali oxit | ≥50g/L |
Canxi+Magiê | ≥100g/L |
Boron + Kẽm | ≥5g/L |
Item | Đặc điểm kỹ thuật |
Axit amin tự do | ≥110g/L |
Nitrat Nitrat | ≥100g/L |
Canxi+Magiê | ≥100g/L |
Boron + Kẽm | ≥5g/L |
Mô tả sản phẩm:
Nó là một loại phân bón nguyên tố tầm trung.
Ứng dụng:
(1) Trong công nghiệp, nó được sử dụng làm chất khử nước của axit nitric đậm đặc, chất xúc tác của chất xúc tác và các nguyên liệu thô khác của muối magiê và nitrat, và chất tạo tro của lúa mì.
(2) Trong nông nghiệp, nó được sử dụng làm phân bón nitơ và magiê hòa tan để canh tác không cần đất.
Đóng gói: 25 kg/túi hoặc theo yêu cầu của bạn.
Bảo quản: Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát.
Tiêu chuẩn điều hành: Tiêu chuẩn quốc tế.