biểu ngữ trang

Monoamoni Phosphate | 7722-76-1

Monoamoni Phosphate | 7722-76-1


  • Tên sản phẩm:Monoamoni Phosphate
  • Tên khác:ADP; Amoni Dihydrogen Phosphate
  • Loại:Phân bón vô cơ-hóa chất nông nghiệp
  • Số CAS:7722-76-1
  • Số EINECS:231-764-5
  • Vẻ bề ngoài:Pha lê trắng hoặc không màu
  • Công thức phân tử:NH4H2PO4
  • Tên thương hiệu:Colorcom
  • Hạn sử dụng:2 năm
  • Nơi xuất xứ:Chiết Giang, Trung Quốc.
  • Chi tiết sản phẩm

    Thẻ sản phẩm

    Đặc điểm kỹ thuật sản phẩm:

    Mục

    Monoammonium PhosphateQuá trình ướt

    MonoamoniPhosphateQuy trình nóng

    Xét nghiệm (Như K3PO4)

    ≥98,5%

    ≥99,0%

    Phốt pho Pentaoxit (Như P2O5)

    ≥60,8%

    ≥61,0%

    N

    ≥11,8%

    ≥12,0%

    Giá trị PH (1% dung dịch nước/dung dịch PH n)

    4,2-4,8

    4,2-4,8

    Độ ẩm

    .50,50

    .20,20%

    Không tan trong nước

    .10,10%

    .10,10%

    Mô tả sản phẩm:

    Monoammonium Phosphate (ADP) là loại phân bón có hiệu quả cao được sử dụng rộng rãi cho rau, trái cây, gạo và lúa mì.

    Ứng dụng:

    (1) Chủ yếu được sử dụng để điều chế phân bón hỗn hợp, nhưng cũng có thể được bón trực tiếp vào đất nông nghiệp.

    (2) Dùng làm thuốc thử phân tích, chất đệm.

    (3) Trong ngành công nghiệp thực phẩm, nó được sử dụng làm chất độn, chất điều hòa bột, thức ăn cho men, chất hỗ trợ lên men bia và chất đệm. Nó cũng được sử dụng làm chất phụ gia trong thức ăn chăn nuôi.

    (4) ADP là loại phân bón hợp chất nitơ và phốt pho có hiệu quả cao. Nó có thể được sử dụng làm chất chống cháy cho gỗ, giấy và vải, chất phân tán trong ngành công nghiệp chế biến sợi và nhuộm, chất làm bóng để tráng men, chất kết hợp cho sơn chống cháy, chất chữa cháy cho thân cây diêm và bấc nến, và làm chất kết dính. chất chữa cháy bột khô.

    (5) Nó cũng được sử dụng trong sản xuất tấm in và dược phẩm.

    Đóng gói: 25 kg/túi hoặc theo yêu cầu của bạn.

    Bảo quản: Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát.

    Tiêu chuẩn điều hành: Tiêu chuẩn quốc tế.


  • Trước:
  • Kế tiếp: