N-axetyl Glucosamine | 7512-17-6
Mô tả sản phẩm:
N-acetyl-D-glucosamine là một loại thuốc sinh hóa mới, là đơn vị cấu thành của nhiều loại polysaccharide khác nhau trong cơ thể, đặc biệt hàm lượng vỏ ngoài của động vật giáp xác là cao nhất. Nó là một loại thuốc lâm sàng để điều trị bệnh thấp khớp và viêm khớp dạng thấp.
Nó cũng có thể được sử dụng làm chất chống oxy hóa thực phẩm và phụ gia thực phẩm cho trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ, chất làm ngọt cho bệnh nhân tiểu đường.
Tác dụng của N-acetyl glucosamine:
Nó chủ yếu được sử dụng để tăng cường lâm sàng chức năng của hệ thống miễn dịch của con người, ức chế sự phát triển quá mức của tế bào ung thư hoặc nguyên bào sợi, đồng thời ức chế và điều trị ung thư và khối u ác tính. Đau khớp cũng có thể được điều trị.
điều hòa miễn dịch
Glucosamine tham gia chuyển hóa đường trong cơ thể, tồn tại rộng rãi trong cơ thể và có mối quan hệ rất mật thiết với con người và động vật.
Glucosamine tham gia bảo vệ cơ thể bằng cách kết hợp với các chất khác như galactose, axit glucuronic và các chất khác để tạo thành các sản phẩm quan trọng có hoạt tính sinh học như axit hyaluronic và keratin sunfat.
Điều trị viêm xương khớp
Glucosamine là chất dinh dưỡng quan trọng cho sự hình thành tế bào sụn của con người, là chất cơ bản để tổng hợp aminoglycan và là thành phần mô tự nhiên của sụn khớp khỏe mạnh.
Càng lớn tuổi, tình trạng thiếu glucosamine trong cơ thể con người ngày càng trầm trọng, sụn khớp tiếp tục thoái hóa và hao mòn. Nhiều nghiên cứu y học tại Hoa Kỳ, Châu Âu và Nhật Bản đã chỉ ra rằng glucosamine có thể giúp sửa chữa, duy trì sụn và kích thích sự phát triển của tế bào sụn.
Chống oxy hóa, chống lão hóa
Glucosamine có khả năng chelate Fe2+ một cách xuất sắc, đồng thời có thể bảo vệ các đại phân tử lipid khỏi bị hư hại do quá trình oxy hóa gốc hydroxyl và có khả năng chống oxy hóa.
Sát trùng và kháng khuẩn
Glucosamine có tác dụng kháng khuẩn rõ ràng đối với 21 loại vi khuẩn thường thấy trong thực phẩm và glucosamine hydrochloride có tác dụng kháng khuẩn rõ ràng nhất đối với vi khuẩn.
Với sự gia tăng nồng độ glucosamine hydrochloride, tác dụng kháng khuẩn dần trở nên mạnh mẽ hơn.
Các chỉ số kỹ thuật của N-acetyl glucosamine:
Mục phân tích | Đặc điểm kỹ thuật |
Vẻ bề ngoài | Bột kết tinh màu trắng, tự do, chảy |
Mật độ lớn | NLT0,40g/ml |
Mật độ khai thác | Đáp ứng yêu cầu của USP38 |
Kích thước hạt | NLT 90% đến 100 Lưới |
Xét nghiệm (HPLC) | 98,0~102,0% (trên cơ sở khô) |
Hấp thụ | <0,25au (10,0% dung dịch nước.-280nm) |
Xoay vòng cụ thể〔α〕D20+39,0°~+43,0° | |
PH (20mg/ml.aq.sol.) | 6,0 ~ 8,0 |
Mất mát khi sấy khô | NMT0,5% |
Dư lượng khi đánh lửa | NMT0,1% |
Clorua (Cl) | NMT0,1% |
Phạm vi nóng chảy | 196°C~205°C |
Kim loại nặng | NMT 10 trang/phút |
Sắt (fe) | NMT 10 trang/phút |
Chỉ huy | NMT 0,5 trang/phút |
Cadimi | NMT 0,5 trang/phút |
Asen (As) | NMT 1,0 trang/phút |
Thủy ngân | NMT 0,1 trang/phút |
Tạp chất hữu cơ dễ bay hơi | Đáp ứng các yêu cầu |
Tổng thể hiếu khí | NMT 1.000 cfu/g |
Men & Nấm mốc | NMT 100 cfu/g |
E. Coli | Tiêu cực trong 1g |
vi khuẩn Salmonella | Tiêu cực trong 1g |
Staphylococcus Aureus | Âm tính trong 10g |
Enterobacteria và gram âm khác | NMT 100 cfu/g |